Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng đã xác định “nông nghiệp, nông dân, nông thôn” tiếp tục là lĩnh vực then chốt và là lợi thế quốc gia cần được phát huy mạnh mẽ.
Tư duy phát triển nông nghiệp phải thay đổi thực chất
Điểm tích cực của Dự thảo là đã chuyển trọng tâm từ “phát triển sản xuất nông nghiệp” sang “phát triển kinh tế nông nghiệp xanh, tuần hoàn, thông minh”. Tư duy đó thể hiện tầm nhìn đổi mới coi nông nghiệp không chỉ là trụ cột an sinh mà còn là động lực tăng trưởng và xuất khẩu. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay không nằm ở chủ trương mà ở cách tổ chức thực hiện.
Trên thực tế, phần lớn nông dân Việt Nam vẫn sản xuất manh mún, tự phát; hợp tác xã kiểu mới còn yếu; doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp chưa nhiều. Sự liên kết chuỗi giá trị còn rời rạc, từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ. Vì vậy, điều cần nhất trong giai đoạn tới là tư duy “kinh tế nông nghiệp” phải thực sự đi vào đời sống, bằng các cơ chế khuyến khích cụ thể.
Chúng ta không thể chỉ nói chung về “nông nghiệp công nghệ cao” hay “nông nghiệp số” khi hạ tầng số ở nông thôn còn thiếu, năng lực kỹ thuật của nông dân còn yếu và vốn đầu tư cho nông nghiệp vẫn khó tiếp cận. Thiết nghĩ văn kiện nên nhấn mạnh mạnh hơn vào việc hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp, có cơ chế tín dụng riêng cho công nghệ nông nghiệp và thúc đẩy các trung tâm dữ liệu nông nghiệp vùng.
Điểm tiến bộ trong Dự thảo là đề xuất “sử dụng linh hoạt đất trồng lúa hiệu quả thấp”, song đây là vấn đề nhạy cảm, cần được quy định chặt chẽ để không gây mất an ninh lương thực hoặc dẫn đến tình trạng chuyển đổi tùy tiện.
Ba khâu đột phá cần hành động cụ thể
Một điểm tiến bộ trong Dự thảo là đề xuất “sử dụng linh hoạt đất trồng lúa hiệu quả thấp”, song đây là vấn đề nhạy cảm, cần được quy định chặt chẽ để không gây mất an ninh lương thực hoặc dẫn đến tình trạng chuyển đổi tùy tiện. Vì vậy, chúng ta nên quy hoạch rõ vùng đất lúa chiến lược, vùng được phép chuyển đổi có kiểm soát, đồng thời xây dựng ngân hàng đất nông nghiệp để tích tụ, tập trung ruộng đất hiệu quả, tránh tình trạng bỏ hoang hoặc đầu cơ đất.
Về tổ chức sản xuất, hợp tác xã kiểu mới cần được “tiếp sức” bằng cơ chế ưu tiên tín dụng, đào tạo quản trị và khuyến khích doanh nghiệp liên kết. Một hợp tác xã mạnh có thể là “đầu mối” để nông dân bước vào chuỗi giá trị, không chỉ sản xuất mà còn tham gia thương mại, chế biến, logistics. Do vậy, Dự thảo văn kiện nêu nêu rõ mục tiêu phát triển hợp tác xã kiểu mới và doanh nghiệp nông nghiệp chủ lực, coi đây là tiêu chí đánh giá hiệu quả tái cơ cấu ngành.
Ngoài ra, cần sớm thể chế hóa bảo hiểm nông nghiệp, thị trường carbon, truy xuất nguồn gốc điện tử, đây là những công cụ hiện đại mà thế giới đang áp dụng. Nếu không có thể chế đủ mạnh, “kinh tế xanh” và “nông nghiệp tuần hoàn” sẽ chỉ là khẩu hiệu.
Cần sớm thể chế hóa bảo hiểm nông nghiệp, thị trường carbon, truy xuất nguồn gốc điện tử, đây là những công cụ hiện đại mà thế giới đang áp dụng. Nếu không có thể chế đủ mạnh, “kinh tế xanh” và “nông nghiệp tuần hoàn” sẽ chỉ là khẩu hiệu.Đầu tư hạ tầng và nguồn lực con người ở nông thôn.
Một trong những rào cản lớn hiện nay là hạ tầng nông thôn chưa đáp ứng yêu cầu phát triển mới. Hệ thống thủy lợi, giao thông nội đồng, hạ tầng số, logistics phục vụ nông nghiệp còn yếu, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Vì thế, cần xây dựng một chương trình đầu tư trọng điểm về hạ tầng nông nghiệp- nông thôn, tương tự như Chương trình Mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới nhưng nhấn mạnh yếu tố chuyển đổi số và ứng phó biến đổi khí hậu.
Cạnh đó, nguồn nhân lực nông nghiệp cần được chú trọng. Đào tạo nghề cho nông dân, đưa tri thức trẻ, kỹ sư nông nghiệp về nông thôn phải được triển khai mạnh mẽ hơn. Muốn có “nông nghiệp thông minh”, trước hết phải có “người nông dân thông minh”. Đó là điều kiện tiên quyết.
Dự thảo đã nêu định hướng “đẩy mạnh xuất khẩu nông sản, phát triển chuỗi giá trị toàn cầu”, song cần cụ thể hóa hơn nữa vai trò của các vùng nguyên liệu và trung tâm chế biến xuất khẩu.
Gắn nông nghiệp với xuất khẩu và chuỗi giá trị toàn cầu
Dự thảo đã nêu định hướng “đẩy mạnh xuất khẩu nông sản, phát triển chuỗi giá trị toàn cầu”, song cần cụ thể hóa hơn nữa vai trò của các vùng nguyên liệu và trung tâm chế biến xuất khẩu. Cần xác định rõ vùng sản xuất hàng hóa quy mô lớn gắn với công nghiệp chế biến và logistics xuất khẩu, chẳng hạn như vùng Tây Nguyên với cà phê, hồ tiêu; đồng bằng sông Cửu Long với lúa gạo, thủy sản; Bắc Trung Bộ với gỗ rừng trồng và dược liệu.
Mỗi vùng cần có chiến lược phát triển riêng, dựa trên lợi thế tự nhiên và năng lực doanh nghiệp địa phương. Khi đó, nông sản Việt Nam mới có thể đi xa hơn, mang thương hiệu và giá trị cao hơn.
Phát triển nông thôn mới không chỉ đường, điện, nước
Sau hơn một thập kỷ thực hiện chương trình xây dựng nông thôn mới, bộ mặt nông thôn Việt Nam đã thay đổi rõ rệt. Tuy nhiên, để “nâng chuẩn”, chúng ta không thể chỉ tập trung vào hạ tầng vật chất mà phải hướng tới chất lượng sống, môi trường, văn hóa, dịch vụ công và sinh kế bền vững.
Cần bổ sung vào văn kiện mục tiêu “nông thôn đáng sống”, trong đó người dân có việc làm ổn định, môi trường trong lành, hạ tầng số hiện đại, văn hóa cộng đồng được bảo tồn.
Do vậy, cần bổ sung vào văn kiện mục tiêu “nông thôn đáng sống”, trong đó người dân có việc làm ổn định, môi trường trong lành, hạ tầng số hiện đại, văn hóa cộng đồng được bảo tồn. Khi nông thôn trở thành nơi “đáng sống” thì nông dân sẽ không còn ly hương và nông nghiệp mới có nền tảng bền vững.
Tóm lại, Dự thảo văn kiện Đại hội XIV đã đặt ra những định hướng rất đúng cho ngành nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn mới. Nhưng để nông nghiệp thực sự trở thành “lợi thế quốc gia”, chúng ta cần đi xa hơn những khẩu hiệu, biến ý chí chính trị thành cơ chế cụ thể, hành động cụ thể, con người cụ thể. Nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá nếu chúng ta dám nghĩ, dám làm và dám trao quyền cho người nông dân, doanh nghiệp, hợp tác xã. Tôi tin rằng, với những điều chỉnh phù hợp trong văn kiện và sự quyết tâm của toàn hệ thống, ngành nông nghiệp nước ta sẽ không chỉ là “bệ đỡ trong khó khăn” mà còn là động lực tăng trưởng mới của đất nước trong thời kỳ hội nhập xanh và số hóa./.