Thực trạng xuất khẩu chè Việt Nam đầu năm 2025
Những tháng đầu năm 2025 ghi nhận những tín hiệu trái chiều trong hoạt động xuất khẩu chè của Việt Nam. Theo số liệu thống kê từ Cục Hải quan, tháng 2/2025, Việt Nam xuất khẩu 7.661 tấn chè, đạt giá trị 11,91 triệu USD. Con số này cho thấy sự sụt giảm so với tháng 1/2025, với mức giảm 21% về lượng và 27,4% về giá trị. Tuy nhiên, nếu so sánh với cùng kỳ năm 2024, chúng ta lại thấy một bức tranh tươi sáng hơn, khi lượng và kim ngạch xuất khẩu chè tăng lần lượt 57,4% và 46,2%. Tính chung hai tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu 17.338 tấn chè, thu về 28,3 triệu USD. Mặc dù vậy, so với cùng kỳ năm trước, kết quả này vẫn cho thấy sự giảm nhẹ, với mức giảm 1,3% về lượng và 2,6% về giá trị.
Điểm đáng chú ý trong bức tranh xuất khẩu chè đầu năm 2025 là giá xuất khẩu bình quân. Trong tháng 2/2025, giá chè xuất khẩu bình quân của Việt Nam đạt 1.556 USD/tấn, giảm 8,1% so với tháng trước và giảm nhẹ 0,8% so với cùng kỳ năm 2024. Tính chung hai tháng đầu năm, giá xuất khẩu bình quân đạt 1.633 USD/tấn, giảm 1,3% so với cùng kỳ năm 2024.
Giá trị xuất khẩu chè Việt Nam: Tiềm năng chưa được khai thác hết
Một trong những vấn đề nổi cộm của ngành chè Việt Nam là giá trị xuất khẩu còn thấp so với tiềm năng và so với mặt bằng chung của thế giới. Theo Cục Xuất nhập khẩu, giá xuất khẩu chè bình quân của Việt Nam hiện chỉ bằng khoảng 65% so với mức giá bình quân của thế giới. Thậm chí, con số này còn thấp hơn nhiều so với giá chè xuất khẩu của các quốc gia như Ấn Độ và Sri Lanka.
Nguyên nhân chính của tình trạng này nằm ở chỗ phần lớn chè xuất khẩu của Việt Nam vẫn là hàng thô, chưa trải qua quá trình chế biến sâu. Sản phẩm thường được đóng gói đơn giản, thiếu đi sự trau chuốt về hình thức, nhãn mác và đặc biệt là thiếu vắng những thương hiệu mạnh, có khả năng định vị trên thị trường quốc tế. Điều này dẫn đến việc sản phẩm chè Việt Nam, dù chất lượng không hề thua kém, vẫn chưa thể cạnh tranh về giá trị gia tăng.
Thị trường xuất khẩu chè: Đa dạng nhưng chưa bền vững
Pakistan nổi lên như thị trường nhập khẩu chè lớn nhất của Việt Nam trong tháng 2/2025, chiếm 23,57% về lượng và 27,26% về giá trị trong tổng kim ngạch xuất khẩu chè của cả nước. Lượng chè xuất khẩu sang Pakistan đạt 1.806 tấn, với giá trị 3,25 triệu USD, tăng trưởng ấn tượng so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, tính chung hai tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu chè sang Pakistan lại giảm so với cùng kỳ năm 2024.
Bên cạnh Pakistan, một số thị trường khác cũng ghi nhận sự tăng trưởng trong nhập khẩu chè Việt Nam như Indonesia, Trung Quốc, Iraq, Ả Rập Saudi và Ấn Độ. Ngược lại, một số thị trường truyền thống như Đài Loan (Trung Quốc), Mỹ, Malaysia lại có dấu hiệu giảm. Sự biến động này cho thấy tính thiếu ổn định trong cơ cấu thị trường xuất khẩu chè của Việt Nam, đòi hỏi ngành chè cần có những chiến lược đa dạng hóa và củng cố thị trường một cách bền vững hơn.
Chất lượng chè Việt Nam: Nền tảng vững chắc cho sự phát triển
Mặc dù giá trị xuất khẩu còn khiêm tốn, chất lượng chè Việt Nam lại được các chuyên gia và người tiêu dùng quốc tế đánh giá cao. Nhiều sản phẩm chè xanh của Việt Nam, từ chè Mộc Châu, Thái Nguyên, Suối Giàng, Hà Giang đến chè Ô Long Lâm Đồng, hay các loại chè ướp hương sen, nhài, đều nhận được sự yêu thích và đánh giá tích cực từ thị trường quốc tế. Điều này chứng tỏ chè Việt Nam có nền tảng chất lượng tốt, đủ sức cạnh tranh trên thị trường.
Tuy nhiên, nghịch lý là những sản phẩm chè nổi tiếng này khi đến tay người tiêu dùng quốc tế lại thường không mang thương hiệu Việt Nam. Điều này xuất phát từ việc chè Việt Nam vẫn chủ yếu xuất khẩu dưới dạng thô, thiếu sự đầu tư vào xây dựng thương hiệu và quảng bá hình ảnh.
Giải pháp nào cho bài toán nâng cao giá trị xuất khẩu chè?
Để nâng cao giá trị xuất khẩu chè, ngành chè Việt Nam cần một chiến lược tổng thể, đồng bộ, tập trung vào các giải pháp sau:
Đầu tiên, ngành chè cần chuyển hướng mạnh mẽ sang phát triển các sản phẩm chè có giá trị gia tăng cao. Thay vì chỉ tập trung vào xuất khẩu chè thô, cần đẩy mạnh chế biến sâu, tạo ra các sản phẩm tinh chế, cao cấp, có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm. Việc này không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ.
Thứ hai, đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng sản phẩm chè. Việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm sẽ giúp chè Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế, từ đó tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng.
Thứ ba, xây dựng thương hiệu là một nhiệm vụ cấp bách. Cần có những chiến lược bài bản để xây dựng và quảng bá thương hiệu chè Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc này bao gồm việc đăng ký bảo hộ thương hiệu, thiết kế bao bì, nhãn mác chuyên nghiệp, tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế, và đẩy mạnh các hoạt động truyền thông, marketing.
Thứ tư, không thể bỏ qua vai trò của việc đa dạng hóa thị trường. Thay vì phụ thuộc vào một vài thị trường lớn, ngành chè cần chủ động tìm kiếm, mở rộng sang các thị trường mới, tiềm năng. Đồng thời, cần có những chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường, đàm phán thương mại, và giải quyết các rào cản kỹ thuật.
Thứ năm, cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các bên liên quan trong chuỗi giá trị ngành chè, từ người nông dân, doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu đến các cơ quan quản lý nhà nước. Sự hợp tác này sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp ngành chè phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cuối cùng, công tác đào tạo nguồn nhân lực cũng đóng vai trò quan trọng. Cần nâng cao trình độ, kỹ năng cho người lao động trong ngành chè, từ khâu trồng trọt, chăm sóc, thu hái đến chế biến, bảo quản và marketing sản phẩm. Với những tiềm năng sẵn có và những giải pháp đồng bộ, ngành chè Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên mạnh mẽ, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Việc nâng cao giá trị xuất khẩu chè không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam đến với bạn bè thế giới.
Để đạt được mục tiêu này, cần có sự chung tay, góp sức của tất cả các bên liên quan, từ người nông dân, doanh nghiệp, các cơ quan quản lý nhà nước đến người tiêu dùng. Với sự nỗ lực không ngừng, ngành chè Việt Nam chắc chắn sẽ gặt hái được những thành công rực rỡ trong tương lai, xứng đáng với danh hiệu "vàng xanh" của đất nước.
Bảo An