Câu chuyện "được mùa rớt giá", "giải cứu nông sản" hay tình trạng hàng Việt chất lượng cao nhưng phải "mượn danh" thương hiệu nước ngoài vẫn còn phổ biến. Để đi xa và bền vững trên thị trường quốc tế, định danh thương hiệu cho nông sản Việt không chỉ là nhu cầu cấp thiết mà còn là chiến lược dài hạn, đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp từ nhiều phía.
Định danh nông sản Việt: Muốn đi xa phải có thương hiệu.
Việt Nam tự hào là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới với nhiều mặt hàng chiếm vị trí cao trên bản đồ thương mại toàn cầu như gạo, cà phê, hồ tiêu, điều, thủy sản. Giá trị xuất khẩu nông lâm thủy sản liên tục tăng trưởng, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu chung của cả nước. Nhiều mặt hàng nông sản Việt Nam đã có mặt tại hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có những thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.
Tuy nhiên, điều đáng tiếc là phần lớn nông sản Việt xuất khẩu dưới dạng thô, sơ chế, chưa qua chế biến sâu và chưa xây dựng được thương hiệu riêng. Tình trạng "được mùa rớt giá" vẫn diễn ra thường xuyên khi vụ mùa bội thu. Nhiều nông sản chất lượng cao của Việt Nam khi xuất khẩu phải chấp nhận "khoác áo" thương hiệu nước ngoài và quay trở lại thị trường nội địa với giá cao gấp nhiều lần.
Thực tế này không chỉ xảy ra với cà phê mà còn với nhiều nông sản khác như gạo, hồ tiêu, điều, trái cây. Những trường hợp như vải thiều Lục Ngạn, bưởi Diễn, nhãn lồng Hưng Yên, cam sành Hàm Yên... đều là những đặc sản nổi tiếng nhưng chưa xây dựng được thương hiệu mạnh, chưa có hệ thống nhận diện chuyên nghiệp, và đặc biệt là chưa được bảo hộ một cách hiệu quả trên thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, định danh thương hiệu cho nông sản không chỉ đơn thuần là việc gắn tên và logo mà còn là cả một chiến lược xây dựng hệ thống nhận diện, khẳng định chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và tạo nên giá trị khác biệt cho sản phẩm.
Thứ nhất, định danh thương hiệu giúp nông sản Việt thoát khỏi tình trạng "giá trị gia tăng thấp". Khi có thương hiệu mạnh, nông sản sẽ không còn bị phụ thuộc vào biến động giá cả thị trường. Người nông dân và doanh nghiệp có thể thu về phần lớn giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu thay vì chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ như hiện nay.
Thứ hai, thương hiệu mạnh tạo ra lòng tin và sự ưa chuộng từ người tiêu dùng. Khi nhắc đến gạo thơm, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến gạo Thái Lan; nhắc đến phô mai, người ta nghĩ đến Pháp; rượu vang gắn liền với Ý, Pháp. Đây chính là sức mạnh của định danh quốc gia gắn với sản phẩm. Nông sản Việt Nam cũng cần có vị thế như vậy trên thị trường toàn cầu.
Thứ ba, định danh thương hiệu còn là công cụ hiệu quả để bảo vệ sản phẩm trước nạn hàng giả, hàng nhái và gian lận thương mại. Nhiều nông sản đặc sản của Việt Nam đã và đang bị làm giả, làm nhái hoặc mạo danh ở cả thị trường trong nước và quốc tế, gây thiệt hại lớn về kinh tế và uy tín.
Mặc dù nhận thức về tầm quan trọng của thương hiệu đã tăng lên trong những năm gần đây, việc xây dựng và phát triển thương hiệu cho nông sản Việt vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức.
Trước tiên là tình trạng sản xuất nhỏ lẻ, manh mún. Phần lớn nông dân Việt Nam vẫn sản xuất theo quy mô hộ gia đình, diện tích canh tác nhỏ, thiếu liên kết. Điều này dẫn đến sự không đồng nhất về chất lượng, khó áp dụng công nghệ cao và quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Một thương hiệu mạnh đòi hỏi sự ổn định về chất lượng và khối lượng, điều mà mô hình sản xuất nhỏ lẻ khó có thể đáp ứng.
Tiếp đến là hạn chế trong ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ sau thu hoạch và chế biến. Nhiều nông sản Việt Nam vẫn xuất khẩu dưới dạng thô, giá trị gia tăng thấp. Trong khi đó, các nước phát triển đã áp dụng công nghệ cao trong toàn bộ chuỗi giá trị, từ sản xuất, thu hoạch, bảo quản đến chế biến, tạo ra sản phẩm có chất lượng cao và ổn định.
Một thách thức khác là thiếu chiến lược xây dựng thương hiệu bài bản và chuyên nghiệp. Nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã nông nghiệp chưa có đủ nguồn lực và chuyên môn để xây dựng thương hiệu một cách hệ thống. Việc đăng ký bảo hộ thương hiệu ở nước ngoài còn gặp nhiều khó khăn về thủ tục, chi phí và hiểu biết pháp lý.
Ngoài ra, hệ thống truy xuất nguồn gốc chưa được triển khai rộng rãi cũng là rào cản lớn. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm. Thiếu hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, đáng tin cậy khiến nông sản Việt khó chinh phục các thị trường khó tính.
Để nông sản Việt Nam có thể đi xa và bền vững trên thị trường quốc tế, chuyên gia kinh tế cho rằng, cần có chiến lược tổng thể và đồng bộ về xây dựng và phát triển thương hiệu.
Trước hết, cần tái cơ cấu sản xuất theo hướng tập trung, quy mô lớn thông qua các mô hình liên kết, hợp tác xã kiểu mới, doanh nghiệp nông nghiệp. Chỉ khi sản xuất đạt được quy mô đủ lớn, áp dụng công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại, nông sản mới có thể đảm bảo tính đồng nhất về chất lượng - điều kiện tiên quyết để xây dựng thương hiệu mạnh.
Tiếp đến, cần đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ trong toàn bộ chuỗi giá trị nông sản, từ giống, canh tác, thu hoạch đến chế biến, bảo quản và phân phối. Công nghệ không chỉ giúp nâng cao năng suất, chất lượng mà còn tạo giá trị gia tăng thông qua chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm.
Xây dựng và triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc là giải pháp quan trọng để tăng cường lòng tin của người tiêu dùng. Công nghệ blockchain, mã QR đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới để minh bạch hóa thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, chế biến của sản phẩm.
Đặc biệt, cần có chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia gắn với các sản phẩm nông nghiệp chủ lực. Chương trình "Thương hiệu quốc gia Việt Nam" (Vietnam Value) cần tập trung hơn vào các sản phẩm nông nghiệp có lợi thế cạnh tranh và tiềm năng xuất khẩu lớn. Bên cạnh đó, việc xây dựng và bảo hộ chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận cho các đặc sản vùng miền cũng cần được đẩy mạnh.
Ngoài ra, việc xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand story) hấp dẫn, độc đáo về nông sản Việt Nam là yếu tố không thể thiếu. Câu chuyện về nguồn gốc, lịch sử, văn hóa gắn với sản phẩm sẽ tạo nên giá trị cảm xúc, giúp thương hiệu ăn sâu vào tâm trí người tiêu dùng. Câu chuyện về cà phê chồn hay trà sen Hồ Tây không chỉ là về hương vị mà còn là về một nền văn hóa, một quá trình lao động sáng tạo độc đáo.
Tiến Hoàng