Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ núi Sam - Biểu tượng của văn hóa tâm linh và sự hòa hợp các dân tộc
Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ núi Sam diễn ra từ ngày 22 - 27/4 Âm lịch tại thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang. Lễ hội bao gồm các nghi thức tâm linh và diễn xướng nghệ thuật, biểu hiện lòng tin, sự biết ơn dành cho Bà Chúa Xứ – vị thánh Mẫu trong tín ngưỡng thờ nữ thần, luôn được các dân tộc Việt, Chăm, Khmer và Hoa tôn kính.
Bà Chúa Xứ được xem là nữ thần bảo trợ, ban phúc lành, tài lộc và sức khỏe cho người dân. Tham gia lễ hội không chỉ để cầu mong sự che chở, mà còn là dịp để cộng đồng thể hiện tinh thần đoàn kết và khát vọng sống an lành, thịnh vượng. Đây cũng là sự kế thừa và sáng tạo văn hóa của người Việt trong quá trình khẩn hoang miền Nam, thể hiện rõ nét sự hòa hợp văn hóa và giao thoa tín ngưỡng của các dân tộc sống trên vùng đất này. Qua đó, nó phản ánh sự hòa hợp văn hóa, giao thoa tín ngưỡng của các dân tộc, đồng thời tôn vinh vai trò của người phụ nữ, ý thức đạo đức “uống nước nhớ nguồn” và trách nhiệm bảo vệ di sản cha ông.
Hồ sơ di sản Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ núi Sam được UNESCO ghi nhận nhờ đáp ứng đầy đủ năm tiêu chí quan trọng. Trước tiên, lễ hội thể hiện rõ tính cộng đồng và truyền thống khi được tổ chức bởi cộng đồng các dân tộc Kinh, Khmer, Chăm và Hoa. Những phong tục, nghi thức liên quan đến lễ hội được trao truyền qua nhiều thế hệ thông qua truyền miệng và thực hành trực tiếp, giữ vững bản sắc văn hóa và niềm tin tôn giáo. Đồng thời, lễ hội có vai trò thiết thực trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, bình đẳng giới, bảo vệ môi trường, khí hậu, và tạo động lực cho phát triển kinh tế địa phương.
Bên cạnh đó, Nhà nước và cộng đồng đã xây dựng các biện pháp bảo vệ nhằm duy trì và truyền đạt tri thức về lễ hội cho thế hệ trẻ. Vai trò của nghệ nhân và đại diện cộng đồng được thể hiện rõ qua sự tham gia tích cực vào việc bảo tồn và thực hành di sản. Đặc biệt, lễ hội đã được đưa vào danh mục di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia và được quản lý chặt chẽ bởi Cục Di sản Văn hóa. Những yếu tố này không chỉ khẳng định giá trị văn hóa mà còn tạo nền tảng vững chắc để di sản này tiếp tục được bảo tồn và phát triển.
Việc UNESCO ghi danh Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ núi Sam không chỉ là niềm tự hào của người dân An Giang mà còn là minh chứng cho giá trị văn hóa sâu sắc của di sản này đối với cộng đồng nhân loại.
16 di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam được UNESCO ghi danh
Việt Nam hiện có 16 di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO ghi danh, mỗi di sản mang những giá trị văn hóa, nghệ thuật, và lịch sử độc đáo:
Nhã nhạc cung đình Huế (công nhận năm 2003): Là âm nhạc cung đình thời phong kiến, được trình diễn trong các dịp triều hội, tế lễ quan trọng. Nhã nhạc đạt tới tầm vóc quốc gia, được UNESCO đánh giá là đại diện tiêu biểu nhất của nhạc cổ truyền Việt Nam.
Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên (2005): Gắn bó mật thiết với đời sống người dân Tây Nguyên, cồng chiêng không chỉ là âm nhạc mà còn là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ quan trọng, phản ánh sự gắn kết của con người với thiên nhiên và vũ trụ.
Dân ca quan họ Bắc Ninh (2009): Những làn điệu dân ca trữ tình mang đậm bản sắc vùng Kinh Bắc, là phương thức giao duyên, trao gửi tâm tư của nam nữ qua hình thức hát đối đáp.
Nghệ thuật hát ca trù (2009): Loại hình âm nhạc thính phòng cổ truyền kết hợp giữa thi ca, âm nhạc và trình diễn, gắn liền với không gian lễ hội, tín ngưỡng và văn hóa Việt Nam.
Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc (2010): Lễ hội tưởng nhớ Thánh Gióng – biểu tượng anh hùng chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam, với các nghi lễ rước, diễn xướng tái hiện trận chiến hào hùng.
Hát Xoan Phú Thọ (2011, 2017): Loại hình hát thờ cúng Vua Hùng, mang giá trị tín ngưỡng và văn hóa độc đáo của cư dân vùng đất tổ.
Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương (2012): Phong tục tri ân các Vua Hùng – tổ tiên của dân tộc, thể hiện truyền thống “uống nước nhớ nguồn” sâu sắc.
Nghệ thuật đờn ca tài tử Nam Bộ (2013): Hình thức nghệ thuật diễn xướng dân gian đặc trưng, kết hợp giữa âm nhạc và lời ca đầy trữ tình, được phổ biến trong các sinh hoạt đời thường của người dân Nam Bộ.
Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh (2014): Hai lối hát dân ca không nhạc đệm, phản ánh tinh thần lao động sáng tạo và gắn bó với đời sống của cộng đồng cư dân xứ Nghệ.
Nghi lễ và trò chơi kéo co (2015): Một phần không thể thiếu trong các lễ hội nông nghiệp, mang ý nghĩa cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt (2016): Tín ngưỡng độc đáo tôn vinh các nữ thần đại diện cho thiên nhiên, gắn bó mật thiết với đời sống tâm linh và văn hóa cộng đồng.
Nghệ thuật bài chòi Trung Bộ (2017): Loại hình nghệ thuật diễn xướng kết hợp trò chơi dân gian vui nhộn, sáng tạo.
Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái (2019): Nghi lễ linh thiêng phản ánh quan niệm về thế giới tự nhiên và vũ trụ của các dân tộc vùng cao.
Nghệ thuật xòe Thái (2021): Điệu múa tập thể mang tính biểu tượng của người Thái, thể hiện tinh thần đoàn kết và mối quan hệ gắn bó giữa con người với thiên nhiên.
Nghệ thuật làm gốm của người Chăm (2022): Kỹ thuật làm gốm truyền thống tại làng Bàu Trúc (Ninh Thuận) với phương pháp tạo hình thủ công độc đáo, mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc Chăm.
Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ núi Sam (2024): Lễ hội tín ngưỡng kết hợp diễn xướng nghệ thuật, tôn vinh Nữ thần bảo trợ và biểu hiện sự hòa hợp văn hóa của các dân tộc sống trên vùng đất Châu Đốc, An Giang.
Ý nghĩa việc UNESCO công nhận di sản văn hóa phi vật thể
Việc UNESCO chính thức ghi danh Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ núi Sam vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại không chỉ là sự công nhận giá trị văn hóa độc đáo mà còn mở ra nhiều cơ hội quan trọng cho Việt Nam. Đầu tiên, đây là cơ hội để quảng bá sâu rộng hơn hình ảnh đất nước, con người, và bản sắc văn hóa Việt Nam tới cộng đồng quốc tế. Mỗi di sản được ghi danh đều trở thành một “đại sứ” văn hóa, giúp thế giới hiểu thêm về sự đa dạng, phong phú và đặc sắc trong truyền thống văn hóa của người Việt. Qua đó, Việt Nam khẳng định vị thế của mình trên bản đồ di sản thế giới, tạo dựng một thương hiệu văn hóa quốc gia mang đậm dấu ấn riêng biệt.
Hơn thế, việc ghi danh này còn là nguồn động lực mạnh mẽ để cộng đồng địa phương và các cơ quan chức năng tiếp tục chung tay bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Lễ hội không chỉ được duy trì trong cộng đồng mà còn có thể được phát triển thành một sản phẩm du lịch văn hóa bền vững, thu hút sự quan tâm của du khách trong và ngoài nước. Đồng thời, việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật không chỉ là nhiệm vụ của một cộng đồng mà còn là trách nhiệm chung của cả nước. Điều này góp phần giáo dục thế hệ trẻ về ý thức gìn giữ di sản, nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc và truyền cảm hứng để họ tiếp nối những giá trị quý báu của cha ông.
Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ núi Sam được UNESCO ghi danh không chỉ là niềm tự hào của Việt Nam mà còn là động lực để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Đây là cơ hội để quảng bá bản sắc dân tộc, kết nối cộng đồng và khẳng định vị thế văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.