Trong bức tranh rộng lớn của nông nghiệp Việt Nam, cây chè không chỉ là một sản phẩm nông nghiệp đơn thuần mà còn là biểu tượng văn hóa, là sinh kế của hàng triệu người dân và là một “đại sứ” tiềm năng đưa thương hiệu Việt vươn xa. Thống kê từ Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) cho thấy Việt Nam hiện đứng thứ 5 thế giới về sản xuất chè, với sản lượng hơn 214.000 tấn năm 2022. Song, vị trí này chưa phản ánh hết tiềm năng to lớn mà ngành chè Việt đang sở hữu. Giờ đây, câu chuyện phát triển chè không chỉ xoay quanh năng suất, mà là một hành trình toàn diện: làm chủ chất lượng, xây dựng thương hiệu, mở rộng thị trường và chuyển mình để “sống khỏe” bằng bốn “được” chiến lược được mùa, được giá, được thương hiệu, được thị trường.
Cây chè là biểu tượng văn hóa, sinh kế của hàng triệu người và “đại sứ” tiềm năng giúp thương hiệu nông sản Việt vươn xa.
“Được mùa” nhờ công nghệ và chuẩn hóa
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giá cả đầu vào tăng cao, thách thức với người trồng chè ngày càng lớn. Tuy nhiên, nhờ áp dụng các tiêu chuẩn nông nghiệp an toàn (VietGAP, hữu cơ, RA), kết hợp công nghệ cao vào sản xuất, nhiều vùng chè trọng điểm như Thái Nguyên, Hà Giang, Yên Bái, Lâm Đồng đã từng bước ổn định năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Cụ thể, toàn tỉnh Thái Nguyên hiện có trên 80% diện tích chè áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và hữu cơ, với hơn 5.000 ha được chứng nhận chính thức. Hà Giang cũng có hơn 11.600 ha chè đạt chứng nhận an toàn, hình thành 40 cơ sở sản xuất và liên kết với hàng chục doanh nghiệp chế biến. Việc áp dụng quy trình chuẩn giúp cây chè "sống khỏe", giảm sâu bệnh, tiết kiệm chi phí đầu vào và tăng độ ổn định trong sản lượng. Nhờ đó, “được mùa” không còn phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết mà đang dần được đảm bảo bằng khoa học và tổ chức sản xuất chuyên nghiệp.
“Được giá” khi sản phẩm có tên và có truy xuất
Một trong những điểm yếu truyền thống của ngành chè Việt là phần lớn sản phẩm xuất khẩu dưới dạng thô, với giá chỉ bằng 55–65% mức trung bình thế giới. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, xu hướng đã thay đổi tích cực. Các vùng chè như Bát Tiên, Mỹ Bằng, Tân Cương… đã chủ động xây dựng thương hiệu địa phương, áp dụng mã vùng trồng, truy xuất nguồn gốc và tham gia chương trình OCOP.
Nhờ đó, giá chè nội địa cao cấp như chè Bát Tiên hay Tân Cương có thể đạt từ 350.000 đến 500.000 đồng/kg – mức giá gấp 5-7 lần chè thông thường. Đây là kết quả của việc tập trung nâng cao chất lượng, từ giống chè, chế biến cho đến bao bì và kể cả cách kể chuyện thương hiệu.
Đặc biệt, người tiêu dùng trong nước ngày càng có xu hướng chọn trà có chứng nhận chất lượng, an toàn và mang dấu ấn địa phương, thay vì chỉ chọn loại rẻ. Từ chỗ bị lép vế ngay trên sân nhà, chè Việt đang dần “được giá” trở lại bằng chính nội lực của mình.
“Được thương hiệu” – Không chỉ là logo, mà là văn hóa
Thương hiệu chè không chỉ gắn với bao bì hay nhãn mác, mà sâu hơn là sự định vị trong tâm trí người tiêu dùng. Trong quá trình xây dựng thương hiệu quốc gia cho ngành chè, nhiều địa phương đã chủ động tổ chức các hoạt động gắn kết chè với văn hóa và du lịch.
Đơn cử, Thái Nguyên vùng chè nổi tiếng bậc nhất cả nước đã tổ chức nhiều kỳ Festival trà quốc tế, các liên hoan ẩm thực từ chè, lễ hội văn hóa trà… để quảng bá sản phẩm và làm giàu thêm giá trị tinh thần của cây chè. Ngày 14/2/2023, tri thức trồng và chế biến trà Tân Cương chính thức được công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể quốc gia một bước đi quan trọng trong hành trình “hồn hóa” thương hiệu trà.
Việc kết hợp giữa phát triển sản phẩm với phát huy bản sắc văn hóa là hướng đi bền vững. Không chỉ giúp chè Việt trở nên khác biệt trong mắt người tiêu dùng quốc tế, điều này còn mở ra cánh cửa cho ngành du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái và văn hóa thưởng trà những mô hình kinh tế bổ trợ đầy tiềm năng.
“Được thị trường” – Bước chuyển mình từ gia công sang định vị
Trong năm 2024, xuất khẩu chè Việt Nam ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực, đặc biệt tại thị trường Đài Loan một trong những thị trường trà sành bậc nhất châu Á. Lượng chè đen Việt Nam xuất sang Đài Loan đạt gần 8.000 tấn, trị giá hơn 12 triệu USD, tăng cả về lượng lẫn giá trị. Đồng thời, lượng chè xanh cũng “lội ngược dòng”, chiếm tới 76,5% tổng lượng chè xanh nhập khẩu vào Đài Loan vượt xa Nhật Bản (18,7%).
Đây là minh chứng cho sự thay đổi từ lượng sang chất, từ vai trò nhà gia công rẻ tiền sang một nhà cung ứng có sản phẩm đặc trưng và chất lượng ổn định. Sự phục hồi mạnh mẽ của thị phần chè Việt Nam tại Đài Loan không phải là kết quả ngẫu nhiên, mà là “trái ngọt” của những nỗ lực nâng chất lượng, kiểm soát vùng trồng, cải tiến chế biến và không ngừng thấu hiểu khẩu vị thị trường.
Bên cạnh đó, tiềm năng còn rất lớn ở mảng chiết xuất và chế phẩm từ chè hiện mới chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng kim ngạch xuất khẩu, nhưng đang tăng trưởng nhanh. Đây chính là “dư địa” vàng để ngành chè Việt mở rộng thị trường giá trị cao trong thời gian tới.
Chè Việt – Sống khỏe nhờ phát triển bền vững
Ngành chè hiện đang tạo việc làm trực tiếp cho hơn 1,5 triệu lao động và gián tiếp cho khoảng 2,5 triệu người. Khi chè “sống khỏe”, hàng triệu hộ nông dân cũng sống khỏe hơn, môi trường sinh thái vùng chè được bảo vệ tốt hơn và giá trị truyền thống được gìn giữ sâu hơn.
Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ có 70% diện tích chè đạt tiêu chuẩn an toàn (hữu cơ, VietGAP, RA…) và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong tất cả các khâu từ trồng, chăm sóc đến thu hái và chế biến. Đây không chỉ là đòn bẩy nâng cao năng suất và chất lượng, mà còn là bước đi khôn ngoan để chuẩn hóa và hội nhập sâu vào thị trường toàn cầu.
Bên cạnh đó, ngành chè đang đẩy mạnh thiết lập các quan hệ hợp tác quốc tế, tham gia các tổ chức như Ủy ban chè quốc tế, Hiệp hội chè châu Âu… để nâng cao vị thế và học hỏi kinh nghiệm phát triển bền vững từ các quốc gia chè mạnh như Nhật Bản, Sri Lanka, Kenya.
Từ biểu tượng nông sản đến niềm tự hào quốc gia
Giới chuyên gia nhận định, chè sẽ tiếp tục là ngành hàng có sức bật lớn trong giai đoạn tới, nhất là khi người tiêu dùng toàn cầu ngày càng ưu tiên thực phẩm tốt cho sức khỏe, truy xuất rõ ràng và giàu bản sắc. Trong cuộc đua này, chè Việt Nam không chỉ có nền tảng văn hóa hàng ngàn năm, mà còn có sự chuẩn bị bài bản về chất lượng, thương hiệu và chiến lược thị trường.
Khi làm chủ được bốn trụ cột: được mùa, được giá, được thương hiệu và được thị trường, chè Việt Nam không chỉ vươn lên mạnh mẽ trong bản đồ nông sản thế giới, mà còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn, bảo vệ môi trường và lan tỏa văn hóa Việt Nam ra thế giới. Chè Việt “sống khỏe” là sống bằng giá trị thực, bằng trách nhiệm xã hội, bằng niềm tự hào văn hóa, và bằng chiến lược hội nhập bền vững.