Trên những triền núi mờ sương của Tây Bắc, nơi độ cao vượt quá 1.200 mét so với mực nước biển, những cây chè Shan Tuyết cổ thụ vẫn âm thầm bám đá, bén rễ vào lịch sử và văn hóa của đồng bào dân tộc. Mỗi búp chè xanh ngắt, phủ một lớp lông trắng như tuyết không chỉ là sản vật tự nhiên quý giá mà còn mang trong mình câu chuyện của núi rừng, của con người, và giờ đây, của một chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững: OCOP – “Mỗi xã một sản phẩm”.
Từ đại ngàn Tây Bắc, chè Shan Tuyết cổ thụ đang chuyển mình mạnh mẽ nhờ chương trình OCOP.
Tinh hoa từ đại ngàn
Chè Shan Tuyết không phải là giống chè bình thường. Được coi là "kho báu xanh" của núi rừng Việt Nam, loại chè này mọc tự nhiên trên những sườn núi cao quanh năm mây phủ ở Hà Giang, Tuyên Quang, Yên Bái, Lào Cai. Những cây chè có tuổi đời hàng trăm năm, gốc to bằng vòng tay người lớn, lá chè dày, búp chè phủ một lớp lông mịn màu trắng bạc – điểm nhận diện riêng có của Shan Tuyết.
Chính khí hậu mát mẻ, sương mù dày đặc và thổ nhưỡng đặc biệt đã tạo nên hương vị chè độc đáo: vị chát dịu ban đầu dần chuyển thành hậu ngọt sâu, thanh khiết và bền vị. Đó là lý do vì sao chè Shan Tuyết được giới sành trà trong nước và quốc tế đánh giá cao, xem như một “tác phẩm nghệ thuật sống” của thiên nhiên.
Tuy nhiên, trước đây, dù được xem là đặc sản quý, chè Shan Tuyết vẫn gặp khó khăn trong việc định hình thương hiệu, đảm bảo chất lượng đồng đều và mở rộng thị trường. Tất cả đã dần thay đổi kể từ khi chương trình OCOP ra đời.
OCOP – Bệ phóng cho chè Shan Tuyết
Ra mắt từ năm 2018, chương trình OCOP do Chính phủ phát động nhằm phát triển kinh tế nông thôn dựa trên thế mạnh của từng địa phương. Với triết lý “mỗi xã một sản phẩm”, OCOP không chỉ là câu chuyện làm ra hàng hóa, mà là hành trình chuyên nghiệp hóa sản xuất, nâng cấp giá trị và kể chuyện bản sắc vùng miền.
Chè Shan Tuyết nhanh chóng trở thành một trong những “ứng viên sáng giá” trong hệ thống sản phẩm OCOP. Nhờ chính sách hỗ trợ đồng bộ từ nhà nước và sự vào cuộc tích cực của các hợp tác xã, doanh nghiệp, chất lượng và diện mạo của sản phẩm chè Shan Tuyết đã có những bước tiến vượt bậc.
Tại Hà Giang, Hợp tác xã Chế biến Chè Phìn Hồ (Hoàng Su Phì) đã phát triển thành công các dòng trà xanh và hồng trà đạt chuẩn OCOP 5 sao cấp quốc gia. Đơn vị này không chỉ bảo tồn kỹ thuật sao trà truyền thống mà còn áp dụng quy trình sản xuất hữu cơ, kiểm soát chặt chẽ từ vùng nguyên liệu đến đóng gói. Tại Lào Cai, sản phẩm “Chè Shan Tuyết hữu cơ Bắc Hà” trở thành sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đầu tiên của Việt Nam trong lĩnh vực trà được xuất khẩu chính ngạch sang châu Âu. Ở Tuyên Quang, Hợp tác xã Sơn Trà (Na Hang) với sản phẩm “Chè Shan Tuyết Hồng Thái 1 tôm 1 lá” đạt 94,9 điểm OCOP – con số gần như tuyệt đối, đánh dấu bước ngoặt vươn lên tầm quốc gia.
Tăng trưởng từ chất đến lượng
Tác động của OCOP không chỉ dừng lại ở bao bì, nhãn mác hay chỉ tiêu chất lượng. Nó đã mở ra một hướng đi căn cơ và bền vững cho chè Shan Tuyết trên thị trường nội địa lẫn quốc tế. Số liệu từ các hợp tác xã cho thấy, giá trị xuất khẩu đã tăng mạnh. Hợp tác xã Bản Liền (Lào Cai) ghi nhận xuất khẩu hơn 50 tấn chè trong 8 tháng đầu năm 2024, với giá trung bình lên tới 100.000 USD/tấn – mức giá cao so với mặt bằng chung của trà Việt.
Tại huyện Hoàng Su Phì (Hà Giang), cây chè Shan Tuyết đã mang về tổng thu nhập trên 340 tỷ đồng cho người dân trong năm 2023. Thu nhập bình quân từ mỗi ha chè đạt khoảng 78 triệu đồng/năm – một con số đầy kỳ vọng trong bối cảnh phát triển kinh tế miền núi còn nhiều thách thức.
Song song với đó, người tiêu dùng cũng bắt đầu thay đổi nhận thức. Họ không chỉ tìm đến chè Shan Tuyết vì chất lượng, mà còn bởi câu chuyện đằng sau mỗi sản phẩm: câu chuyện của đồng bào dân tộc, của bản sắc địa phương, và của nỗ lực gìn giữ giống chè cổ quý hiếm đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu và khai thác thiếu bền vững.
Những bước đi kế tiếp
Tuy nhiên, con đường phía trước của chè Shan Tuyết không hề bằng phẳng. Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là việc bảo tồn nguồn giống cổ thụ. Nhiều cây chè hàng trăm năm tuổi đã không còn khả năng sinh trưởng mạnh do khai thác quá mức hoặc ảnh hưởng từ biến đổi khí hậu. Bên cạnh đó, việc chuẩn hóa chất lượng giữa các vùng chè khác nhau cũng đặt ra yêu cầu cao hơn cho quản lý chuỗi giá trị.
Mặt khác, để giữ vững đà tăng trưởng, chè Shan Tuyết cần tiếp tục chinh phục các thị trường khó tính hơn, nơi đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận quốc tế. Đây là lúc các doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến, truyền thông thương hiệu, cũng như hệ sinh thái khép kín từ nông trại đến tách trà.
Chè Shan Tuyết không chỉ là một loại đồ uống. Đó là tinh thần của núi rừng, là nét đẹp văn hóa bản địa, và giờ đây, là minh chứng cho sự chuyển mình mạnh mẽ của nông sản Việt Nam trong thời kỳ hội nhập. Với sự hỗ trợ từ chương trình OCOP, loại trà cổ thụ này đã và đang viết lại câu chuyện phát triển từ sản vật truyền thống trở thành đặc sản quốc gia, rồi dần vươn ra thế giới.
Hành trình ấy sẽ còn dài và nhiều thách thức, nhưng với lòng kiên trì của người làm chè, với định hướng đúng đắn từ chính sách nhà nước và sự đồng hành của người tiêu dùng, chè Shan Tuyết hoàn toàn có thể trở thành biểu tượng mới của nông nghiệp bền vững Việt Nam trong thế kỷ 21.