Trong không gian xanh mướt của những đồi chè nối tiếp nhau ở Thái Nguyên, vùng đất được mệnh danh là “thủ phủ trà Việt”, các làng nghề chè đang bước vào giai đoạn đổi mới mạnh mẽ. Không chỉ giữ gìn nét truyền thống cha ông để lại, họ còn chủ động tiếp cận công nghệ, tiêu chuẩn quốc tế và xu hướng thị trường hiện đại nhằm nâng tầm thương hiệu chè Thái Nguyên, đưa “vàng xanh” quê hương vươn xa hơn trên bản đồ trà thế giới.
Các làng nghề chè Thái Nguyên đang bừng sức sống, vươn mình trong làn sóng đổi mới.
Từ bao đời nay, làng nghề chè đóng vai trò như những “tế bào sống” của ngành chè Việt Nam. Riêng tại Thái Nguyên, toàn tỉnh hiện có hơn 270 làng nghề được công nhận, phần lớn hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và chế biến chè. Không chỉ tạo việc làm ổn định cho hàng chục nghìn lao động nông thôn, các làng nghề còn là nơi gìn giữ tri thức bản địa, truyền thống chế biến và văn hóa uống trà đặc sắc. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng, an toàn và tính bền vững, các làng nghề chè buộc phải chuyển mình, từ phương thức sản xuất đến tư duy làm kinh tế.
Một trong những điển hình tiêu biểu cho sự đổi mới ấy là vùng chè Khe Cốc, xã Vô Tranh, nơi được xếp vào “Tứ đại danh trà” của tỉnh Thái Nguyên. Với hơn 300 hộ dân tham gia trồng và chế biến chè, Khe Cốc từng nổi tiếng nhờ hương vị chè đậm đà, vị chát dịu đặc trưng. Nay, người dân nơi đây đang từng bước đưa quy trình sản xuất truyền thống hòa quyện với tiêu chuẩn hiện đại. Hợp tác xã (HTX) chè Khe Cốc là đơn vị tiên phong thực hiện dự án “Xây dựng mô hình liên kết sản xuất chè VietGAP, chuyển đổi hữu cơ theo chuỗi giá trị gắn với du lịch làng nghề”.
Theo ông Tô Văn Khiêm, Chủ tịch HĐQT HTX chè Khe Cốc, xã Vô Tranh sau nhiều năm canh tác theo thói quen cũ, người dân đã nhận ra rằng “muốn giữ nghề phải đổi mới”. HTX đã phối hợp tổ chức các lớp tập huấn về sản xuất an toàn, hướng dẫn bà con ghi chép nhật ký chăm sóc, sử dụng phân bón hữu cơ thay cho hóa học. Đến nay, Khe Cốc đã có 20ha chè được chứng nhận hữu cơ, 5 sản phẩm đạt chuẩn OCOP từ 3 sao trở lên. “Khi người dân hiểu được giá trị của việc sản xuất sạch – họ không chỉ bảo vệ sức khỏe bản thân, môi trường mà còn bảo đảm sản phẩm đến tay người tiêu dùng là an toàn, có nguồn gốc rõ ràng,” ông Khiêm chia sẻ.
Không chỉ Khe Cốc, nhiều làng nghề khác ở Thái Nguyên cũng đang bước đi trên cùng con đường xanh. HTX chè sạch Đạt Phát, cùng ở xã Vô Tranh, đã xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn VietGAP và đang chuyển dần sang hữu cơ. Ông Vũ Thành Thơm, Giám đốc HTX, cho biết: “Mỗi thành viên đều phải ghi nhật ký sản xuất chi tiết để đảm bảo truy xuất nguồn gốc. Mọi khâu từ trồng, hái đến chế biến, đóng gói đều được kiểm soát chặt chẽ. Đây là cách duy nhất để chè Thái Nguyên cạnh tranh trong thị trường ngày càng khắt khe.”
Câu chuyện đổi mới ở các làng nghề không chỉ nằm ở kỹ thuật trồng chè, mà còn mở rộng sang lĩnh vực chế biến sâu và xây dựng thương hiệu. Trước đây, phần lớn người dân chỉ tập trung bán chè nguyên liệu, giá trị gia tăng thấp. Giờ đây, nhiều HTX đã đầu tư hệ thống sao sấy hiện đại, đóng gói hút chân không, dán nhãn truy xuất QR code, thiết kế bao bì chuyên nghiệp, đăng ký thương hiệu và mở kênh bán hàng trực tuyến. Một số làng nghề còn xây dựng mô hình du lịch trải nghiệm, nơi du khách có thể tự tay hái chè, tham gia sao chè, thưởng trà ngay tại đồi. Cách làm này vừa giúp gia tăng giá trị kinh tế, vừa quảng bá hình ảnh chè Thái Nguyên gắn với con người và văn hóa bản địa.
Sự chuyển mình ấy còn thể hiện ở tư duy liên kết chuỗi giá trị, một yếu tố then chốt để nâng tầm thương hiệu chè. Các HTX, doanh nghiệp và hộ dân đang hình thành mối quan hệ hợp tác bền vững: người trồng liên kết với người chế biến, người chế biến liên kết với người tiêu thụ. Nhờ đó, sản phẩm chè có đầu ra ổn định, người nông dân yên tâm đầu tư và áp dụng quy trình sản xuất sạch. Chính quyền địa phương cùng ngành nông nghiệp cũng đóng vai trò “bà đỡ”, hướng dẫn kỹ thuật, tổ chức hội thảo, kết nối thị trường, giúp người dân tiếp cận chính sách hỗ trợ chuyển đổi số, xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm OCOP.
Tuy nhiên, quá trình đổi mới của các làng nghề chè không hề dễ dàng. Biến đổi khí hậu khiến sâu bệnh gia tăng, giá vật tư đầu vào biến động, thị trường cạnh tranh khốc liệt. Bên cạnh đó, một bộ phận nông dân vẫn ngại thay đổi, quen với cách làm cũ. Song chính những thách thức ấy lại thôi thúc các làng nghề sáng tạo và đoàn kết hơn. Bằng sự kiên trì, học hỏi, họ đang dần khẳng định vị thế không chỉ bằng chất lượng sản phẩm mà còn bằng câu chuyện thương hiệu, câu chuyện về sự cần cù, tâm huyết và bản lĩnh đổi mới.
Hiện nay, nhiều thương hiệu chè làng nghề Thái Nguyên đã có mặt tại các siêu thị lớn trong nước và xuất khẩu sang thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU. Đó là minh chứng cho sức sống bền bỉ của làng nghề truyền thống trong kỷ nguyên hội nhập. Không còn là những hộ sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, các làng chè Thái Nguyên đang từng bước chuyên nghiệp hóa, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu với sản phẩm đạt chuẩn quốc tế nhưng vẫn giữ được hồn cốt dân gian.
Đổi mới nhưng không đánh mất truyền thống, đó chính là con đường mà các làng nghề chè Thái Nguyên đang lựa chọn. Từ những nương chè xanh mướt nơi trung du, người dân không chỉ làm ra thức uống quen thuộc mà còn gửi gắm trong đó niềm tự hào về quê hương, về tinh thần lao động sáng tạo. Mỗi búp chè không chỉ là nông sản, mà còn là kết tinh của tri thức, văn hóa và khát vọng vươn lên.
Trong tương lai, khi chương trình OCOP, chuyển đổi số và phát triển du lịch nông nghiệp được triển khai sâu rộng, làng nghề chè Thái Nguyên chắc chắn sẽ tiếp tục “thay da đổi thịt”. Bằng việc đổi mới tư duy, giữ vững chất lượng và kể tốt câu chuyện thương hiệu, họ sẽ đưa tên tuổi chè Thái Nguyên vươn xa, xứng đáng với danh xưng “đệ nhất danh trà Việt Nam”.