Trong dòng chảy khốc liệt của nền kinh tế toàn cầu, nơi mỗi sản phẩm không chỉ là hàng hóa mà còn là đại diện cho văn hóa, bản sắc và trình độ phát triển, chè Thái Nguyên – thức quà nức tiếng đất Việt – đang dấn thân vào một cuộc chuyển mình mang tính thời đại: chuyển đổi số. Không còn là những nương chè xanh ngút ngàn đơn thuần chỉ sản xuất ra lá chè, Thái Nguyên hôm nay đang xây dựng một hệ sinh thái chè hiện đại, thông minh, dựa trên công nghệ số như tấm vé vàng đưa đặc sản vùng trung du vươn mình ra thế giới.
Ứng dụng máy móc, công nghệ trong sản xuất, nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm chè.
Từ danh trà truyền thống đến khát vọng toàn cầu
Thái Nguyên, với hơn 22.500 ha chè, sản lượng chè búp tươi mỗi năm lên tới trên 267.500 tấn, từ lâu đã là thủ phủ chè của Việt Nam. Nhưng dù nổi tiếng với các vùng chè đặc sản như Tân Cương, La Bằng, Trại Cài hay Khe Cốc những cái tên đã được bảo hộ chỉ dẫn địa lý và khẳng định trên thị trường nội địa thì trong một thế giới ngày càng đề cao minh bạch và tiêu chuẩn hóa, việc "đưa chè ra biển lớn" không chỉ cần chất lượng mà cần cả một hạ tầng số hiện đại để chứng minh điều đó.
Chuyển đổi số, vì thế, không đơn thuần là áp dụng công nghệ, mà là chiến lược toàn diện nhằm tái cấu trúc từ khâu sản xuất đến tiêu thụ với mục tiêu cao nhất là xây dựng một nền công nghiệp chè thông minh, minh bạch và bền vững.
Mã vùng trồng “hộ chiếu số” cho mỗi lô chè
Một trong những bước đi tiên phong chính là việc cấp mã số vùng trồng quy trình định danh kỹ thuật số giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ nương chè đến bàn trà. Nhờ công nghệ số, mỗi lô chè có thể được gắn với một chuỗi dữ liệu gồm địa điểm trồng, quy trình chăm sóc, điều kiện khí hậu, loại phân bón sử dụng, và thời gian thu hái tương đương với một “hộ chiếu số” đảm bảo tính minh bạch, giúp các thị trường khó tính như EU, Mỹ hay Nhật Bản yên tâm về độ an toàn và chất lượng.
Theo Nghị quyết số 11-NQ/TU của Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Thái Nguyên ban hành đầu năm 2025, mục tiêu đến năm 2030 là 70% diện tích chè đạt chuẩn GAP hoặc hữu cơ, toàn bộ vùng trồng đều phải có mã số. Điều này cho thấy tầm nhìn dài hạn: chè không còn chỉ là sản phẩm nông nghiệp mà đang chuyển mình trở thành hàng hóa công nghệ cao.
Nhà máy thông minh – Nâng chuẩn từ bên trong
Không chỉ dừng lại ở nông trại, chuyển đổi số còn lan tỏa đến các nhà máy chế biến. Tại Công ty TNHH Tân Cương Xanh, hệ thống máy đóng gói tự động, máy hút chân không, dây chuyền chế biến khép kín đạt chuẩn ISO đã được đầu tư mạnh mẽ. “Trà sạch là cốt lõi. Mỗi sản phẩm chè xuất khẩu sang châu Âu hay Úc đều phải qua kiểm định khắt khe về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, vệ sinh an toàn thực phẩm,” ông Nguyễn Thành Hưng – Giám đốc Công ty cho biết. Nhờ vào hệ thống sản xuất số hóa, các khâu kiểm soát được tự động hóa và minh bạch hóa, rút ngắn thời gian kiểm tra và đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Tương tự, Công ty Cổ phần Tân Cương Hoàng Bình đã chủ động xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử cho các lô hàng xuất khẩu đi Mỹ. Mỗi đơn hàng đều đi kèm hồ sơ kỹ thuật số, được chia sẻ trực tiếp với hải quan và đối tác để đảm bảo các chỉ tiêu được minh bạch hóa tuyệt đối đây là yêu cầu bắt buộc của thị trường Mỹ, đồng thời cũng là tấm vé thông hành không thể thiếu cho mọi sản phẩm nông nghiệp hiện đại.
Chuyển đổi số – Hệ sinh thái chứ không chỉ là công nghệ
Một điểm sáng khác của chuyển đổi số trong ngành chè Thái Nguyên chính là cách các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân liên kết chặt chẽ trong cùng một hệ sinh thái số. Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản tỉnh không chỉ kiểm tra chất lượng sản phẩm mà còn phối hợp tổ chức các lớp tập huấn định kỳ về truy xuất nguồn gốc, ghi nhãn hàng hóa, sử dụng mã số mã vạch và tiêu chuẩn ISO. Đây là điểm mấu chốt: chuyển đổi số không thể thành công nếu chỉ là một hành động đơn lẻ. Nó phải là sự đồng lòng từ nông trại đến thị trường.
Việc truyền thông và phổ biến kiến thức về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là cách sử dụng và bảo vệ chỉ dẫn địa lý như “Tân Cương”, cũng là một phần trong chiến lược chuyển đổi số. Không chỉ bảo vệ thương hiệu trước tình trạng giả mạo, đây còn là cách để khẳng định giá trị bản địa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ tách trà đến sản phẩm đa ngành
Chuyển đổi số còn mở đường cho sự mở rộng về giá trị sản phẩm. Với sự hỗ trợ của các viện nghiên cứu, nhiều doanh nghiệp chè đang hướng tới phát triển các dòng sản phẩm ứng dụng cao: trà dinh dưỡng, trà làm đẹp, chiết xuất chè cho mỹ phẩm và dược phẩm. Nhờ vào cơ sở dữ liệu kỹ thuật số chi tiết, các thành phần hoạt chất trong chè như EGCG, theanine hay catechin được định lượng và nghiên cứu bài bản từ đó mở ra tiềm năng đưa chè Thái Nguyên thoát khỏi thị trường nguyên liệu, vươn lên chuỗi giá trị cao.
Với chiến lược rõ ràng, Thái Nguyên đặt mục tiêu đưa tổng giá trị ngành chè lên 25.000 tỷ đồng vào năm 2030. Đó không chỉ là câu chuyện về năng suất, mà là sự chuyển mình mang tính cấu trúc: nơi chuyển đổi số là trụ cột phát triển bền vững, giúp chè Thái Nguyên có thể cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường toàn cầu.
Chuyển đổi số, vì thế, không chỉ là một xu thế nhất thời. Nó chính là tấm vé vàng đưa chè Thái Nguyên từ nương đồi quê hương đến bàn trà của thế giới. Và quan trọng hơn, đó là con đường để gìn giữ, phát triển và lan tỏa tinh hoa văn hóa Việt Nam trong một kỷ nguyên số hóa toàn diện.