Nguồn gốc và lịch sử của trà trung du: Dấu ấn thời gian
Trà trung du là một trong những giống trà được trồng để thương mại đầu tiên ở Việt Nam, từ những năm đầu thế kỷ 20. Khác với những giống trà lai tạo hiện đại, trà trung du thuộc nhóm trà cổ, có nguồn gốc từ các vùng trung du và miền núi phía Bắc Việt Nam, đặc biệt là ba tỉnh Phú Thọ, Thái Nguyên và Tuyên Quang.
Câu chuyện bắt đầu từ thời kỳ Pháp thuộc, khi người Pháp thành lập một trạm nghiên cứu nông lâm nghiệp ở Phú Thọ. Tại đây, giống trà trung du được thử nghiệm trồng đầu tiên. Những cây trà đầu tiên có búp màu tím, và dấu tích của giống trà này vẫn còn được lưu giữ tại xã Thái Ninh, Phú Thọ.
Đến đầu những năm 1920, những người dân ở xã Tân Cương, Thái Nguyên, đã tìm đến trạm nghiên cứu ở Phú Thọ để xin giống trà trung du về trồng tại quê hương mình. Nhờ điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu phù hợp, trà trung du phát triển mạnh mẽ ở Tân Cương, tạo nên thương hiệu "trà Thái Nguyên" nổi tiếng cho đến ngày nay. Người dân địa phương còn gọi trà trung du là "trà ta", để phân biệt với các giống trà cành (trà lai) được du nhập sau này.
Không chỉ dừng lại ở Phú Thọ và Thái Nguyên, trà trung du còn được trồng rộng rãi ở Tuyên Quang và một số tỉnh miền núi khác, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống và văn hóa của người dân nơi đây.
Các vùng trà trung du tiêu biểu: Nơi hội tụ tinh hoa đất trời
Mỗi vùng đất trồng trà trung du lại mang đến cho loại trà này những nét đặc trưng riêng, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong hương vị.
Phú Thọ: Được xem là cái nôi của trà trung du, Phú Thọ vẫn còn lưu giữ được giống trà trung du cổ có búp màu tím đặc trưng. Những cây trà cổ thụ ở xã Thái Ninh là minh chứng cho lịch sử lâu đời của trà trung du ở vùng đất này.
Thái Nguyên: Tân Cương, Thái Nguyên, là nơi trà trung du được phát triển mạnh mẽ và trở thành một thương hiệu nổi tiếng. "Trà ta" Tân Cương có hương vị đậm đà, chát dịu, hậu ngọt sâu, là thức uống quen thuộc của nhiều thế hệ người dân Việt Nam. Mặc dù hiện nay, các giống trà lai được trồng phổ biến hơn, trà trung du vẫn còn được trồng rải rác ở Thái Nguyên, giữ gìn nét truyền thống của vùng trà này.
Tuyên Quang: Tuyên Quang là một vùng đất đặc biệt, nơi có cả hai loại trà trung du: trà vườn và trà cổ thụ. Trà vườn, tương tự như trà trung du ở Phú Thọ và Thái Nguyên, có thể tìm thấy ở các vùng như Tân Trào, Trung Sơn. Còn trà cổ thụ, với những thân cây to lớn, có thể tìm thấy ở Na Hang, mang đến hương vị độc đáo và quý hiếm.
Hương vị trà trung du: Đậm đà, chát dịu, hậu ngọt sâu
Điểm nổi bật nhất của trà trung du chính là hương vị đậm đà, mạnh mẽ, khác biệt so với các loại trà xanh khác. Vị trà chát đậm, nhưng không gắt, mà lại có hậu ngọt sâu, kéo dài, tạo nên một trải nghiệm thưởng trà khó quên.
Hương vị đậm đà này là kết quả của nhiều yếu tố. Thứ nhất, trà trung du là giống trà cổ, có rễ cắm sâu vào lòng đất, hấp thụ được nhiều khoáng chất và dinh dưỡng. Thứ hai, quy trình chế biến trà trung du thường đơn giản, giữ được hương vị tự nhiên của lá trà. Thứ ba, điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của các vùng trung du và miền núi phía Bắc cũng góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của trà.
Những người mới làm quen với trà trung du có thể cảm thấy vị trà hơi đậm, nhưng khi đã quen, sẽ khó lòng cưỡng lại được sức hấp dẫn của loại trà này. Hương vị trà trung du không chỉ là hương vị của một thức uống, mà còn là hương vị của đất trời, của truyền thống, của những giá trị văn hóa lâu đời.
Các loại trà trung du phổ biến
Trà trung du có hai loại chính, được phân biệt dựa trên đặc điểm hình thái và vùng trồng:
Trà ta (trà Tân Cương): Đây là tên gọi quen thuộc của trà trung du ở vùng Tân Cương, Thái Nguyên. Trà ta có lá nhỏ hơn so với các giống trà lai, cây trà dễ trồng và chăm sóc, nhưng năng suất không cao. Trà ta Tân Cương có hương vị đậm đà, chát dịu, hậu ngọt sâu, là thức uống quen thuộc của người dân địa phương và được nhiều người yêu trà ưa chuộng.
Trà búp tím: Trà búp tím là một giống trà trung du cổ, được trồng ở Phú Thọ. Búp trà có màu tím đặc trưng do chứa nhiều anthocyanin, một chất chống oxy hóa mạnh. Trà búp tím khi pha có màu vàng, ít xanh hơn so với trà ta, hương vị đậm đà, đặc trưng.
Bí quyết pha trà trung du: Đánh thức hương vị tiềm ẩn
Để có một ấm trà trung du ngon, cần chú ý đến các yếu tố sau:
Nước pha trà: Nước pha trà nên là nước tinh khiết, không có mùi lạ. Nếu có điều kiện, sử dụng nước suối tự nhiên là tốt nhất. Nhiệt độ nước pha trà trung du lý tưởng là khoảng 80-85 độ C. Nước quá nóng sẽ làm trà bị "cháy", mất đi hương vị tinh tế.
Lượng trà: Tỷ lệ trà và nước có thể điều chỉnh tùy theo khẩu vị, nhưng thông thường, khoảng 5-10g trà cho 200-300ml nước là phù hợp.
Thời gian hãm trà: Thời gian hãm trà trung du thường từ 1-3 phút. Nếu thích uống trà đậm, có thể hãm lâu hơn, nhưng không nên quá 5 phút.
Ấm pha trà: Ấm đất nung hoặc ấm sứ là lựa chọn tốt nhất để pha trà trung du. Ấm đất nung có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp trà giữ được hương vị lâu hơn.
Cách pha: Cho trà vào ấm, tráng trà bằng một ít nước nóng để loại bỏ bụi bẩn và đánh thức hương trà. Sau đó, đổ nước nóng vào ấm và hãm trà trong thời gian thích hợp. Rót trà ra chén và thưởng thức.
Trà trung du có thể pha được nhiều lần nước, mỗi lần pha sẽ mang đến một hương vị khác nhau. Nước trà đầu tiên thường có vị chát đậm, nước thứ hai và thứ ba có vị ngọt dịu hơn.
Lợi ích sức khỏe của trà trung du
Trà trung du không chỉ là một thức uống ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Chống oxy hóa: Trà trung du chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là catechin, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Tăng cường hệ miễn dịch: Các chất chống oxy hóa trong trà trung du cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Hỗ trợ tiêu hóa: Trà trung du có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp giảm đầy hơi, khó tiêu và cải thiện chức năng đường ruột.
Giảm căng thẳng, mệt mỏi: Hương thơm dịu nhẹ của trà trung du có tác dụng thư giãn, giảm căng thẳng, mệt mỏi và cải thiện tâm trạng.
Hỗ trợ giảm cân: Trà trung du có thể giúp tăng cường trao đổi chất, đốt cháy calo và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Ngăn ngừa sâu răng: Chất fluoride trong trà trung du giúp bảo vệ men răng, ngăn ngừa sâu răng và các bệnh về răng miệng.
Cải thiện chức năng não bộ: Các chất dinh dưỡng trong trà trung du có thể giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung và bảo vệ tế bào não.
Tốt cho tim mạch: Các flavonoid trong trà xanh có thể giúp làm giảm huyết áp, cải thiện lưu thông máu, góp phần hạn chế mắc các bệnh về tim mạch, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
Ngăn ngừa ung thư: Catechin trong trà xanh được cho là có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Trong bối cảnh thị trường trà ngày càng đa dạng, với sự xuất hiện của nhiều loại trà mới, trà trung du vẫn giữ được vị thế của mình trong lòng những người yêu trà. Tuy nhiên, để trà trung du tiếp tục phát triển và được biết đến rộng rãi hơn, cần có sự chung tay của các nhà sản xuất, các nhà nghiên cứu, các cơ quan quản lý và những người yêu trà.
Việc bảo tồn và phát triển các vùng trà trung du cổ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm là những việc làm cần thiết để trà trung du có thể khẳng định được vị thế của mình trên thị trường trong nước và quốc tế.
Bảo An