Ngành chè Việt Nam: Vị thế mới trong kỷ nguyên đồ uống hiện đại

Từ vùng chè xanh mướt đến ly trà sữa hiện đại, ngành chè Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên đồ uống mới – nơi truyền thống kết hợp sáng tạo, chất lượng song hành cùng thương hiệu để chinh phục thị trường toàn cầu.

Từ chén trà thơm mở đầu câu chuyện trong những buổi họp mặt gia đình cho đến ly trà sữa sôi động trên tay giới trẻ thành thị, ngành chè Việt Nam đang chứng kiến một thời kỳ chuyển mình mạnh mẽ. Được ưu đãi bởi khí hậu đa dạng và đất đai màu mỡ, Việt Nam từ lâu đã là một cường quốc chè, nhưng giờ đây, quốc gia hình chữ S đang bước vào kỷ nguyên mới nơi trà không chỉ là thức uống truyền thống mà còn là biểu tượng của sáng tạo, sức khỏe và hội nhập toàn cầu.

Việt Nam là một trong những quốc gia có lịch sử trồng chè lâu đời nhất châu Á, với hơn 128.000 ha diện tích trồng chè trải dài từ Bắc vào Nam.
Việt Nam là một trong những quốc gia có lịch sử trồng chè lâu đời nhất châu Á, với hơn 128.000 ha diện tích trồng chè trải dài từ Bắc vào Nam.

Tài nguyên thiên nhiên và truyền thống lâu đời – lợi thế vàng của chè Việt

Việt Nam là một trong những quốc gia có lịch sử trồng chè lâu đời nhất châu Á, với hơn 128.000 ha diện tích trồng chè trải dài từ Bắc vào Nam. Mỗi vùng đất mang đến một bản sắc chè riêng biệt: Thái Nguyên với trà xanh tinh tế, Lâm Đồng nổi bật với trà ô long và trà đặc sản, trong khi Phú Thọ cung cấp sản lượng lớn trà đen và xanh. Chính sự phong phú về khí hậu, thổ nhưỡng và giống trà đã giúp Việt Nam trở thành nhà sản xuất trà đa dạng bậc nhất thế giới.

Không chỉ có truyền thống, Việt Nam còn chứng minh năng lực cạnh tranh vượt trội khi đứng thứ 5 thế giới về xuất khẩu và thứ 7 về sản lượng chè toàn cầu, với khoảng 230.000 tấn chè khô và 185.000 tấn chè thành phẩm được sản xuất mỗi năm. Các sản phẩm trà của Việt Nam đã hiện diện tại hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ, từ châu Á đến châu Âu và Mỹ.

Chuyển động từ truyền thống đến hiện đại

Dù sản lượng xuất khẩu vẫn chiếm tỷ trọng lớn, nhưng điểm sáng của ngành chè Việt trong thời gian gần đây chính là sự bùng nổ của thị trường nội địa. Từ năm 2023, tiêu thụ chè trong nước đã liên tục tăng, dự kiến đạt 139.070 tấn vào năm 2029 – năm tăng trưởng thứ 11 liên tiếp. Mức tiêu thụ trung bình 0,47 kg/người/năm phản ánh sự hồi sinh mạnh mẽ của văn hóa uống trà trong đời sống người Việt.

Điều đặc biệt là bên cạnh chè truyền thống, các biến thể hiện đại như trà sữa trân châu, trà trái cây, hay trà pha sẵn (RTD) đã tạo nên làn sóng mới, thu hút đông đảo giới trẻ. Với 192 cửa hàng trà sữa tại TP.HCM tính đến đầu năm 2023, và sự góp mặt của các ông lớn như Suntory PepsiCo và Tân Hiệp Phát, thị trường đồ uống từ trà đang mở rộng không ngừng. Giá trị thị trường chè Việt dự kiến tăng từ 11,1 nghìn tỷ đồng năm 2024 lên 16,6 nghìn tỷ đồng vào năm 2028 – con số đầy hứa hẹn cho một ngành công nghiệp đang chuyển mình hiện đại hóa.

Bài toán thương hiệu và chất lượng – chìa khóa vươn ra biển lớn

Dù sở hữu nhiều lợi thế, ngành chè Việt Nam vẫn đối mặt với hai thách thức lớn: giá trị xuất khẩu thấp và thiếu thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế. Hiện nay, phần lớn chè xuất khẩu dưới dạng thô, không thương hiệu, với giá trung bình chỉ khoảng 40.000 đồng/kg – thấp hơn đáng kể so với giá bán nội địa có thể lên đến hàng triệu đồng/kg. Khoảng cách này phản ánh nhu cầu cấp thiết của ngành chè trong việc xây dựng thương hiệu, gia tăng giá trị thông qua chế biến sâu, đóng gói hiện đại và kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

Học hỏi từ sự thành công của ngành cà phê, chè Việt Nam đã bắt đầu chuyển dịch sang mô hình sản xuất bền vững và hữu cơ. Dự kiến đến năm 2030, diện tích chè hữu cơ sẽ đạt 11.000 ha, chủ yếu tập trung ở các tỉnh Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái và Thái Nguyên. Cùng với đó, các sản phẩm chè đặc sản và chè cao cấp có giá trị cao sẽ là hướng đi chiến lược giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường đòi hỏi tiêu chuẩn cao như EU và Mỹ.

Doanh nghiệp trong nước và cơ hội song hành

Sự phát triển của ngành chè không thể tách rời vai trò của các doanh nghiệp chủ lực như Tổng công ty Chè Việt Nam (VINATEA), ECO-PRODUCTS hay các nhà sản xuất đồ uống lớn. Họ không chỉ góp phần định hình thị trường nội địa mà còn là lực đẩy quan trọng trong việc đưa sản phẩm Việt vươn tầm thế giới thông qua các chứng nhận quốc tế như ISO, HACCP và việc đầu tư vào các dòng trà pha sẵn, trà đóng lon – những sản phẩm được dự báo sẽ bùng nổ trong thập kỷ tới.

Không dừng lại ở đó, các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết cũng là cơ hội vàng để chè Việt mở rộng thị phần và tiếp cận các thị trường cao cấp mà trước đây còn là “sân chơi riêng” của các cường quốc chè như Trung Quốc hay Ấn Độ.

Với di sản lâu đời, tài nguyên dồi dào và thị trường trong nước năng động, ngành chè Việt Nam đang đứng trước thời khắc vàng để chuyển mình. Việc đầu tư vào chất lượng, thương hiệu, sản phẩm giá trị gia tăng và xu hướng tiêu dùng hiện đại sẽ là những chìa khóa giúp chè Việt không chỉ giữ vững vị thế trên bản đồ nông sản thế giới mà còn định hình lại vị thế trong kỷ nguyên đồ uống mới – nơi mỗi chén trà không chỉ để thưởng thức, mà còn là sự khẳng định bản sắc và tầm vóc quốc gia.

Tâm Ngọc

Từ khóa:
#h