Hồi sinh trà hoa vàng: Cây dược liệu quý giúp Bản Mún thoát nghèo bền vững

Nhờ trồng và khai thác bài bản trà hoa vàng, Bản Mún đang chuyển mình mạnh mẽ. Cây dược liệu quý không chỉ nâng cao thu nhập cho người dân mà còn trở thành động lực thúc đẩy kinh tế xanh, bền vững cho vùng núi Thái Nguyên.

Ở những xã miền núi phía Bắc tỉnh Thái Nguyên, nơi cuộc sống người dân lâu nay dựa nhiều vào rừng và những cây trồng truyền thống, sự xuất hiện trở lại của trà hoa vàng đã tạo nên một chuyển biến kinh tế đáng kể. Từ một loài cây rừng mọc dại, ít người để ý, trà hoa vàng hôm nay đã trở thành “cây làm giàu” cho nhiều hộ dân, đặc biệt tại thôn Bản Mún (xã Bạch Thông). Câu chuyện hồi sinh loài cây dược liệu quý không chỉ thể hiện tầm nhìn của người nông dân, mà còn mở ra hướng phát triển bền vững cho vùng cao Thái Nguyên.

Trà hoa vàng đang hồi sinh mạnh mẽ tại thôn Bản Mún, mang đến nguồn thu ổn định cho người dân vùng cao Thái Nguyên.
Trà hoa vàng đang hồi sinh mạnh mẽ tại thôn Bản Mún, mang đến nguồn thu ổn định cho người dân vùng cao Thái Nguyên.

Trà hoa vàng, hay thường gọi là chè hoa vàng, vốn được ghi nhận là một trong những loài cây chứa hàm lượng cao các hợp chất flavonoid và saponin, những hoạt chất có khả năng chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ tim mạch, điều hòa miễn dịch và được xem là nguồn dược liệu quý hiếm. Dù sở hữu nhiều giá trị sinh học, trong nhiều năm, cây trà hoa vàng chỉ xuất hiện lác đác trong rừng tự nhiên, và người dân địa phương chủ yếu dùng lá, hoa để đun nước uống mà chưa nhận thức đầy đủ tiềm năng kinh tế của nó. Phải đến khi nhu cầu thị trường tăng mạnh, đặc biệt từ các cơ sở dược liệu và chế biến trà, cây trà hoa vàng mới được chú ý và bắt đầu được đưa vào trồng phổ biến.

Anh Bàn Văn Mùi thu hái chè hoa vàng tại vườn nhà.
Anh Bàn Văn Mùi thu hái chè hoa vàng tại vườn nhà.

Câu chuyện của anh Bàn Văn Mùi, một trong những người tiên phong tại thôn Bản Mún, là minh chứng rõ rệt nhất cho bước chuyển dịch này. Sau thời gian tìm hiểu thị trường và đánh giá điều kiện canh tác, anh nhận thấy khí hậu mát mẻ, đất đai tơi xốp và độ ẩm cao của địa phương rất phù hợp để cây trà hoa vàng sinh trưởng. Quyết tâm đưa giống cây quý về trồng thử, anh Mùi ban đầu chỉ có vài chục gốc. Thế nhưng điều bất ngờ là cây phát triển khỏe, ít sâu bệnh, không đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc phức tạp. Từ nền tảng ấy, anh mạnh dạn nhân giống, mở rộng diện tích. Đến nay, gia đình anh sở hữu tới 600 gốc trà hoa vàng, mỗi năm thu về hàng trăm triệu đồng từ việc bán hoa, lá và quả tươi cho các cơ sở thu mua. Với một hộ dân miền núi, đây là nguồn thu nhập đáng kể, giúp gia đình anh ổn định cuộc sống và có điều kiện đầu tư mở rộng sản xuất.

Các doanh nghiệp và hợp tác xã đến kiểm tra chất lượng vườn chè hoa vàng tại thôn Bản Mún, xã Bạch Thông. 
Các doanh nghiệp và hợp tác xã đến kiểm tra chất lượng vườn chè hoa vàng tại thôn Bản Mún, xã Bạch Thông. 

Không chỉ dừng lại ở một hộ tiên phong, thành công của anh Mùi nhanh chóng lan tỏa trong cộng đồng. Ông Lý Đình Văn, Trưởng thôn Bản Mún, cho biết: trước đây trà hoa vàng chỉ mọc trong rừng, ít ai nghĩ đến việc mang về trồng. Nhưng vài năm gần đây, khi chứng kiến hiệu quả kinh tế rõ rệt, nhiều hộ đã mạnh dạn đưa cây về vườn nhà. Từ vài hộ ban đầu, nay toàn thôn Bản Mún đã có hơn 20 hộ trồng trà hoa vàng. Với 84 hộ dân, chủ yếu là đồng bào Dao, sự lan rộng của cây trà hoa vàng có ý nghĩa đặc biệt: thôn chỉ còn lại 2 hộ nghèo, một thành quả phản ánh rõ sức mạnh của việc lựa chọn đúng cây trồng giá trị.

Không thể phủ nhận sức hấp dẫn kinh tế của trà hoa vàng. Mùa hoa kéo dài từ tháng 12 đến cuối tháng 3, cho phép người trồng thu hoạch đều đặn trong nhiều tháng. Giá bán hoa tươi hiện dao động từ 350.000 – 500.000 đồng/kg; quả tươi đạt khoảng 90.000 đồng/kg; trong khi lá tươi được thu mua với giá khoảng 20.000 đồng/kg. Nhu cầu lớn, nguồn cung còn hạn chế khiến cây trà hoa vàng nhanh chóng trở thành cây trồng lợi nhuận cao. Thu nhập ổn định, giá trị bền vững và thị trường rộng mở tạo ra động lực mạnh mẽ để người dân mở rộng diện tích trồng và hướng đến thâm canh.

Cùng với sự mở rộng về diện tích, chuỗi giá trị trà hoa vàng tại Thái Nguyên cũng được hình thành rõ nét. Hiện khu vực phía Bắc tỉnh đã có hơn 4 hợp tác xã và doanh nghiệp ký kết liên kết với nông dân để xây dựng vùng nguyên liệu sạch, chế biến sản phẩm và đưa trà hoa vàng vào hệ thống OCOP. Đây là bước đi quan trọng, bởi liên kết sản xuất không chỉ giúp ổn định đầu ra, mà còn nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm, hướng đến xuất khẩu và tạo dựng thương hiệu dược liệu địa phương.

Một trong những mô hình tiêu biểu là Công ty TNHH Hà Diệp. Từ năm 2021, doanh nghiệp này đã đầu tư nhà xưởng, dây chuyền chế biến và hợp tác trồng hơn 15 ha trà hoa vàng tại các xã Đôn Phong và Đồng Thắng. Đặc biệt, công ty đã ứng dụng công nghệ sấy thăng hoa – một trong những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, để giữ nguyên hình dạng, màu sắc và hàm lượng hoạt chất quý trong trà hoa vàng. Nhờ đó, sản phẩm trà nguyên bông và trà túi lọc của công ty đều đạt OCOP 4 sao và có mặt tại nhiều hệ thống siêu thị lớn. Chính sự phát triển từ vùng nguyên liệu đến chế biến sâu đã giúp trà hoa vàng có chỗ đứng vững chắc trên thị trường, đồng thời bảo tồn nguồn gen quý vốn đứng trước nguy cơ cạn kiệt trong tự nhiên.

Nhìn từ thành công của Bản Mún, có thể thấy trà hoa vàng không chỉ là cây dược liệu quý, mà còn là minh chứng cho tư duy chuyển đổi sinh kế phù hợp. Trong bối cảnh nhiều cây trồng truyền thống gặp khó vì giá bấp bênh, những loại cây bản địa có giá trị kinh tế cao như trà hoa vàng đang mở ra hướng đi mới: vừa bảo tồn đa dạng sinh học, vừa phát triển kinh tế, vừa giảm nghèo bền vững.

Sự hồi sinh của trà hoa vàng cũng cho thấy tầm quan trọng của liên kết “bốn nhà”, nhà nông, nhà doanh nghiệp, nhà khoa học và nhà quản lý, trong kiến tạo chuỗi giá trị dược liệu. Khi người dân có kỹ thuật, doanh nghiệp có thị trường và nhà khoa học hỗ trợ về công nghệ, cây trồng bản địa hoàn toàn có thể trở thành sản phẩm thương mại bền vững.

Từ cây rừng bị lãng quên đến cây trồng chủ lực mang lại thu nhập cao, hành trình của trà hoa vàng tại Bản Mún là câu chuyện điển hình về sự năng động của người nông dân và tiềm năng lớn của các loài dược liệu bản địa. Đây không chỉ là sự hồi sinh của một loài cây quý, mà còn là sự khởi sắc của cả cộng đồng, tạo nền tảng cho tương lai phát triển bền vững của vùng cao Thái Nguyên.