Dù Việt Nam là quốc gia xuất khẩu chè lớn thứ 5 thế giới, hiện diện tại hơn 100 quốc gia, nhưng "bóng ma giá rẻ" vẫn đeo bám dai dẳng. Giá trị xuất khẩu chè Việt chỉ bằng khoảng 70% so với mặt bằng chung toàn cầu, phần lớn do chất lượng chế biến chưa đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu chè thô, cùng với công nghệ lạc hậu, thiết bị thủ công và phương pháp sản xuất truyền thống, đã kìm hãm sự phát triển của ngành chè.
Để thay đổi bức tranh này, việc đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại là một bước đi tất yếu. Công nghệ không chỉ giúp giảm thiểu dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kiểm soát chất lượng đầu ra, mà còn tạo ra những sản phẩm chè đa dạng, đáp ứng thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Công nghệ: Chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thị trường toàn cầu
Ứng dụng công nghệ tự động hóa trong các khâu chế biến như sao chè, sấy khô, đóng gói... giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ, thời gian, độ ẩm, từ đó tạo ra sản phẩm đồng đều về chất lượng, màu sắc và hương vị. Việc loại bỏ yếu tố con người trong các công đoạn quan trọng này giúp hạn chế tối đa sai sót, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, đồng thời nâng cao năng suất lao động.
Công nghệ chế biến sâu mở ra cơ hội phát triển các dòng sản phẩm chè cao cấp như chè túi lọc, chè hương vị, chè ô long... đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Đây chính là hướng đi chiến lược để nâng tầm thương hiệu chè Việt, từ chỗ cạnh tranh về số lượng sang cạnh tranh về chất lượng, chinh phục phân khúc khách hàng cao cấp, gia tăng giá trị kinh tế.
Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống chè mới, kháng bệnh tốt, năng suất cao, giàu hàm lượng polyphenol và axit amin, là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành chè. Việc nghiên cứu và ứng dụng các chế phẩm sinh học trong canh tác chè hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao giá trị sản phẩm, đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh trên toàn cầu.
Hành trình công nghệ hóa trên khắp các vùng chè
Nhiều địa phương đã tiên phong ứng dụng công nghệ vào sản xuất chè, gặt hái những thành công đáng khích lệ. Tại Tuyên Quang, với diện tích chè rộng lớn và những giống chè đặc sản nổi tiếng, các hợp tác xã đã mạnh dạn áp dụng quy trình VietGAP, đầu tư máy móc hiện đại, sản xuất chè chất lượng cao phục vụ xuất khẩu. Hà Giang là vùng đất của chè Shan tuyết cổ thụ, đã kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, ứng dụng công nghệ vào chế biến chè hữu cơ, tạo ra những sản phẩm độc đáo, chinh phục thị trường quốc tế.
Thái Nguyên - cái nôi của chè đặc sản, đã tận dụng lợi thế thiên nhiên và chính sách hỗ trợ, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào sản xuất, chế biến, nâng cao giá trị thương hiệu chè truyền thống. Phú Thọ, với mô hình liên kết sản xuất chè an toàn, đã chứng minh hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ trong nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm.
Kết nối chuỗi giá trị - Yếu tố then chốt cho thành công
Bên cạnh việc đầu tư công nghệ, việc xây dựng chuỗi giá trị bền vững từ sản xuất đến chế biến cũng đóng vai trò quan trọng. Sự liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và các cơ sở chế biến, cùng với việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như VietGAP, GlobalGAP, ISO 22000, HACCP..., sẽ giúp chè Việt Nam đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường, khẳng định vị thế trên bản đồ chè thế giới.
Hành trình công nghệ hóa ngành chè Việt Nam đang mở ra những triển vọng tươi sáng. Với sự đầu tư đúng hướng, sự nỗ lực của người nông dân, doanh nghiệp và các nhà khoa học, cùng với sự hỗ trợ của chính sách, tin rằng chè Việt Nam sẽ vượt qua "bẫy giá rẻ", vươn lên trở thành thương hiệu quốc gia, mang hương vị Việt đến với bạn bè năm châu.
Bảo An