Đổi mới tư duy, đưa ngành chè Việt Nam ra thị trường quốc tế

Ngành chè Việt Nam, dù có tiềm năng phát triển lớn, vẫn chưa thể vươn xa trên thị trường quốc tế khi giá trị xuất khẩu hàng năm chỉ đạt khoảng 200-300 triệu USD. Bên cạnh các yếu tố về kỹ thuật và giống, một trong những trở ngại chính nằm ở tư duy sản xuất và cách tiếp cận thị trường còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào sản xuất đại trà, giá rẻ thay vì chất lượng cao.

Ảnh minh họa (nguồn Internet)
Ảnh minh họa (nguồn Internet)

Dù Việt Nam có diện tích chè lớn, với các vùng chè nổi tiếng như Thái Nguyên, Lâm Đồng, Hà Giang, sản phẩm chè Việt Nam lại thiếu bản sắc khi xuất khẩu. Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, giá chè xuất khẩu bình quân của Việt Nam đạt 1.750 USD/tấn, chỉ bằng một nửa so với giá trung bình trên thế giới và thấp hơn nhiều so với giá bán nội địa. Điều này chủ yếu do chè Việt Nam thường được xuất khẩu dưới dạng thô hoặc sơ chế, dẫn đến sản phẩm chưa đạt chất lượng và giá trị cao nhất.

Người tiêu dùng trong nước lại sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các loại chè đặc sản, với mức giá từ 7 USD đến 20 USD/kg. Các loại chè Shan tuyết, Ô Long Cầu Đất hay Suối Giàng luôn được săn đón tại thị trường nội địa, cho thấy nhu cầu về chè chất lượng cao ở Việt Nam rất lớn. Đây là minh chứng rằng ngành chè Việt có thể đạt giá trị cao nếu đầu tư vào các sản phẩm đặc sản, chất lượng cao và khai thác triệt để thị trường nội địa.

Việc chè Việt Nam bị xem là sản phẩm giá rẻ trên thị trường quốc tế có phần xuất phát từ tư duy sản xuất chạy theo số lượng thay vì chất lượng. Nhiều doanh nghiệp, nông dân chủ yếu tập trung vào sản lượng để đáp ứng nhu cầu thị trường mà ít chú trọng đến việc cải thiện chất lượng. Điều này khiến chè Việt Nam dễ rơi vào “bẫy giá rẻ,” với giá trị xuất khẩu thấp và ít tạo được tiếng vang về thương hiệu.

Ông Hoàng Vĩnh Long - Chủ tịch Hiệp hội Chè Việt Nam, nhấn mạnh: phần lớn các nhà sản xuất chè tại Việt Nam còn chưa đầu tư đủ vào công nghệ chế biến và nâng cao chất lượng. Nhiều doanh nghiệp chè nhỏ lẻ, nhà máy chế biến thủ công chỉ sản xuất chè thô và bán cho các thương lái quốc tế mà không có chiến lược phát triển thương hiệu. Kết quả là, chè Việt Nam không thể cạnh tranh được với các sản phẩm chè cao cấp từ Nhật Bản, Trung Quốc, hay Ấn Độ, những quốc gia có truyền thống lâu đời và tập trung vào chất lượng.

Một trong những bước đi thiết yếu để chè Việt có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế là thay đổi tư duy sản xuất. Ông Đoàn Anh Tuân - Giám đốc Công ty TNHH Thế hệ mới, cho rằng: chè không chỉ là cây “xóa đói giảm nghèo” mà còn có thể là cây “làm giàu” nếu được đầu tư đúng cách. Theo ông Tuân, ngành chè cần phát triển các dòng sản phẩm chất lượng cao như bột matcha, chè thượng hạng, chè ướp hương sen, hoặc các sản phẩm chè độc đáo để thu hút người tiêu dùng.

Việc chú trọng vào chất lượng chè đòi hỏi nông dân và các doanh nghiệp phải hợp tác chặt chẽ, từ khâu trồng trọt đến chế biến và quảng bá sản phẩm. Các sản phẩm chè cao cấp không chỉ yêu cầu nguyên liệu sạch mà còn đòi hỏi quy trình chế biến hiện đại, giúp chè giữ được hương vị và tăng độ bền màu. Sự đầu tư vào chất lượng này sẽ không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo nên uy tín cho thương hiệu chè Việt Nam.

Một yếu tố quan trọng khác để chè Việt có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế là phát triển giống chè đặc sản. Hiện nay, Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc đã tạo ra những giống chè chất lượng cao như Hương Bắc Sơn và VN15, có thể cạnh tranh với các giống chè cao cấp của Nhật Bản và Trung Quốc. Đây là các giống chè có hương vị đặc trưng, phù hợp để sản xuất chè thượng hạng. Theo PGS.TS. Nguyễn Văn Toàn từ Hội Làm vườn Việt Nam, các giống chè đặc sản này sẽ tạo nên điểm nhấn cho ngành chè Việt Nam nếu được sản xuất đúng cách và chú trọng vào chất lượng. Việc đầu tư vào giống chè đặc sản không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu mà còn giúp chè Việt tạo được dấu ấn trên thị trường quốc tế, qua đó thu hút người tiêu dùng toàn cầu.

Để chè Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế, xúc tiến thương mại và ứng dụng công nghệ số là một bước đi cần thiết. Việc tận dụng các công cụ thương mại điện tử giúp sản phẩm chè có thể tiếp cận người tiêu dùng quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp chè Việt có thể quảng bá sản phẩm qua các nền tảng thương mại điện tử quốc tế như Amazon, Alibaba, hay thậm chí xây dựng các trang web thương mại điện tử riêng để giới thiệu các sản phẩm chè đặc sản của mình.

Bên cạnh đó, các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA mở ra cơ hội lớn để chè Việt Nam tiếp cận các thị trường khó tính như châu Âu hay Nhật Bản. Việc nâng cao chất lượng và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp sản phẩm chè Việt dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu từ các thị trường này. Các doanh nghiệp chè Việt Nam cũng có thể tận dụng các công cụ kinh tế số như ngân hàng xanh hay tín dụng xanh để phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Ngành chè Việt Nam có tiềm năng phát triển vượt bậc nếu biết cách khai thác các lợi thế nội địa và chuyển mình để đáp ứng thị trường quốc tế. Chè Việt Nam có thể trở thành một sản phẩm quốc gia, mang tính biểu tượng, nếu phát triển theo hướng sản phẩm chất lượng cao. Điều này không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho người trồng chè mà còn đóng góp vào nền kinh tế và bảo vệ bản sắc văn hóa Việt Nam.

Để thực hiện được điều này, ngành chè cần có sự hợp tác giữa nông dân, doanh nghiệp, và chính phủ trong việc đầu tư vào giống, kỹ thuật sản xuất, và xúc tiến thương mại. Các sản phẩm chè cao cấp từ Việt Nam, với hương vị và chất lượng đặc biệt, sẽ là câu chuyện thành công nếu chè Việt có thể chinh phục được các thị trường khó tính như châu Âu hay Bắc Mỹ. Chỉ khi ngành chè Việt Nam chuyển đổi tư duy và đầu tư đúng hướng, sản phẩm chè mới có thể vươn xa và nâng cao vị thế của chè Việt trên thị trường quốc tế.

Phương Linh

Từ khóa: