Sau một giai đoạn dài chịu tác động kép từ suy giảm nhu cầu toàn cầu và áp lực cạnh tranh gay gắt, xuất khẩu chè Việt Nam đang phát đi những tín hiệu phục hồi đáng chú ý trong ngắn hạn. Tháng 11/2025, cả nước xuất khẩu hơn 13.440 tấn chè, đạt kim ngạch 24,79 triệu USD. So với tháng trước, lượng xuất khẩu tăng 10,7% và giá trị tăng 15,7%; so với cùng kỳ năm 2024, mức tăng lần lượt là 6,3% và 9,6%. Đáng chú ý, xuất khẩu chè sang Hoa Kỳ trong tháng 11 tăng 12,7%, cho thấy dư địa phục hồi và mở rộng tại một trong những thị trường khó tính bậc nhất thế giới.
Lượng chè xuất khẩu sang Hoa Kỳ trong tháng 11 ghi nhận mức tăng 12,7% so với tháng liền kề trước đó.
Những con số trên phản ánh một xu hướng tích cực, song chưa đủ để che lấp bức tranh dài hạn còn nhiều thách thức. Tính chung 11 tháng năm 2025, xuất khẩu chè Việt Nam đạt khoảng 122,77 nghìn tấn, trị giá 212,4 triệu USD, giảm 8,5% về lượng và 9% về trị giá so với cùng kỳ năm trước. Giá bình quân xuất khẩu đạt 1.738 USD/tấn, giảm nhẹ 0,5%. Điều này cho thấy ngành chè vẫn đang chịu áp lực lớn từ cạnh tranh giá, sự suy yếu nhu cầu tại một số thị trường truyền thống và hạn chế trong gia tăng giá trị.
Trong bối cảnh đó, Hoa Kỳ nổi lên không chỉ như một thị trường tiềm năng, mà còn là “bộ lọc” khắt khe của chất lượng và phát triển bền vững. Với cơ cấu thương mại toàn cầu, Hoa Kỳ là nơi hội tụ những chuẩn mực cao nhất về an toàn thực phẩm, dư lượng hóa chất, truy xuất nguồn gốc, trách nhiệm môi trường và lao động. Người tiêu dùng không chỉ mua một sản phẩm đồ uống, mà mua cả niềm tin và giá trị đi kèm. Vì vậy, chinh phục Hoa Kỳ không đơn thuần là mở rộng đầu ra, mà là một phép thử chiến lược đối với năng lực thực sự của ngành chè Việt Nam.
Thực tế cho thấy, xuất khẩu chè Việt Nam lâu nay vẫn dựa nhiều vào lợi thế sản lượng và giá tương đối thấp. Mô hình này giúp duy trì thị phần ở các thị trường nhạy cảm về giá, nhưng lại bộc lộ hạn chế rõ rệt khi bước vào phân khúc cao cấp. Hoa Kỳ, vì thế, buộc chè Việt phải tự “nâng cấp” nếu muốn đứng vững: từ vùng nguyên liệu, quy trình canh tác đến chế biến, đóng gói và xây dựng thương hiệu.
Yêu cầu đầu tiên là chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ vùng nguyên liệu. Canh tác phải giảm phụ thuộc vào hóa chất, bảo đảm dư lượng ở mức thấp và ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của cơ quan quản lý và hệ thống bán lẻ Hoa Kỳ. Cùng với đó là minh bạch truy xuất nguồn gốc, yếu tố ngày càng trở thành điều kiện bắt buộc chứ không còn là lợi thế cạnh tranh. Khi mỗi lô chè đều có “lý lịch” rõ ràng, niềm tin của đối tác và người tiêu dùng mới được củng cố một cách bền vững.
Song song với sản xuất, chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm là hướng đi không thể thiếu. Thay vì chủ yếu xuất khẩu chè thô, ngành chè cần gia tăng tỷ trọng các sản phẩm phù hợp với lối sống hiện đại tại Hoa Kỳ như chè túi lọc, trà hòa tan, trà thảo mộc phối trộn hay các dòng trà chức năng. Giá trị gia tăng không chỉ đến từ công nghệ chế biến, mà còn từ câu chuyện thương hiệu: vùng trồng, điều kiện thổ nhưỡng, văn hóa trà Việt và cam kết phát triển bền vững. Trong phân khúc cao cấp, một câu chuyện nhất quán và đáng tin cậy có thể quyết định mức giá và khả năng giữ chân người tiêu dùng.
Dữ liệu thị trường cho thấy sự phân hóa rõ nét. Trong khi xuất khẩu sang một số thị trường truyền thống như Pakistan, Nga hay Indonesia sụt giảm mạnh, thì nhiều thị trường khác lại ghi nhận tăng trưởng tích cực, trong đó có Hoa Kỳ, Malaysia, Ấn Độ hay Ả Rập Xê Út. Điều này phản ánh xu hướng dịch chuyển nhu cầu và mở ra cơ hội tái cơ cấu thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, cơ hội chỉ thực sự trở thành động lực tăng trưởng khi doanh nghiệp đủ năng lực đáp ứng chuẩn mực cao hơn, thay vì chỉ dựa vào lợi thế giá.
Chinh phục Hoa Kỳ vì thế là một quá trình dài hạn, đòi hỏi đầu tư bài bản cho hệ thống quản trị chất lượng, nguồn nhân lực am hiểu tiêu chuẩn quốc tế và chiến lược thương hiệu rõ ràng. Vai trò của chính sách cũng rất quan trọng, từ hỗ trợ xúc tiến thương mại, thông tin thị trường đến tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do để giảm chi phí và rủi ro cho doanh nghiệp. Số liệu do Cục Xuất nhập khẩu và cơ quan hải quan công bố cho thấy, khi cơ cấu mặt hàng cải thiện, giá xuất khẩu có xu hướng phục hồi, tạo dư địa cho lợi nhuận bền vững hơn.
Nhìn tổng thể, tín hiệu phục hồi của xuất khẩu chè trong ngắn hạn là đáng ghi nhận, nhưng chưa đủ để đảm bảo tăng trưởng dài hạn nếu không đi kèm với thay đổi về chất. Hoa Kỳ, với vai trò là thị trường khó tính và có sức lan tỏa chuẩn mực toàn cầu, chính là “bệ thử” quan trọng nhất. Vượt qua được thị trường này đồng nghĩa với việc chè Việt đủ năng lực bước vào phân khúc cao cấp, nơi giá trị được quyết định bởi chuẩn mực, uy tín và tính bền vững, chứ không phải bởi sản lượng đơn thuần.