Những người theo xu hướng dinh dưỡng có lẽ đã nghe nói về trà lá ổi. Trà thường được uống vì lý do sức khỏe hơn là một loại đồ uống ngon. Trà lá ổi có vị hơi đắng, có thể được pha trộn với các hương vị khác như bạc hà, trái cây và mật ong. Hầu hết mọi người chọn uống trà lá ổi vì hàm lượng vitamin C cao và đặc tính chống oxy hóa.
Trà lá ổi là gì?
Một tách trà lá ổi chủ yếu chỉ là nước, nhưng hương vị, màu sắc và bất kỳ lợi ích nào trong thức uống chỉ đến từ cây. Cây ổi cũng mọc ra một loại quả ngọt và phổ biến cùng tên, nhưng lá có vị không giống loại quả có đường này. Mặc dù cây ổi hiện được trồng ở Florida, Hawaii, Nam California, Trung Quốc và Ấn Độ, nhưng loại cây này có nguồn gốc từ Trung Mỹ và miền nam Mexico.
Trà lá ổi không có nguồn gốc từ lá Camellia sinensis thực sự như trà đen, xanh lá cây hoặc trắng . Đó là một loại trà tisane giống như các hỗn hợp thảo dược khác, chẳng hạn như bạc hà, hoa cúc và sả. Tuy nhiên, trà lá ổi được pha như trà thông thường bằng nước đun sôi. Thức uống này thường được bán dưới dạng túi trà hoặc có thể ở dạng lá rời và lọc qua giỏ lưới.
Trà lá ổi đã được sử dụng như một loại thuốc phi truyền thống ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản. Các công dụng chính bao gồm điều trị tiêu chảy, kiểm soát lượng đường trong máu, giảm cân, hỗ trợ sức khỏe bà bầu và như một chất chống oxy hóa.
Việc trà lá ổi có thực sự giúp ích cho những điều này hay không vẫn chưa được chứng minh 100%, nhưng với lịch sử lâu đời của loại đồ uống này như một loại đồ uống tốt cho sức khỏe, có thể có một số cơ sở cho những tuyên bố này.
Công dụng Trà lá ổi
Lý do chính khiến mọi người uống trà lá ổi là để tăng cường sức khỏe đường ruột, điều chỉnh lượng đường trong máu, như một công cụ giảm cân và (trong thời kỳ mang thai) để cung cấp lượng vitamin C và folate cao. Đồ uống này có thể được uống nóng hoặc đá và uống một lần một ngày. Trà lá ổi cũng đã được sử dụng để điều trị cơn tiêu chảy và hoạt động bằng cách giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureus, nguyên nhân gây bệnh.
Lá ổi còn giúp xoa dịu các vấn đề tiêu hóa, nhờ khả năng làm giảm sản xuất dịch nhầy gây kích ứng hệ tiêu hóa. Hơn nữa, thành phần kháng khuẩn trong lá ổi cũng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại trong ruột.
Bên cạnh đó, lá ổi chứa vitamin B3 (niacin) và vitamin B6 (pyridoxine), đều là những sinh tố giúp cải thiện lưu thông máu lên não, kích thích chức năng nhận thức và thư giãn tinh thần.
Bất kỳ thời điểm nào trong ngày cũng tốt để uống trà lá ổi. Trà không có caffein và không có tác dụng phụ, vì vậy đây có thể là một thức uống dễ chịu vào buổi sáng hoặc buổi chiều. Vì trà không có hương vị mạnh nên không khác nhiều so với uống một cốc nước.
Trà lá ổi có chất lượng thảo mộc và hương vị trà xanh nhẹ , mặc dù đồ uống không chứa bất kỳ lá trà thật nào trong đó. Trà có thể được pha trộn với mật ong, bạc hà, trái cây sấy khô và các thành phần khác để cải thiện vị đắng và tạo thêm nhiều lớp cho thức uống.
Trà lá ổi nên được bảo quản trong hộp khô, kín khí. Lá phải được giữ khô cho đến khi sẵn sàng sử dụng. Trà lá ổi sẽ giữ được đến một năm trong điều kiện lý tưởng, nhưng hãy sử dụng sớm hơn nếu có thể.
Mặc dù trà xanh và trà lá ổi pha một chất lỏng màu nâu xanh trông giống nhau, nhưng chúng rất khác nhau. Đầu tiên, là hương vị. Trà lá ổi có vị thảo mộc, đôi khi có vị đắng, trong đó trà xanh có vị giống cỏ, chanh và đất hơn. Chúng cũng đến từ các loài thực vật hoàn toàn khác nhau. Trà xanh là một loại trà thực thụ , hay còn gọi là trà hoa trà. Trà lá ổi có nguồn gốc từ một loại cây nhỏ trong họ sim, cùng loại cây mọc ra quả ổi màu hồng. Mặc dù hai loại đồ uống này khác nhau đáng kể, nhưng chúng có một số điểm chung: cách ủ lá và cách uống trà.
Bảo Anh