Xuất xứ số: Đòn bẩy FTA mới cho chè Việt

Trong kỷ nguyên thương mại điện tử xuyên biên giới, xuất xứ hàng hóa trở thành “hộ chiếu số” quyết định năng lực cạnh tranh. Luật Thương mại điện tử mới đang mở ra đòn bẩy quan trọng để chè Việt minh bạch hóa nguồn gốc và tận dụng sâu hơn ưu đãi FTA.

Trong làn sóng thương mại điện tử xuyên biên giới bùng nổ, xuất xứ hàng hóa không còn là một thủ tục kỹ thuật gắn với thông quan hay ưu đãi thuế quan. Ngày nay, đó là “hộ chiếu số” quyết định niềm tin của người tiêu dùng, uy tín của doanh nghiệp và năng lực cạnh tranh của cả một ngành hàng. Với chè Việt, sản phẩm nông nghiệp giàu bản sắc nhưng còn nhiều rào cản khi tiếp cận thị trường quốc tế, Luật Thương mại điện tử vừa được Quốc hội thông qua đang mở ra một đòn bẩy mới để bước vào sân chơi FTA một cách minh bạch, bài bản và bền vững hơn.

Luật Thương mại điện tử mới đang mở ra đòn bẩy quan trọng để chè Việt minh bạch hóa nguồn gốc và tận dụng sâu hơn ưu đãi FTA.
Luật Thương mại điện tử mới đang mở ra đòn bẩy quan trọng để chè Việt minh bạch hóa nguồn gốc và tận dụng sâu hơn ưu đãi FTA.

Trong nhiều năm, việc chứng minh xuất xứ của doanh nghiệp xuất khẩu chè chủ yếu dựa vào chứng nhận xuất xứ (C/O) bản giấy. Quy trình thủ công, nhiều khâu, tốn thời gian và chi phí không chỉ làm chậm tiến độ giao hàng mà còn khiến không ít doanh nghiệp e ngại khi tận dụng ưu đãi FTA. Trong môi trường thương mại điện tử xuyên biên giới, nơi tốc độ, dữ liệu và tính minh bạch là yếu tố sống còn, cách tiếp cận này bộc lộ rõ giới hạn.

Xu hướng toàn cầu đang dịch chuyển nhanh sang C/O điện tử. Theo Tổ chức Hải quan Thế giới, số hóa chứng nhận xuất xứ giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm sai sót và tăng khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan quản lý. Tại Việt Nam, Thông tư 40/2025/TT-BCT có hiệu lực từ 1/7/2025, quy định toàn bộ quy trình cấp và quản lý C/O trên hệ thống eCoSys, được xem là bước ngoặt quan trọng. Doanh nghiệp có thể khai báo trực tuyến, ký số, nhận C/O điện tử và dữ liệu được kết nối với Cổng thông tin Một cửa Quốc gia để phục vụ kiểm tra, đối soát.

Sự thay đổi này có ý nghĩa đặc biệt với ngành chè. Năm 2025, dù ghi nhận tín hiệu phục hồi ngắn hạn trong một số tháng, bức tranh xuất khẩu chè 11 tháng vẫn phản ánh nhiều khó khăn mang tính cơ cấu: sản lượng và kim ngạch giảm, giá xuất khẩu chịu áp lực cạnh tranh gay gắt. Trong bối cảnh đó, việc tận dụng hiệu quả C/O ưu đãi trong các FTA nổi lên như một “đòn bẩy mềm” nhưng tác động cứng đến sức cạnh tranh của chè Việt Nam.

Thực tế cho thấy, chè là mặt hàng có lợi thế lớn về quy tắc xuất xứ. Phần lớn sản phẩm có xuất xứ thuần túy, quy trình đáp ứng đơn giản, tỷ lệ đủ điều kiện hưởng ưu đãi gần như tuyệt đối nếu doanh nghiệp làm đúng và đủ. Tuy nhiên, trong nhiều năm, xuất xứ vẫn bị nhìn nhận như một thủ tục hành chính hơn là một chiến lược thị trường. Không ít doanh nghiệp chấp nhận bán theo thuế MFN, bỏ qua ưu đãi FTA vì e ngại hồ sơ, quy trình hoặc thiếu định hướng thị trường gắn với từng hiệp định.

Trong khi đó, tại các thị trường cạnh tranh cao như EU, ASEAN hay CPTPP, chênh lệch thuế quan dù chỉ vài phần trăm cũng đủ tạo khác biệt lớn về giá bán, nhất là ở phân khúc trung cấp, nơi chè Việt hiện diện nhiều nhất. Việc số hóa C/O và minh bạch hóa xuất xứ vì thế không chỉ giúp giảm chi phí, mà còn mở ra dư địa tái cấu trúc thị trường xuất khẩu theo hướng bền vững hơn.

Luật Thương mại điện tử đã mở rộng phạm vi tiếp cận của vấn đề xuất xứ, không còn giới hạn ở khâu xuất nhập khẩu mà bao trùm toàn bộ thị trường trực tuyến. Trên các nền tảng số quốc tế, chỉ một nghi ngờ về gian lận xuất xứ cũng có thể khiến sản phẩm bị gỡ bỏ, tài khoản bị khóa và thương hiệu bị tổn hại lâu dài. Việc luật hóa trách nhiệm của nền tảng, yêu cầu minh bạch thông tin hàng hóa và cho phép truy xuất dữ liệu khi cần thiết đã chuyển vai trò của các sàn từ “trung gian thụ động” sang chủ thể có trách nhiệm pháp lý trực tiếp.

Ở góc độ này, Luật Thương mại điện tử trở thành điểm tựa pháp lý quan trọng để chè Việt khẳng định nguồn gốc, chất lượng và câu chuyện vùng miền trên không gian số. Khi hệ thống cấp C/O điện tử được kết nối với các nền tảng thương mại điện tử, dữ liệu xuất xứ có thể được xác thực, đối soát và hiển thị minh bạch, giúp củng cố “niềm tin số”, nền tảng của mọi giao dịch điện tử xuyên biên giới.

Tuy nhiên, để đòn bẩy này phát huy hiệu quả, doanh nghiệp chè cần thay đổi tư duy. Xuất xứ không chỉ là giấy tờ, mà là một phần của chiến lược cạnh tranh. Điều đó đòi hỏi sự gắn kết chặt chẽ với vùng nguyên liệu, đầu tư vào truy xuất nguồn gốc, chuẩn hóa quy trình sản xuất và quản trị dữ liệu. Đồng thời, FTA cần được xem là “la bàn” định hướng thị trường, giúp doanh nghiệp lựa chọn phân khúc, đầu tư chế biến sâu và xây dựng thương hiệu phù hợp.

Ở chiều ngược lại, vai trò kiến tạo của Nhà nước là không thể thiếu. Việc hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn hóa dữ liệu, đầu tư hạ tầng số và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, lực lượng chiếm tỷ trọng lớn trong ngành chè tiếp cận hệ thống C/O điện tử là yếu tố then chốt. Chỉ khi xuất xứ được số hóa, dữ liệu được liên thông từ nương chè đến bàn trà của người tiêu dùng quốc tế, ưu đãi FTA mới thực sự chuyển hóa thành lợi thế cạnh tranh.

Trong kỷ nguyên thương mại điện tử, minh bạch xuất xứ đang dịch chuyển từ yêu cầu kỹ thuật sang trụ cột của thể chế kinh tế số. Với Luật Thương mại điện tử làm nền tảng, chè Việt có cơ hội biến “bài toán xuất xứ” thành lời giải chiến lược, qua đó đi xa hơn và bền vững hơn trong mạng lưới FTA toàn cầu.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h