Các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm rác thải nhựa, suy thoái tài nguyên… không còn bị xem là “chuyện của khoa học” mà đã được đưa lên hàng đầu trong các bản tin thời sự và trang nhất của nhiều tờ báo lớn. Theo thống kê từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, có tới 70% tin, bài về môi trường tại Việt Nam xoay quanh những chủ đề này - con số không chỉ phản ánh mức độ quan tâm của báo chí, mà còn cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ của truyền thông trong việc đồng hành với các vấn đề sống còn của nhân loại. Báo chí, vì thế, chính là lực đẩy quan trọng góp phần đưa môi trường trở thành mối quan tâm chung của toàn xã hội.
Những chiến dịch môi trường nổi bật: Báo chí góp phần định hình nhận thức cộng đồng
Trong số các chiến dịch môi trường, Giờ Trái Đất là một ví dụ điển hình về sự thành công của báo chí trong việc lan tỏa thông điệp bảo vệ môi trường. Được tổ chức hàng năm, chiến dịch này kêu gọi mọi người tắt đèn trong vòng một giờ để nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và biến đổi khí hậu. Mặc dù chiến dịch này có thời gian thực hiện ngắn gọn, nhưng nhờ sự tuyên truyền mạnh mẽ từ các phương tiện truyền thông, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia tham gia tích cực nhất, với hơn 6.000 doanh nghiệp và hàng triệu cá nhân hưởng ứng mỗi năm (WWF Việt Nam, 2023).
Ảnh minh họa
Bên cạnh đó, chiến dịch Cứu sông Mekong cũng nhận được sự quan tâm lớn từ báo chí. Sự suy thoái của con sông này, do tác động của thủy điện và biến đổi khí hậu, đã được các tờ báo lớn như Tuổi Trẻ, Thanh Niên, VnExpress liên tục đưa tin, phân tích nguyên nhân và tác động của tình trạng khai thác tài nguyên quá mức. Các bài viết này không chỉ nâng cao nhận thức cộng đồng về khủng hoảng nước sông Mekong mà còn có ảnh hưởng đến các quyết định chính sách của Chính phủ. Theo Tiến sĩ Nguyễn Hữu Thiện, chuyên gia về sinh thái sông ngòi: "Báo chí giữ vai trò quan trọng trong việc tăng cường nhận thức về khủng hoảng nước sông Mekong, từ đó tác động đến các quyết định chính sách".
Tuy nhiên, dù các chiến dịch như Giờ Trái Đất hay Cứu sông Mekong đã đạt được sự tham gia rộng rãi, vẫn có những yếu tố cản trở trong việc duy trì hiệu quả lâu dài. Một trong những yếu tố đáng chú ý là các chiến dịch này vẫn thiếu sự tiếp cận sâu rộng đến các tầng lớp xã hội khác nhau. Đặc biệt, các chiến dịch như tắt đèn để tiết kiệm năng lượng khó có thể thực hiện ở những khu vực nông thôn hoặc các vùng có cơ sở hạ tầng yếu kém. Do đó, báo chí cần phải phát triển các chiến lược truyền thông nhắm đến những nhóm đối tượng này, với những thông điệp và hình thức tiếp cận phù hợp, chẳng hạn như các chiến dịch sáng tạo qua phương tiện truyền thông địa phương hoặc qua các sự kiện cộng đồng trực tiếp.
Ngoài hai chiến dịch trên, báo chí Việt Nam cũng tích cực đưa tin về các phong trào bảo vệ môi trường như "Nói không với rác thải nhựa", "Làm sạch biển" hay "Trồng một tỷ cây xanh". Theo thống kê của Tổng cục Môi trường, sự tuyên truyền của báo chí đã giúp giảm được hơn 30% lượng rác thải nhựa ở các khu du lịch trong vòng 5 năm qua. Mặc dù vậy, việc thực hiện các chiến dịch này còn gặp phải nhiều khó khăn trong việc thay đổi hành vi của người dân, đặc biệt là ở những khu vực thiếu thông tin và cơ sở hạ tầng hỗ trợ.
Hiệu quả truyền thông: Báo chí có thực sự thay đổi hành vi cộng đồng?
Báo chí đã có những đóng góp lớn trong việc nâng cao nhận thức và huy động hành động bảo vệ môi trường của cộng đồng. Nhờ sự hỗ trợ của truyền thông, nhiều cá nhân và doanh nghiệp đã thay đổi thói quen, chủ động tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường như giảm sử dụng túi nilon, phân loại rác thải và sử dụng năng lượng tái tạo. Sự vào cuộc của báo chí cũng góp phần thúc đẩy chính phủ ban hành các chính sách môi trường chặt chẽ hơn, như cấm nhập khẩu rác thải nhựa hay tăng cường kiểm soát khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Tuy nhiên, hiệu quả của báo chí trong các chiến dịch bảo vệ môi trường vẫn còn một số hạn chế. Các chiến dịch truyền thông thường mang tính chất phong trào ngắn hạn, chưa tạo được tác động lâu dài. Các bài viết báo chí về môi trường đôi khi chỉ tập trung vào các sự kiện lớn mà chưa đi sâu vào phân tích nguyên nhân và giải pháp lâu dài. Ngoài ra, việc truyền thông chưa thực sự tiếp cận mạnh mẽ đến các khu vực nông thôn, nơi có nhiều hoạt động tác động tiêu cực đến môi trường nhưng lại ít được tiếp cận thông tin đầy đủ.
Báo chí cũng cần lưu ý rằng mặc dù nó có thể nâng cao nhận thức, nhưng liệu báo chí có thể thay đổi hành vi lâu dài của công chúng? Để đạt được hiệu quả bền vững, các chiến dịch truyền thông cần được kết hợp với các chương trình giáo dục môi trường dài hạn và các chiến lược thực tiễn hỗ trợ người dân thay đổi thói quen. Ví dụ, những chiến dịch như "Nói không với rác thải nhựa" cần phải đi kèm với các sáng kiến thay thế rác thải nhựa, hoặc các chương trình phân loại rác tại cộng đồng. Điều này giúp kết nối lý thuyết với thực hành, tạo ra một tác động bền vững hơn.
Sự khác biệt giữa báo chí Việt Nam và báo chí quốc tế trong truyền thông môi trường
Một trong những điểm nổi bật trong truyền thông môi trường là sự khác biệt rõ rệt giữa báo chí Việt Nam và báo chí quốc tế. Báo chí Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc tuyên truyền, kêu gọi sự tham gia của người dân và doanh nghiệp. Các bài viết thường mang tính khuyến khích hành động, sử dụng ngôn ngữ cảm xúc để tạo sự đồng cảm và thúc đẩy sự thay đổi. Tuy nhiên, báo chí quốc tế lại đi sâu vào phân tích nguyên nhân và hậu quả của các vấn đề môi trường, kết hợp với các nghiên cứu khoa học và chính sách của chính phủ. Các tờ báo lớn như The Guardian, BBC hay National Geographic thường xuyên đăng tải các bài viết dựa trên những nghiên cứu khoa học mới nhất, phân tích chi tiết về các hiện tượng khí hậu và tác động của chúng. Việc sử dụng dữ liệu khoa học giúp các bài viết không chỉ có tính thuyết phục mà còn cung cấp cái nhìn rõ ràng về các vấn đề môi trường.
Một sự khác biệt đáng chú ý nữa là báo chí quốc tế thường sử dụng dữ liệu và nghiên cứu khoa học để củng cố lập luận, trong khi báo chí Việt Nam chủ yếu dựa vào phát ngôn của các chuyên gia và lãnh đạo cơ quan quản lý. Báo chí quốc tế cũng đặc biệt chú trọng vào việc sử dụng các hình thức truyền thông đa phương tiện như video tài liệu, đồ họa tương tác để người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ các vấn đề môi trường.
Báo chí môi trường tại Việt Nam cần đổi mới như thế nào?
Để tạo ra tác động sâu rộng và bền vững, báo chí Việt Nam cần có bước chuyển mình mạnh mẽ trong cách tiếp cận các vấn đề môi trường. Không thể chỉ dừng lại ở những chiến dịch truyền thông ngắn hạn hay tin tức giật gân nhất thời, báo chí cần đầu tư nhiều hơn vào các tuyến bài điều tra chuyên sâu, kết hợp giữa góc nhìn khoa học và thực tiễn đời sống. Những bài viết phân tích rõ nguyên nhân, hệ lụy và giải pháp sẽ không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng, mà còn góp phần xây dựng nền tảng nhận thức vững chắc trong cộng đồng.
Truyền thông môi trường không nên là những đợt sóng rời rạc, mà cần trở thành dòng chảy liên tục, xuyên suốt cả năm. Việc xây dựng các chương trình truyền thông dài hơi, có chiều sâu và tính tương tác cao sẽ giúp hình thành thói quen sống xanh, hành động xanh trong xã hội – từ những việc nhỏ nhất đến những thay đổi lớn lao hơn.
Báo chí Việt Nam cũng có thể học hỏi từ báo chí quốc tế trong cách kết hợp giữa sức mạnh ngôn từ và dữ liệu khoa học. Những hình thức truyền thông đa phương tiện như video tài liệu, đồ họa tương tác, podcast hay chuyên trang số về môi trường đang chứng minh hiệu quả trong việc thu hút độc giả, đặc biệt là giới trẻ – lực lượng tiên phong trong các phong trào bảo vệ hành tinh.
Trong thời đại mà thông tin là vũ khí mạnh mẽ, báo chí không chỉ là nhân chứng của thời cuộc, mà còn là người kiến tạo tương lai. Để thực sự phát huy vai trò trong cuộc chiến bảo vệ môi trường, báo chí Việt Nam cần một chiến lược truyền thông đổi mới, dài hạn và toàn diện – nơi việc tuyên truyền đi đôi với giáo dục, nơi truyền cảm hứng phải đi cùng hành động. Khi đó, báo chí sẽ thực sự trở thành cầu nối vững chắc đưa cộng đồng đến gần hơn với mục tiêu: một Việt Nam xanh, sạch, và phát triển bền vững.
Lê Thị Thảo