Khi mặt trời bắt đầu lên, vầng sáng nhẹ nhàng chiếu xuống những đồi chè xanh bạt ngàn, người nông dân đã bắt đầu một ngày làm việc đầy vất vả. Họ thường thức dậy từ rất sớm, khoảng 4h30 - 5h sáng, chuẩn bị công cụ, dụng cụ để ra vườn.
Một kinh nghiệm dân gian của những người nông dân nói rằng, “trà là một kho báu khi được hái ba ngày trước đó; trễ ba ngày trà là cỏ”. Vì vậy, có thể thấy nắm bắt thời điểm thu hái là rất quan trọng đối với việc tuốt trà. Phải hái chè kịp thời để đảm bảo chất lượng lá tươi, thúc cho các lứa chè tiếp theo nảy mầm càng sớm càng tốt, rút ngắn khoảng cách, tăng số lần hái để đạt hiệu quả tăng sản lượng và thu nhập. Vì vậy trong thời gian thu hoạch, người dân trồng chè làm việc rất cần mẫn.
Những vườn trà thường sinh tưởng trên những triền đồi cao, vì vậy người hái chè sẽ vất vả gùi theo những chiếc giỏ tre về phía vườn chè dọc theo con đường núi quanh co. Đặc biệt, những ngày hái chè vụ xuân, khi búp chè mới nhú, không khí còn se lạnh, người nông dân sẽ ra đồng sớm, để chè giữ được độ tươi ngon nhất.
Hái chè là một công việc tốn nhiều công sức và tay nghề cao. Trong khi hái chè, người hái phải đảm bảo sự nguyên vẹn của búp và lá chè không bóp quá chặt tay; không ấn chặt vào giỏ trà để tránh làm dập những búp trà tươi; cũng không dùng móng tay bấm vào lá chè non để không ảnh hưởng đến chất lượng chè.
Để tiết kiệm thời gian thu hái, mỗi người hái chè mang theo lương khô và thậm chí đến bữa trưa, họ chỉ nghỉ ngơi một chút và ăn thức ăn khô đơn giản. Một số người dân tộc thậm chí chỉ ăn một bữa vào buổi trưa trong cả ngày làm việc của họ.
Trong suốt quá trình hái, không ít lần người nông dân phải leo trèo trên các đồi chè dốc, vượt qua những bụi chè rậm rạp, điều này càng làm cho công việc trở nên vất vả và khó khăn hơn. Tuy nhiên, đối với những người đã gắn bó lâu năm với nghề, họ coi đây là công việc bình thường, không có gì là khó khăn. Cái khó khăn mà họ cần vượt qua chính là thời tiết khắc nghiệt và sự thay đổi thất thường của khí hậu.
Họ làm việc chăm chỉ, ngày qua ngày, năm qua năm, gắn bó với từng đồi chè, từng tán lá. Ngón cái và ngón trỏ của họ, hai ngón tay chính để hái chè, đã bị nhuộm thành màu xanh đen, dấu ấn không thể tẩy sạch của công việc miệt mài. Những vết nứt trên bàn tay, những vết chai sần, là minh chứng cho sự hy sinh không mệt mỏi, không đòi hỏi công nhận. Họ không sử dụng kem dưỡng da tay, bởi bất cứ thứ gì họ sử dụng đều có thể làm ô nhiễm trà, phá hỏng hương vị thanh khiết mà họ đang tạo ra.
Khi giỏ đầy chè, người nông dân sẽ mang chè về khu vực chế biến, nơi mà các công đoạn tiếp theo sẽ diễn ra. Thông thường, sau khi hái, chè sẽ được chế biến ngay trong ngày để đảm bảo chất lượng.
Ngày làm việc của người nông dân hái chè thường kéo dài từ sáng sớm cho đến khi chiều tà. Sau khi hoàn thành công đoạn chế biến, chè sẽ được đóng gói hoặc lưu trữ để chuẩn bị cho các bước tiếp theo trong quá trình tiêu thụ. Dù công việc khá vất vả nhưng người nông dân luôn làm việc với niềm đam mê, tình yêu đối với cây chè và hy vọng vào sản phẩm của mình.
Một ngày làm việc của người nông dân hái chè không chỉ là sự vất vả, mà còn là minh chứng cho tình yêu với nghề nông, với cây chè. Mỗi lá chè, mỗi búp chè được hái đều mang trong mình những giọt mồ hôi và hy vọng của người nông dân. Chè không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là phần hồn của người làm trà, là sản phẩm văn hóa mang đậm giá trị truyền thống của dân tộc.
Với những người nông dân, dù ngày dài, công việc vất vả, nhưng trong mắt họ, trà luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, là kết quả của bao nỗ lực, tình yêu và đam mê.