Nâng cao chuỗi giá trị ngành trà

Việt Nam sở hữu các vùng đất của những đồi chè xanh mướt trải dài từ miền núi phía Bắc đến Tây Nguyên hùng vĩ, từ lâu đã nổi tiếng với hương vị trà đặc trưng. Trà Việt không chỉ là thức uống quen thuộc trong đời sống hàng ngày mà còn là sản phẩm xuất khẩu chủ lực, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, hành trình đưa trà Việt vươn ra thế giới và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế vẫn còn nhiều thử thách.  

Việt Nam sở hữu những điều kiện tự nhiên và lợi thế so sánh lý tưởng cho sự phát triển của cây chè. Khí hậu nhiệt đới gió mùa đa dạng, với sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng miền, tạo nên những vùng thổ nhưỡng đặc trưng, phù hợp với nhiều giống chè khác nhau. Từ những đồi chè Shan Tuyết cổ thụ trên vùng cao Tây Bắc đến những cánh đồng chè xanh mướt ở miền Trung và Tây Nguyên, mỗi vùng đất đều mang đến hương vị trà độc đáo, khó nơi nào sánh được.

Không chỉ có lợi thế về điều kiện tự nhiên, Việt Nam còn có truyền thống trồng và chế biến trà lâu đời. Nghề trồng chè đã ăn sâu vào đời sống văn hóa của nhiều cộng đồng dân tộc, với những bí quyết canh tác và chế biến trà được truyền từ đời này sang đời khác. Nguồn nhân lực dồi dào, giàu kinh nghiệm cũng là một lợi thế quan trọng giúp ngành trà Việt Nam phát triển bền vững.

Thị trường tiêu thụ trà trong nước và quốc tế đều rất tiềm năng. Người Việt Nam có thói quen uống trà từ lâu đời, coi trà là thức uống không thể thiếu trong các dịp lễ Tết, hội họp gia đình. Bên cạnh đó, nhu cầu tiêu thụ trà trên thế giới cũng đang tăng cao, đặc biệt là các loại trà đặc sản, trà hữu cơ có lợi cho sức khỏe. Việt Nam hiện đã xuất khẩu trà sang hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ, khẳng định vị thế là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu trà hàng đầu thế giới. 

Nâng cao chuỗi giá trị ngành trà - Ảnh 1

Mặc dù sở hữu nhiều tiềm năng, ngành trà Việt Nam vẫn đang đối mặt với không ít thách thức.

Thứ nhất, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều. Việc sản xuất trà ở nhiều địa phương còn mang tính tự phát, nhỏ lẻ, chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kỹ thuật, dẫn đến chất lượng trà chưa ổn định, khó cạnh tranh với các sản phẩm trà cao cấp từ các nước khác. Tình trạng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tràn lan, lạm dụng phân bón hóa học cũng ảnh hưởng đến chất lượng và uy tín của trà Việt.

Thứ hai, thiếu sự liên kết trong chuỗi giá trị. Phần lớn nông dân trồng trà vẫn sản xuất theo phương thức truyền thống, thiếu sự liên kết với các doanh nghiệp chế biến và tiêu thụ. Điều này dẫn đến tình trạng nông dân bị ép giá, thương lái thao túng thị trường, lợi nhuận từ sản xuất trà không được phân chia hợp lý.

Thứ ba, thiếu thương hiệu mạnh và sản phẩm đa dạng. Trà Việt Nam chủ yếu được xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô hoặc trà sơ chế, giá trị gia tăng thấp. Các sản phẩm trà chế biến sâu, trà đặc sản, trà mang thương hiệu Việt Nam còn rất hạn chế, chưa tạo được chỗ đứng vững chắc trên thị trường quốc tế.

Thứ tư, biến đổi khí hậu và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt. Biến đổi khí hậu với những hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, sương muối… gây ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng chè. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh từ các nước sản xuất trà lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka cũng đặt ra những thách thức không nhỏ cho ngành trà Việt Nam. 

Nâng cao chuỗi giá trị ngành trà - Ảnh 2

Để ngành trà Việt Nam phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, cần tập trung vào các giải pháp sau:

1. Nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm

- Ứng dụng khoa học công nghệ: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sinh học, công nghệ thông tin vào sản xuất trà, từ khâu chọn tạo giống, canh tác, thu hái đến chế biến và bảo quản. Ứng dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến như trồng chè hữu cơ, VietGAP, GlobalGAP… để nâng cao năng suất, chất lượng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

- Quản lý chất lượng chặt chẽ: Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng đồng bộ từ vùng nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học, đảm bảo trà đạt các tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng…

- Đa dạng hóa sản phẩm: Nghiên cứu, phát triển các sản phẩm trà chế biến sâu, trà đặc sản, trà chức năng, trà hòa tan… đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

2. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị

- Hỗ trợ hình thành các hợp tác xã, tổ hợp tác: Khuyến khích nông dân liên kết với nhau thành các hợp tác xã, tổ hợp tác để tăng cường sức mạnh tập thể, nâng cao năng lực sản xuất và thương lượng với doanh nghiệp.

- Xây dựng mối liên kết bền vững giữa nông dân và doanh nghiệp: Thúc đẩy các mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ theo chuỗi giá trị, đảm bảo lợi ích hài hòa giữa các bên tham gia.

- Phát triển các kênh phân phối hiện đại: Xây dựng hệ thống siêu thị, cửa hàng chuyên doanh, sàn thương mại điện tử… để đưa sản phẩm trà đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và thuận tiện.

3. Xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm

- Tạo dựng thương hiệu trà Việt Nam: Xây dựng thương hiệu quốc gia cho trà Việt Nam, quảng bá hình ảnh và giá trị của trà Việt trên thị trường quốc tế.

- Phát triển thương hiệu riêng cho các vùng trà: Mỗi vùng trà cần xây dựng thương hiệu riêng, dựa trên những đặc điểm về thổ nhưỡng, khí hậu, giống chè và phương pháp chế biến truyền thống.

- Tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế: Tích cực quảng bá sản phẩm trà Việt Nam tại các hội chợ, triển lãm quốc tế, tìm kiếm đối tác, mở rộng thị trường xuất khẩu.

4. Đào tạo nguồn nhân lực

- Đào tạo nông dân: Tăng cường đào tạo, chuyển giao kỹ thuật canh tác, chế biến trà cho nông dân, nâng cao trình độ sản xuất.

- Đào tạo cán bộ kỹ thuật: Đào tạo đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao, am hiểu về thị trường trà quốc tế, đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành.

5. Ứng phó với biến đổi khí hậu

- Chọn tạo giống chè mới: Nghiên cứu, chọn tạo các giống chè mới có năng suất cao, chất lượng tốt, thích ứng với biến đổi khí hậu.

- Ứng dụng các biện pháp canh tác thích ứng: Áp dụng các biện pháp canh tác như trồng xen, che phủ đất, tưới tiêu tiết kiệm… để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

- Phát triển bảo hiểm nông nghiệp: Mở rộng phạm vi bảo hiểm nông nghiệp, hỗ trợ nông dân khắc phục thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh.

6. Hỗ trợ của Nhà nước

- Hoàn thiện chính sách, pháp luật: Hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật về phát triển ngành trà, tạo môi trường thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh trà.

- Hỗ trợ đầu tư: Hỗ trợ các doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư vào công nghệ sản xuất, chế biến trà hiện đại, xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm.

- Khuyến khích nghiên cứu khoa học: Đầu tư vào nghiên cứu khoa học, ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất trà.

Ngành trà Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức đan xen. Bằng việc tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường liên kết chuỗi giá trị, xây dựng thương hiệu mạnh và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, ngành trà Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển bền vững, vươn lên khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, mang hương vị trà Việt đến với người tiêu dùng khắp năm châu.

Bảo An 

Từ khóa:
#h