Trong bối cảnh thị trường thế giới có dấu hiệu dư cung và áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, những con số này không chỉ phản ánh những khó khăn trước mắt mà còn là một lời cảnh báo, đòi hỏi ngành chè Việt Nam phải có những chiến lược đột phá và khác biệt hơn để có thể vươn lên mạnh mẽ trên bản đồ chè thế giới.
Bức tranh xuất khẩu ảm đạm: Những con số sụt giảm đáng báo động trên diện rộng
Theo số liệu thống kê từ Cục Hải quan, bức tranh toàn cảnh của ngành chè xuất khẩu trong bảy tháng đầu năm 2025 không mấy sáng sủa. Cụ thể, trong tháng 7 năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu được 13,73 nghìn tấn chè, mang về trị giá 24,2 triệu đô la Mỹ. Khi so sánh với cùng kỳ tháng 7 năm 2024, những con số này thể hiện một sự sụt giảm đáng kể, với 10,3% về lượng và 11,6% về giá trị.
Xu hướng tiêu cực này càng trở nên rõ nét hơn khi nhìn vào số liệu lũy kế của cả bảy tháng đầu năm 2025. Tổng sản lượng chè xuất khẩu của nước ta chỉ đạt 71,63 nghìn tấn, mang về trị giá gần 121 triệu đô la Mỹ. So với cùng kỳ năm 2024, các con số này đã giảm lần lượt là 8,7% về lượng và 9,4% về giá trị. Đáng chú ý, giá chè xuất khẩu bình quân cũng không mấy khả quan khi ghi nhận sự giảm nhẹ 0,8%, chỉ đạt mức 1.685 đô la Mỹ mỗi tấn. Những dữ liệu này cho thấy một cách rõ ràng rằng ngành chè Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với một áp lực cạnh tranh vô cùng gay gắt và sự sụt giảm nhu cầu tại nhiều thị trường nhập khẩu truyền thống.
Thị trường Pakistan: Tăng trưởng ấn tượng về lượng nhưng đang "hy sinh" về mặt giá trị
Trong bối cảnh khó khăn chung đó, Pakistan vẫn tiếp tục khẳng định vị thế là thị trường nhập khẩu chè lớn nhất và quan trọng nhất của Việt Nam. Chỉ riêng trong tháng 7 năm 2025, thị trường này đã chiếm tới 42,96% về lượng và 46,83% về trị giá trong tổng kim ngạch xuất khẩu chè của cả nước, với gần 5,9 nghìn tấn, trị giá 11,33 triệu đô la Mỹ. Tuy nhiên, khi so sánh với cùng kỳ năm 2024, sản lượng xuất khẩu sang Pakistan trong tháng 7 đã giảm 5,9% về lượng và giảm tới 14,7% về trị giá. Giá bình quân xuất khẩu chè sang thị trường này trong tháng cũng ở mức 1.921 đô la Mỹ mỗi tấn, giảm 9,4% so với tháng 7 năm 2024.
Một bức tranh phức tạp hơn hiện ra khi nhìn vào số liệu lũy kế của cả bảy tháng đầu năm 2025. Xuất khẩu chè sang thị trường Pakistan trong giai đoạn này đã đạt 23,92 nghìn tấn, trị giá 45,77 triệu đô la Mỹ, ghi nhận một mức tăng trưởng đáng khích lệ là 5,7% về lượng so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, một tín hiệu đáng lo ngại là kim ngạch thu về lại giảm 2,4%. Sự nghịch lý giữa việc tăng sản lượng nhưng lại giảm kim ngạch cho thấy giá bán bình quân của chè Việt Nam tại thị trường lớn nhất này đang phải chịu một áp lực giảm giá rất lớn. Điều này có thể phản ánh một chiến lược tập trung vào việc đẩy mạnh số lượng để giữ thị phần, nhưng lại phải chấp nhận "hy sinh" về mặt giá trị, một hướng đi tiềm ẩn nhiều rủi ro về mặt lợi nhuận và sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Thị trường Trung Quốc: Một tín hiệu tích cực le lói về khả năng nâng cao giá trị sản phẩm
Trái ngược với diễn biến tại thị trường Pakistan, thị trường Trung Quốc, đối tác thương mại lớn thứ hai của ngành chè Việt Nam, lại cho thấy những tín hiệu có phần tích cực hơn về mặt giá trị. Trong tháng 7 năm 2025, xuất khẩu chè tới thị trường Trung Quốc đạt 1,66 nghìn tấn, trị giá 2,09 triệu đô la Mỹ, ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ so với tháng 6 trước đó. Và khi so sánh với tháng 7 năm 2024, sản lượng đã tăng 9% và kim ngạch tăng 4,5%.
Khi xét trên số liệu lũy kế của cả bảy tháng đầu năm 2025, xuất khẩu chè sang thị trường Trung Quốc đạt 7,83 nghìn tấn, trị giá 11,46 triệu đô la Mỹ. Mặc dù sản lượng có giảm nhẹ 2,4% so với cùng kỳ năm 2024, nhưng điều đáng chú ý là kim ngạch thu về lại tăng 1,3%. Sự tăng trưởng về giá trị bất chấp sự sụt giảm nhẹ về sản lượng này cho thấy giá bán bình quân của chè Việt Nam tại thị trường Trung Quốc đang được cải thiện. Đây là một tín hiệu tích cực, cho thấy có thể một bộ phận doanh nghiệp Việt Nam đang thành công trong việc đưa các sản phẩm có chất lượng và giá trị cao hơn vào thị trường này.
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các thị trường mới và sự sụt giảm ở các thị trường truyền thống
Bức tranh xuất khẩu chè của Việt Nam trong tháng 7 năm 2025 cũng cho thấy một sự dịch chuyển đáng chú ý trong cơ cấu thị trường. Trong khi nhiều thị trường truyền thống ghi nhận sự sụt giảm, như Hoa Kỳ, Malaysia, Indonesia, Ả Rập Xê út, Ba Lan, thì một số thị trường khác lại có sự tăng trưởng rất tốt so với cùng kỳ tháng 7 năm 2024. Có thể kể đến như thị trường Đài Loan (Trung Quốc) tăng 9,9%; thị trường Nga tăng 13,7%; thị trường Philippines tăng 33,6%. Đặc biệt, hai thị trường Iraq và Ấn Độ đã ghi nhận mức tăng trưởng đột phá, lần lượt là 60,6% và 502,8%. Sự trỗi dậy của các thị trường mới này là một tín hiệu đáng mừng, cho thấy những nỗ lực của các doanh nghiệp trong việc đa dạng hóa thị trường đã bắt đầu mang lại những kết quả ban đầu.
Dựa trên những diễn biến của thị trường, các chuyên gia dự báo rằng hoạt động xuất khẩu chè của Việt Nam từ nay đến cuối năm 2025 có thể sẽ duy trì được một đà phục hồi nhẹ. Động lực chính cho sự phục hồi này được kỳ vọng sẽ đến từ sự gia tăng nhu cầu tại các thị trường đang có sự tăng trưởng tốt như Iraq, Ấn Độ, Philippines và những cơ hội để có thể mở rộng sang các khu vực tiềm năng khác như Trung Đông, Nam Á và châu Phi.
Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này được dự báo vẫn sẽ bị hạn chế bởi nhiều yếu tố bất lợi. Mặt bằng giá chè trên thế giới hiện vẫn đang ở mức thấp, trong khi đó, sự cạnh tranh lại ngày càng trở nên gay gắt hơn từ các "ông lớn" trong ngành như Kenya, Sri Lanka, và Ấn Độ. Thêm vào đó, nhu cầu tiêu thụ tại một số thị trường lớn vẫn đang có dấu hiệu sụt giảm.
Để có thể cải thiện tình hình và tạo ra một sự phát triển bền vững hơn trong dài hạn, các chuyên gia cho rằng ngành chè Việt Nam cần phải tập trung vào các giải pháp mang tính chiều sâu. Cụ thể, thay vì chỉ tập trung vào việc xuất khẩu chè thô với giá trị thấp, cần phải đẩy mạnh khâu chế biến sâu để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Việc đa dạng hóa các mặt hàng, từ chè hữu cơ, chè hòa tan đến các dòng chè cao cấp phục vụ cho các phân khúc khách hàng đặc thù, sẽ giúp ngành chè có thể đáp ứng tốt hơn những thị hiếu đang thay đổi một cách nhanh chóng của người tiêu dùng trên thị trường quốc tế. Song song đó, việc tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại và đặc biệt là xây dựng thương hiệu một cách bài bản cho chè Việt trên trường quốc tế cũng là một yêu cầu cấp thiết.
Con đường phía trước của ngành chè Việt Nam tuy còn nhiều thách thức, nhưng cũng không thiếu những cơ hội. Chìa khóa để thành công sẽ nằm ở khả năng đổi mới, nâng cao giá trị và xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ cho nông sản Việt.
Bảo An