Từ những nương chè xanh mướt trải dài trên triền đồi đến chén trà ấm áp trên bàn tiếp khách, cây chè không chỉ là sản phẩm nông nghiệp chủ lực mà còn là biểu tượng văn hóa lâu đời, gắn bó mật thiết với nếp sống người Việt. Trong dòng chảy hội nhập, cây chè không ngừng chuyển mình: từ một sản phẩm tiêu dùng giản đơn, nay trở thành cầu nối bền vững giữa nông nghiệp – văn hóa – du lịch, với trung tâm của sự kết nối ấy chính là các hợp tác xã chè (HTX chè) mô hình sản xuất tập thể hiện đại, vừa gìn giữ bản sắc truyền thống, vừa mở ra hướng đi mới cho kinh tế nông thôn.
Du khách nước ngoài trải nghiệm hái chè tại HTX trà và du lịch cộng đồng Tiến Yên, xã Tân Cương (TP. Thái Nguyên).
Hợp tác xã chè – Hình thức sản xuất của thời đại mới
HTX chè là một trong những hình thức tổ chức sản xuất tiêu biểu của nông nghiệp Việt Nam hiện đại. Theo Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, hơn 61% trong tổng số hợp tác xã cả nước hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, và phần lớn các vùng chè trọng điểm đều đã xây dựng được hệ thống HTX liên kết chặt chẽ giữa người dân, doanh nghiệp và thị trường.
Không chỉ giúp nông dân thoát khỏi tình trạng sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, HTX còn tạo ra sức mạnh tập thể trong đầu tư công nghệ, kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tiếp cận thị trường trong nước lẫn quốc tế. Đặc biệt, tại những vùng chè trọng điểm như Thái Nguyên, Hà Giang, Phú Thọ…, mô hình HTX đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm chè gắn với phát triển bền vững.
Chè – Bản sắc văn hóa gắn với đời sống người Việt
Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, trà không đơn thuần là thức uống mà còn là nghệ thuật, là lối sống và là phương tiện giao tiếp. Một chén trà mở đầu cho câu chuyện, kết nối con người và làm dịu lòng người khách phương xa. Những vùng chè nổi tiếng như Tân Cương (Thái Nguyên), Suối Giàng (Yên Bái), Hoàng Su Phì (Hà Giang)… đều mang theo mình lịch sử, phong tục và lễ nghi đặc sắc xoay quanh cây chè.
Nhận thức được giá trị này, nhiều HTX chè đã đi xa hơn sản xuất đơn thuần, chủ động xây dựng không gian văn hóa trà, tổ chức lễ hội, trưng bày hiện vật cổ, tổ chức các buổi biểu diễn pha trà và thưởng trà truyền thống. Đó không chỉ là nỗ lực giữ gìn bản sắc, mà còn là chiến lược dài hạn để đưa chè Việt thành thương hiệu văn hóa độc đáo trong lòng du khách.
Khi du khách trở thành người làm chè
Trong xu hướng phát triển du lịch nông nghiệp (agro-tourism) và du lịch trải nghiệm, HTX chè đang trở thành “cầu nối xanh” giúp du khách tìm về với thiên nhiên và văn hóa bản địa. Mô hình “một điểm đến – hai giá trị” đang được nhiều HTX áp dụng thành công: vừa là nơi sản xuất chè sạch – hữu cơ – đạt chuẩn OCOP, vừa là điểm đến du lịch cộng đồng hấp dẫn.
Tại Thái Nguyên, HTX Trà và Du lịch cộng đồng Tiến Yên (xã Tân Cương) mỗi năm đón hàng nghìn lượt khách trong và ngoài nước. Tại đây, du khách được trải nghiệm quy trình làm chè từ A đến Z: đeo nón lá, gùi tre lên đồi hái chè, sao khô thủ công, thưởng trà giữa đồi chè xanh mướt. Những người khách quốc tế đến từ Brazil, Pháp, Nga không chỉ hào hứng vì được "hóa thân" thành người làm chè, mà còn cảm nhận rõ nét giá trị văn hóa và con người vùng đất chè.
Không chỉ dừng lại ở trải nghiệm, nhiều HTX còn kết hợp du lịch với giáo dục và sức khỏe. HTX Tiên Phong (Thái Nguyên) chẳng hạn, đã đầu tư xây dựng vườn trà dược liệu 1ha với hơn 20 loại cây thuốc nam. Du khách không chỉ được giới thiệu về trà mướp đắng, trà khôi nhung hay trà kim tiền thảo, mà còn hiểu thêm về công dụng chữa bệnh và quy trình sản xuất an toàn, không hóa chất điều mà thị trường hiện đại đặc biệt quan tâm.
Gìn giữ di sản chè – Phát triển sinh kế bền vững
Ở những vùng cao như Hà Giang, các HTX chè còn đóng vai trò bảo tồn giống chè cổ thụ quý hiếm như Shan tuyết loại chè mọc trên đỉnh núi cao, được hái bằng tay và sao sấy thủ công. HTX Phìn Hồ (Hoàng Su Phì) không chỉ giữ gìn kỹ thuật truyền thống, mà còn đưa sản phẩm vươn xa đến thị trường châu Âu, Trung Quốc, Đài Loan… giúp hàng trăm hộ dân có thu nhập ổn định và bền vững.
Tại xã Túng Sán hay Thông Nguyên, hơn 200 hộ liên kết với HTX tạo thành chuỗi giá trị từ trồng – chế biến – du lịch, giúp nâng cao giá trị cây chè lên gấp nhiều lần. Đây là ví dụ điển hình cho mô hình “kép”: vừa bảo tồn, vừa phát triển nơi bản sắc văn hóa không bị mai một, mà còn trở thành lợi thế cạnh tranh.
Tương tự, tại Phú Thọ vùng chè có hơn 14.800ha, các HTX như Cẩm Mỹ, Đá Hen đang tiên phong chuyển đổi số, minh bạch hóa quy trình sản xuất và áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Nhờ đó, sản phẩm chè Phú Thọ không chỉ giữ vững thị phần trong nước mà còn chinh phục được những thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu.
Tương lai của cây chè là câu chuyện đa giá trị
Có thể nói, HTX chè không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm từ “mỗi búp chè xanh”, mà còn đưa văn hóa và bản sắc vùng miền đến gần hơn với công chúng trong nước và quốc tế. Mô hình này giúp nông dân không chỉ là người sản xuất, mà còn là người kể chuyện, người làm du lịch và người bảo tồn di sản.
Tuy nhiên, để mô hình phát triển bền vững, cần sự đầu tư đồng bộ hơn nữa từ các cấp chính quyền: hỗ trợ xây dựng hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực du lịch, kết nối tour tuyến, xúc tiến thương mại. Các HTX cũng cần chủ động nâng cao năng lực quản trị, ứng dụng công nghệ, xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn thông qua các câu chuyện hấp dẫn và hoạt động trải nghiệm thực tế.
Từ một loại cây trồng quen thuộc, chè Việt đang được “tái định nghĩa” vai trò trong nền kinh tế hiện đại trở thành sản phẩm văn hóa, du lịch và trải nghiệm. Ở trung tâm của sự thay đổi này là các hợp tác xã chè nơi tinh thần hợp tác, đổi mới và bản sắc dân tộc hòa quyện. Một chén trà hôm nay không chỉ mang hương vị của núi rừng, mà còn chứa đựng niềm tự hào của người Việt về một mô hình phát triển xanh, bền vững và nhân văn, mở ra tương lai tươi sáng cho kinh tế nông thôn và văn hóa chè Việt.