Trong hành trình phát triển kinh tế nông nghiệp của Phú Thọ, cây chè không chỉ hiện diện như một loại cây trồng quen thuộc mà còn trở thành điểm tựa sinh kế bền vững cho hàng chục nghìn hộ dân. Sau giai đoạn đầy biến động bởi dịch bệnh và thị trường, ngành chè đất Tổ đang đứng trước thời cơ mới để bước vào chặng đường 2026–2030 với khát vọng lớn hơn: nâng cao giá trị, mở rộng thị trường và xây dựng hình ảnh chè Phú Thọ như một thương hiệu văn hóa, kinh tế, du lịch đặc trưng của vùng trung du miền núi phía Bắc.
Cây chè giữ vai trò quan trọng trong đời sống sinh kế của người dân Phú Thọ.
Nhìn lại chặng đường vừa qua cho thấy cây chè đã chứng minh sức sống bền bỉ của mình. Dù bị ảnh hưởng nặng nề trong thời kỳ Covid-19 khi giá bán giảm sâu và tiêu thụ đình trệ, khiến hơn 2.200ha chè toàn tỉnh bị thu hẹp, nhưng sự suy giảm này chỉ mang tính tạm thời. Khi thị trường hồi phục, người dân nhanh chóng trở lại nhịp độ sản xuất ổn định; năng suất đạt khoảng 133 tạ/ha và sản lượng gần 193.000 tấn, đưa Phú Thọ trở lại nhóm dẫn đầu cả nước về diện tích và sản lượng chè. Điều đó thể hiện không chỉ nỗ lực của các hộ nông dân mà còn phản ánh tầm quan trọng của cây chè trong cơ cấu kinh tế địa phương.
Một trong những tiền đề quan trọng để cây chè tiếp tục giữ vai trò trụ cột là sự hình thành của các vùng sản xuất chuyên canh quy mô lớn. Tại 28 xã có diện tích trên 100ha, trong đó Minh Đài, Long Cốc, Tây Cốc hay Yên Kỳ đạt trên 1.000ha, những dải đồi chè liền khoảnh tạo thuận lợi cho cơ giới hóa, giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng suất lao động. Cùng với vùng trồng của người dân, 8 doanh nghiệp sản xuất – chế biến chè đang quản lý hơn 4.500ha nguyên liệu ổn định, tạo nên hệ sinh thái sản xuất tương đối hoàn chỉnh từ nguyên liệu đến chế biến.
Bức tranh sản xuất càng trở nên đa dạng khi có sự tham gia của 12 làng nghề và 15 hợp tác xã với gần 1.000ha diện tích trồng chè. Những chủ thể này không chỉ tạo thêm sinh kế cho người dân mà còn đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất truyền thống và xu hướng thị trường hiện đại. Nhờ đó, ngành chè Phú Thọ trở nên linh hoạt và bền vững hơn, thích ứng tốt với biến động thị trường.
Bước vào giai đoạn 2026–2030, một trong những nhiệm vụ quan trọng là tái cơ cấu giống để nâng cao chất lượng nguyên liệu. Hiện phần lớn diện tích chè Trung Du đã trên 30 năm tuổi, năng suất giảm, đòi hỏi tỉnh phải tiếp tục thay thế bằng các giống mới như PH8, Kim Tuyên, Bát Tiên hay TRI5.0. Việc tái canh không chỉ giúp tăng tỷ lệ chè chất lượng cao mà còn phù hợp với xu hướng thị trường ưa chuộng chè xanh và các sản phẩm chế biến sâu. Đây cũng là cơ hội để Phú Thọ nâng tầm cạnh tranh, gia tăng giá trị trên mỗi hecta đất canh tác.
Cùng với đổi mới giống, nâng cao kỹ thuật sản xuất là yếu tố quyết định để hướng tới một nền nông nghiệp bền vững. Việc triển khai đồng bộ các mô hình IPM, ICM cùng 84 lớp tập huấn kỹ thuật cho nông dân đã giúp tỷ lệ sản xuất an toàn đạt trên 4.300ha theo các tiêu chuẩn VietGAP, RA hay GlobalGAP. Những con số ấy không chỉ phản ánh sự thay đổi nhận thức mà còn tạo nền tảng để chè Phú Thọ đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu.
Điểm nhấn quan trọng khác là việc thiết lập mã số vùng trồng với 162 mã số trên diện tích hơn 4.000ha. Nhờ có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, sản phẩm chè Phú Thọ có thêm cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính và giảm rủi ro trong chuỗi cung ứng. Đây sẽ là “giấy thông hành” quan trọng cho quá trình mở rộng thị trường trong giai đoạn tới.
Ngoài vai trò kinh tế thuần túy, cây chè còn mở ra hướng phát triển du lịch nông nghiệp, sinh thái đầy tiềm năng. Đồi chè Long Cốc, Minh Đài, Thanh Thủy hay vùng chè shan tuyết Pà Cò, Vân Sơn đã trở thành điểm đến nổi tiếng, góp phần quảng bá hình ảnh vùng đất Tổ theo cách tự nhiên và giàu cảm xúc. Các sản phẩm OCOP từ chè Bát Tiên, chè sương sớm Xuân Sơn hay chè Shan Tuyết không chỉ là sản phẩm kinh tế mà còn mang thông điệp về văn hóa bản địa. Đây là nền tảng quan trọng để Phú Thọ phát triển những tuyến du lịch chuyên đề, tạo thêm giá trị từ cảnh quan và văn hóa trà.
Ở khía cạnh chế biến và thương mại, ngành chè Phú Thọ đang chứng kiến sự chuyển động mạnh mẽ. Bên cạnh 76 doanh nghiệp chế biến với sản lượng trên 60.000 tấn/năm, nhiều đơn vị đã hướng tới sản phẩm giá trị cao như matcha, chè túi lọc, nước uống đóng chai hay trà lên men. Tỷ lệ chè chế biến sâu đã nâng lên mức hơn 30% vào năm 2025, cho thấy sự chuyển dịch đúng hướng để gia tăng giá trị. Cùng với đó, 15 doanh nghiệp và hợp tác xã đã được cấp quyền sử dụng nhãn hiệu chứng nhận chè Phú Thọ, giúp tăng độ nhận diện và bảo hộ thương hiệu trên thị trường.
Tuy nhiên, ngành chè vẫn đối mặt nhiều thách thức trước khi bước vào giai đoạn mới. Sản xuất ngoài vùng tập trung còn manh mún, hạ tầng chưa đồng bộ và tình trạng tranh mua nguyên liệu vẫn diễn ra. Các vùng chè shan tuyết cổ thụ chưa được khai thác đúng tiềm năng để tạo ra sản phẩm đặc biệt. Thương hiệu chè Phú Thọ, dù có nhiều sản phẩm OCOP chất lượng cao, vẫn chưa tạo được dấu ấn mạnh mẽ như các thương hiệu chè truyền thống ở Thái Nguyên hay Tân Cương.
Chính vì vậy, giai đoạn 2026–2030 sẽ là thời điểm quyết định để Phú Thọ bứt phá. Muốn chè trở thành ngành hàng đặc trưng mang giá trị kinh tế, văn hóa và du lịch, địa phương cần tiếp tục phát triển vùng nguyên liệu bền vững, đẩy mạnh liên kết chuỗi, chuẩn hóa chất lượng, nâng cấp hạ tầng, mở rộng chế biến sâu và quảng bá mạnh mẽ thương hiệu.
Cây chè đã đồng hành cùng người dân đất Tổ qua nhiều thế hệ. Và với chiến lược đúng hướng, sự kiên trì của người trồng và sự đồng hành của doanh nghiệp, cây chè Phú Thọ hoàn toàn có thể trở thành động lực quan trọng, tạo bước tiến mới trong bức tranh phát triển kinh tế, xã hội của tỉnh ở giai đoạn tiếp theo.