Trong bản đồ nông sản toàn cầu, chè Việt Nam là một cái tên ngày càng nổi bật. Từng được xem như mặt hàng xuất khẩu nguyên liệu giá rẻ, chè Việt nay đang nỗ lực tái định vị bằng chất lượng, bản sắc và công nghệ chế biến hiện đại. Từ những nương chè trên cao nguyên Hà Giang, Thái Nguyên, Lâm Đồng đến những nhà máy sản xuất đạt chuẩn quốc tế, hành trình nâng tầm của chè Việt không còn là khát vọng mơ hồ mà là một chiến lược thực tế nơi mỗi tách trà là minh chứng cho cả một chuỗi giá trị bền vững, đổi mới và đầy bản lĩnh.
Việt Nam có 122.000 ha chè, sản lượng trên 200.000 tấn/năm, thuộc top 7 thế giới và xếp thứ 5 về xuất khẩu.
Từ nương chè đến tiêu chuẩn toàn cầu
Với hơn 122.000 ha diện tích canh tác, sản lượng chè Việt Nam duy trì ổn định ở mức hơn 200.000 tấn mỗi năm, đưa nước ta vào top 7 quốc gia sản xuất chè lớn nhất thế giới và đứng thứ 5 về xuất khẩu. Tuy nhiên, con số này chưa phản ánh hết tiềm năng thực sự của ngành chè vốn sở hữu nguồn gen quý, điều kiện thổ nhưỡng đa dạng và tập quán canh tác lâu đời.
Từ năm 2005 đến nay, ngành chè đã chứng kiến nhiều bước tiến nhờ đổi mới giống và kỹ thuật trồng trọt. Năng suất trung bình tăng từ 5 lên gần 10 tấn/ha, giảm mạnh chi phí sản xuất và mở ra cơ hội cải thiện chất lượng đầu vào. Đáng chú ý, nhiều vùng chè như Mộc Châu, Hà Giang, Bảo Lộc… đã bắt đầu áp dụng tiêu chuẩn GlobalGAP, VietGAP và hữu cơ không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu mà còn đáp ứng xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ về phía an toàn thực phẩm và phát triển bền vững.
Số liệu tăng trưởng: Tín hiệu tích cực giữa biến động kinh tế
Dữ liệu từ Cục Hải quan Việt Nam cho thấy, trong quý I/2025, cả nước xuất khẩu 26.880 tấn chè, đạt kim ngạch 43,07 triệu USD. Riêng tháng 3/2025, xuất khẩu đạt 9.540 tấn với giá trị 14,75 triệu USD – tăng 6,2% về lượng và 4,6% về giá trị so với cùng kỳ 2024. Những con số này mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều biến động.
Tuy nhiên, một điểm nghẽn đáng lưu ý là giá xuất khẩu trung bình vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Dù lượng tăng, nhưng trị giá chỉ nhích nhẹ phản ánh thực tế rằng chè Việt vẫn đang bị định vị ở phân khúc trung bình thấp trên thị trường quốc tế. Đây là lúc ngành chè cần một chiến lược bứt phá: thay vì chạy theo sản lượng, hãy chuyển hướng sang chất lượng cao, chế biến sâu và định vị thương hiệu.
Công nghệ và chế biến: Đòn bẩy tăng giá trị
Trong vài năm trở lại đây, công nghệ chế biến đã mở ra cánh cửa mới cho chè Việt. Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào dây chuyền hiện đại sản xuất matcha, oolong, và các loại trà xanh cao cấp đạt chuẩn quốc tế. Nhờ đó, giá trị sản phẩm tăng thêm 20–40% so với chè thô xuất khẩu truyền thống.
Chẳng hạn, matcha từ chè trồng ở Lâm Đồng sau khi chế biến tinh tế đã có thể cạnh tranh trên các thị trường như Mỹ, EU hay Hàn Quốc. Hay trà Shan Tuyết cổ thụ của Hà Giang, sau khi được tuyển chọn kỹ lưỡng và lên men tự nhiên theo quy trình kiểm soát chặt chẽ, đã lọt vào nhiều chuỗi cửa hàng cao cấp ở Nhật Bản một thị trường nổi tiếng khó tính.
Ngoài ra, việc phát triển các sản phẩm RTD (ready-to-drink) như trà đóng chai, kombucha, trà thảo mộc hòa tan… cũng là hướng đi mới đầy triển vọng. Không chỉ đáp ứng thị hiếu tiện lợi, đây còn là phân khúc có giá trị gia tăng cao và có thể lan tỏa thương hiệu trà Việt đến thế hệ trẻ trên toàn thế giới.
Truy xuất nguồn gốc và minh bạch hóa chuỗi giá trị
Một trong những tiêu chí sống còn để chinh phục người tiêu dùng hiện đại là minh bạch. Họ không chỉ quan tâm đến hương vị, mà còn muốn biết sản phẩm đến từ đâu, được trồng, thu hái và chế biến như thế nào. Do đó, việc áp dụng mã vùng trồng, truy xuất nguồn gốc bằng công nghệ số và đảm bảo chứng nhận quốc tế (GlobalGAP, EU Organic, USDA Organic…) đang trở thành tiêu chuẩn bắt buộc cho các doanh nghiệp chè nếu muốn gia nhập sân chơi toàn cầu.
Tuy nhiên, cùng với đó là thách thức về gian lận chứng nhận hoặc sử dụng chứng chỉ không minh bạch. Một vài vụ việc nhỏ nhưng được phơi bày trên các nền tảng xã hội cũng đủ để làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh chè Việt. Vì vậy, ngành chè cần có cơ chế kiểm tra độc lập, kết nối dữ liệu minh bạch giữa nhà sản xuất, kiểm định, cơ quan nhà nước và doanh nghiệp xuất khẩu để xây dựng niềm tin dài hạn.
Nội địa hóa chất lượng – Khi người Việt “uống” sự đổi mới
Điều thú vị là trong khi ngành chè nỗ lực vươn ra thế giới, thì thị trường trong nước cũng đang chứng kiến sự thay đổi ngoạn mục. Từ mức tiêu thụ 40.000 tấn năm 2018, đến 50.000 tấn năm 2024, thị trường chè nội địa ngày càng nghiêng về các sản phẩm cao cấp. Mức giá trung bình đạt 7,8 USD/kg cao hơn cả giá xuất khẩu.
Giới trẻ ngày nay không chỉ uống trà vì thói quen mà còn vì giá trị sống. Trà oolong, trà Shan Tuyết, trà thảo mộc detox, kombucha… đã trở thành lựa chọn thường xuyên của người dùng Gen Z tầng lớp dẫn dắt xu hướng tiêu dùng hiện đại. Các thương hiệu như Phúc Long, Phê La, LaBoong, L’angfarm, Trà Việt… đang kết hợp yếu tố truyền thống hiện đại, mở ra không gian trải nghiệm, truyền thông văn hóa và cá nhân hóa sản phẩm để chạm đến trái tim người tiêu dùng.
Văn hóa bản địa: Sức mạnh mềm của thương hiệu chè Việt
Một lợi thế không thể bỏ qua của chè Việt chính là chiều sâu văn hóa. Từ lễ hội hái chè ở vùng cao Hà Giang, nghệ thuật pha trà của người Thái Nguyên đến những câu chuyện dân gian quanh cây chè Shan Tuyết nghìn tuổi tất cả đều là "nguyên liệu" quý giá để xây dựng thương hiệu.
Hiện nay, một số tỉnh đã phát triển mô hình du lịch trà kết hợp trải nghiệm bản địa: homestay giữa nương chè, lớp học làm trà, check-in với cây chè cổ thụ. Đây chính là "chất dẫn" giúp trà Việt khác biệt với các đối thủ như Trung Quốc, Ấn Độ hay Sri Lanka nơi mà sản phẩm thường đơn thuần là thương mại.
Từ nguyên liệu đến thương hiệu quốc gia
Dù có tiềm năng, nhưng ngành chè Việt vẫn chưa có thương hiệu quốc gia thực sự nổi bật như Darjeeling (Ấn Độ), Long Tỉnh (Trung Quốc) hay Uji (Nhật Bản). Đây là khoảng trống mà Việt Nam cần nhanh chóng lấp đầy bằng chiến lược dài hạn: xác lập chỉ dẫn địa lý, quảng bá nhất quán, đầu tư truyền thông và có chính sách bảo hộ tương xứng.
Mộc Châu là ví dụ thành công: đạt chứng nhận Rainforest Alliance, xây nhà máy hiện đại, hợp tác với các doanh nghiệp châu Âu để phát triển dòng sản phẩm đặc biệt cho thị trường cao cấp. Thành công này cho thấy rằng: nếu có đầu tư bài bản, chè Việt hoàn toàn có thể vươn tầm.
Hành trình từ vùng chè đến bàn trà quốc tế là một quá trình đầy cam go, đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp, chính sách và thị trường. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang ưu tiên chất lượng, truy xuất và bản sắc, chè Việt đang đứng trước cơ hội lớn để tái định vị không phải bằng sản lượng, mà bằng chất lượng và câu chuyện văn hóa.
Muốn làm được điều đó, ngành chè cần chuyển đổi tư duy từ “bán chè” sang “bán trải nghiệm”, từ “sản phẩm nông nghiệp” sang “sản phẩm văn hóa”, từ “nguyên liệu” sang “thương hiệu”. Khi người tiêu dùng quốc tế nhấp một ngụm trà và nhận ra trong đó có câu chuyện của Việt Nam đó mới là thành công trọn vẹn cho hành trình nâng tầm chè Việt. Và cuộc đua này, dù dài hơi, nhưng đầy hứa hẹn.