Để phát huy tiềm năng và lợi thế của cây chè, chúng ta cần chú trọng vào việc nâng cao chất lượng giống chè. Điều này có thể đạt được thông qua nghiên cứu và phát triển các giống mới có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng kháng bệnh cao. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại như hệ thống tưới nước tự động, quản lý dinh dưỡng thông minh và bảo vệ thực vật hiệu quả là rất quan trọng để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Đào tạo và nâng cao tay nghề cho nông dân bằng các khóa học, hội thảo và tư vấn kỹ thuật trực tiếp cũng là yếu tố then chốt.
Chè là một trong những cây trồng chủ lực ở nhiều địa phương trên cả nước. Các sản phẩm chè Việt Nam không chỉ phục vụ tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu đến nhiều thị trường trên thế giới. Do đó, nhiều địa phương đang ưu tiên sản xuất chè theo hướng hữu cơ, ứng dụng chuyển đổi số và phát triển hạ tầng logistics để kết nối sản xuất, chế biến, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm chè. Hiện nay, một số doanh nghiệp đã đầu tư vào dây chuyền công nghệ chế biến hiện đại, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm để nâng cao giá trị. Nhiều cơ chế, chính sách từ Trung ương đến địa phương đã được ban hành nhằm phát triển sản xuất và tiêu thụ chè. Nhờ đó, các sản phẩm làm từ cây chè ngày càng đa dạng và phong phú, đảm bảo sản lượng và chất lượng để phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng trong và ngoài nước.
Để phát huy tiềm năng và lợi thế của cây chè, chúng ta cần tập trung vào nâng cao chất lượng giống chè thông qua việc nghiên cứu và phát triển các giống mới có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng kháng bệnh cao. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại như hệ thống tưới nước tự động, quản lý dinh dưỡng thông minh và bảo vệ thực vật hiệu quả cũng rất quan trọng để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Đào tạo và nâng cao tay nghề cho nông dân thông qua các khóa học, hội thảo và tư vấn kỹ thuật trực tiếp là cần thiết.
Theo số liệu thống kê, Việt Nam hiện đứng thứ năm về diện tích trồng chè và thứ sáu về sản lượng chè trên thế giới. Hiện nay, có 34 tỉnh và thành phố ở Việt Nam trồng chè, với tổng diện tích hơn 130.000 ha, năng suất tăng mạnh từ 7,47 tấn/ha lên 9,75 tấn/ha. Sản phẩm chè của Việt Nam đã được xuất khẩu tới 74 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm các thị trường chính như Pakistan, Trung Quốc, Nga, Indonesia... Mục tiêu đến năm 2030 là nâng diện tích trồng chè lên từ 135.000 đến 140.000 ha; phấn đấu đến năm 2025 đạt 55% diện tích chè được chứng nhận an toàn và đến năm 2030 đạt khoảng 75%.
Để làm được điều đó, các bộ, ngành, địa phương cần khuyến khích và tạo điều kiện tập trung đất đai hình thành vùng sản xuất hàng hóa lớn; ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông tại các vùng sản xuất chè; xây dựng thương hiệu, quảng bá các sản phẩm du lịch nông nghiệp tại vùng chè; thu hút các doanh nghiệp đầu tư vào phát triển vùng chè chủ lực gắn với du lịch nông nghiệp sinh thái.
Bên cạnh đó, việc xây dựng thương hiệu chè Việt Nam thông qua thiết kế bao bì đẹp mắt, quảng bá qua các kênh truyền thông và tham gia hội chợ quốc tế sẽ giúp nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Đầu tư vào các cơ sở chế biến và bảo quản chè, phát triển chuỗi cung ứng và thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu là những biện pháp cần thiết để tạo ra một chuỗi giá trị bền vững cho ngành chè. Cuối cùng, các chính sách hỗ trợ từ nhà nước như hỗ trợ vốn, giảm thuế và hỗ trợ kỹ thuật sẽ giúp nông dân và doanh nghiệp có điều kiện phát triển sản xuất chè một cách hiệu quả và bền vững.