Việt Nam là một quốc gia có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng lý tưởng để phát triển cây chè, với nhiều vùng chè nổi tiếng như Shan tuyết Hà Giang, Suối Giàng Yên Bái, hay Ô long Cầu Đất Lâm Đồng. Tuy nhiên, ngành chè xuất khẩu Việt Nam vẫn đang gặp nhiều thách thức lớn, khi giá trị và vị thế của sản phẩm trên thị trường quốc tế chưa thực sự tương xứng với tiềm năng vốn có. Mặc dù đã đạt vị trí thứ 5 thế giới về xuất khẩu chè, Việt Nam vẫn chủ yếu xuất khẩu chè thô với giá trị thấp hơn nhiều so với các quốc gia dẫn đầu như Trung Quốc, Ấn Độ hay Sri Lanka.
Cây chè hiện đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp Việt Nam, tạo việc làm cho hơn 6 triệu lao động tại 34 tỉnh thành trên cả nước. Tuy nhiên, thay vì trở thành một ngành hàng chủ lực giúp người dân làm giàu, cây chè hiện nay vẫn chỉ được xem như một loại cây xóa đói giảm nghèo. Diện tích trồng chè cả nước giảm dần trong những năm gần đây, từ hơn 134.000 ha năm 2015 xuống còn hơn 122.000 ha năm 2023, do nhiều diện tích chè già cỗi, giống cũ, năng suất thấp đã bị thay thế bởi các loại cây trồng khác như cây ăn quả tại các tỉnh miền núi phía Bắc. Ngược lại, năng suất chè lại tăng đáng kể từ 85,9 tạ/ha lên 100,3 tạ/ha nhờ sự cải tiến trong giống và kỹ thuật canh tác.
Dù đạt những bước tiến nhất định về năng suất, giá chè xuất khẩu của Việt Nam vẫn ở mức thấp. Hiện giá chè xuất khẩu trung bình của Việt Nam chỉ đạt khoảng 1,7 USD/kg, trong khi giá trung bình thế giới là 2,6 USD/kg. Nguyên nhân chủ yếu là do phần lớn chè xuất khẩu của Việt Nam vẫn ở dạng thô, chưa qua chế biến sâu, đóng gói đơn giản, thiếu nhãn mác và thương hiệu. Đây là một hạn chế lớn khiến chè Việt Nam khó cạnh tranh trên thị trường quốc tế và chưa tiếp cận được các phân khúc cao cấp.
Để thay đổi thực trạng này, đổi mới công nghệ chế biến chính là yếu tố mấu chốt. Công nghệ hiện đại không chỉ giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của những thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ và Nhật Bản. Những thiết bị tự động hóa trong các công đoạn chế biến như sao chè, sấy khô và đóng gói giúp đảm bảo sự chính xác trong nhiệt độ và thời gian xử lý, từ đó giữ được hương vị đặc trưng và chất lượng đồng đều. Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ sinh học trong sản xuất chè cho phép cải thiện giống chè, tăng hàm lượng polyphenol và axit amin, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giá trị dinh dưỡng.
Ngoài việc nâng cao chất lượng chè, phát triển các sản phẩm chè chế biến sâu là một hướng đi tiềm năng để tăng giá trị gia tăng. Các sản phẩm như chè túi lọc, chè hương vị hay chè ô long cao cấp không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường mà còn giúp mở rộng khả năng cạnh tranh của chè Việt Nam. Bên cạnh đó, đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, áp dụng các quy trình tiêu chuẩn quốc tế như VietGAP, GlobalGAP hay HACCP sẽ là bước đi cần thiết để chè Việt Nam vươn ra các thị trường cao cấp.
Một yếu tố không kém phần quan trọng trong chiến lược nâng cao giá trị chè Việt Nam là xây dựng chuỗi giá trị bền vững. Hiện nay, sự liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và vùng nguyên liệu vẫn chưa chặt chẽ, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều và khó đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Vì vậy, cần thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa các bên, tạo ra vùng nguyên liệu ổn định và đạt chuẩn ngay từ khâu sản xuất. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý và truy xuất nguồn gốc sản phẩm sẽ giúp minh bạch hóa quy trình, từ đó tạo niềm tin cho người tiêu dùng quốc tế.
Song song với việc nâng cao chất lượng sản phẩm, ngành chè cần tích hợp thêm giá trị văn hóa và du lịch để tạo lợi thế cạnh tranh. Việt Nam sở hữu nhiều vùng chè không chỉ nổi tiếng về chất lượng mà còn giàu bản sắc văn hóa, chẳng hạn như chè Shan tuyết ở Hà Giang hay chè Suối Giàng ở Yên Bái. Việc phát triển du lịch sinh thái tại các vùng trồng chè không chỉ giúp quảng bá hình ảnh chè Việt Nam mà còn tạo thêm nguồn thu nhập cho người dân địa phương. Những sản phẩm chè độc đáo như chè sen ướp tinh tế hay các dòng chè cao cấp hoàn toàn có tiềm năng trở thành biểu tượng quốc gia nếu được đầu tư chế biến và quảng bá một cách bài bản.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các cường quốc chè như Trung Quốc, Ấn Độ hay Sri Lanka, ngành chè Việt Nam cần có sự thay đổi toàn diện để tạo ra sự bứt phá. Việc đổi mới công nghệ chế biến, kết hợp với xây dựng chuỗi giá trị bền vững và quảng bá thương hiệu sẽ giúp chè Việt Nam nâng cao giá trị và vị thế trên thị trường quốc tế. Đây không chỉ là trách nhiệm của các doanh nghiệp mà còn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ từ chính phủ, các tổ chức khoa học và chính người nông dân. Với tiềm năng sẵn có, ngành chè hoàn toàn có thể trở thành một trong những ngành hàng chủ lực, không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần khẳng định hình ảnh Việt Nam trên bản đồ chè thế giới.