Ngành chè Việt Nam: Vị thế toàn cầu và những thách thức phía trước

Ngành chè Việt Nam từ lâu đã khẳng định vị thế quan trọng trên bản đồ nông nghiệp quốc tế, không chỉ là một nét văn hóa đặc trưng mà còn là một trong những mặt hàng nông sản chủ lực đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu của đất nước. Với sản lượng đáng kể và thị trường xuất khẩu đa dạng, chè Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 5 thế giới về xuất khẩu và đứng thứ 7 về sản xuất. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đáng tự hào, ngành chè vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là về giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Bức tranh xuất khẩu chè Việt Nam: tăng trưởng ấn tượng trong ngắn hạn
Tháng 5 năm 2025 đã chứng kiến một sự bứt phá đáng kể trong hoạt động xuất khẩu chè của Việt Nam khi đạt 10.771 tấn, mang về gần 18,6 triệu USD. Con số này không chỉ ấn tượng bởi mức tăng 22% về lượng và 26% về kim ngạch so với tháng trước mà còn cho thấy tiềm năng phục hồi và phát triển mạnh mẽ của ngành.

Tuy nhiên, nhìn tổng thể 5 tháng đầu năm, tổng lượng chè xuất khẩu đạt 46.460 tấn với trị giá 76,5 triệu USD lại cho thấy một sự sụt giảm nhẹ, khoảng 3,2% cả về lượng và kim ngạch so với cùng kỳ năm 2024. Sự dao động này phần nào phản ánh tính chất năng động và phức tạp của thị trường nông sản toàn cầu, nơi giá cả và nhu cầu có thể thay đổi liên tục do nhiều yếu tố kinh tế và địa chính trị.

Ngành chè Việt Nam: Vị thế toàn cầu và những thách thức phía trước - Ảnh 1

Các thị trường xuất khẩu chính và giá trị trung bình
Pakistan tiếp tục là đối tác nhập khẩu chè lớn nhất của Việt Nam, chiếm thị phần đáng kể với 13,8 nghìn tấn chè và trị giá hơn 26,15 triệu USD trong 5 tháng đầu năm. Quốc gia này đóng góp tới 29,7% tổng kim ngạch xuất khẩu chè của Việt Nam, khẳng định vai trò then chốt trong chiến lược thị trường của ngành. Đứng thứ hai là thị trường Trung Quốc, một thị trường tỷ dân đầy tiềm năng, nhập khẩu 4,9 nghìn tấn chè Việt Nam, tương đương 7,76 triệu USD.

Điều đáng chú ý là dù lượng tăng nhẹ 5,4% nhưng kim ngạch lại tăng tới 15,4%, cho thấy giá trị chè xuất khẩu sang Trung Quốc đang dần được cải thiện. Giá bình quân xuất khẩu chè 5 tháng đầu năm 2025 đạt 1.581 USD/tấn, tăng 9,5% so với cùng kỳ năm trước, một tín hiệu tích cực về giá cả đầu ra. Đài Loan (Trung Quốc) cũng là một thị trường quan trọng, xếp thứ ba với 4,6 nghìn tấn chè, trị giá 7,89 triệu USD, mặc dù có sự sụt giảm nhẹ về cả lượng và kim ngạch. Giá bình quân xuất khẩu sang Đài Loan đạt 1.706 USD/tấn, tăng 4,2% so với cùng kỳ, cho thấy sự ổn định về giá ở thị trường này.

Thị trường Mỹ và những thay đổi về thuế quan
Mỹ là một trong những thị trường khó tính nhất, vẫn là điểm đến hấp dẫn cho chè Việt Nam. Trong 5 tháng đầu năm, Mỹ đã chi hơn 3,8 triệu USD để nhập khẩu 2.671 tấn chè từ Việt Nam, mặc dù có sự sụt giảm 15,1% về lượng và 13,9% về trị giá so với cùng kỳ. Với giá bình quân xuất khẩu đạt 1.440 USD/tấn, tăng nhẹ 1,4%, chè Việt Nam vẫn giữ được sức hấp dẫn nhất định. Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu chè lớn thứ 5 của Việt Nam, chiếm 5,7% thị phần, với các chủng loại đa dạng như chè xanh, chè đen, chè ô long và chè pha chế.

Tuy nhiên, một điểm đáng lưu ý là sự thay đổi trong chính sách thuế nhập khẩu. Trước đây, chè Việt Nam xuất sang Mỹ được hưởng mức thuế MFN 0%. Nhưng kể từ tháng 4 năm 2025, Mỹ đã áp dụng thêm thuế cơ sở 10% đối với hàng hóa từ Việt Nam, nâng tổng thuế nhập khẩu chè lên 10%. Điều này chắc chắn sẽ tạo ra những thách thức mới cho các doanh nghiệp xuất khẩu chè của Việt Nam trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh về giá tại thị trường này.

Ngành chè Việt Nam: Vị thế toàn cầu và những thách thức phía trước - Ảnh 2

Tiềm năng và định hướng phát triển của ngành chè Việt Nam
Theo đánh giá của Hiệp hội Chè, Việt Nam đã củng cố vị thế là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu chè hàng đầu thế giới. Chè Việt Nam đã có mặt tại hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ, minh chứng cho chất lượng và sự đa dạng của sản phẩm. Ngành chè Việt Nam hiện đã chế biến được khoảng 15 loại chè khác nhau, trong đó chè đen và chè xanh vẫn là hai sản phẩm chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu. Các vùng trồng chè truyền thống và nổi tiếng của Việt Nam bao gồm Thái Nguyên, Phú Thọ, Lâm Đồng, Nghệ An, Yên Bái và Hà Giang, nơi những đồi chè xanh mướt không chỉ tạo nên cảnh quan đẹp mà còn là nguồn sống của hàng triệu người dân.

Dự báo đến năm 2030, ngành chè Việt Nam đặt mục tiêu đạt 136.500 tấn chè xuất khẩu, chiếm khoảng 80% tổng sản lượng, với mức tăng trưởng trung bình 0,82% mỗi năm. Để đạt được mục tiêu này, ngành chè cần phải giải quyết những thách thức còn tồn tại, đặc biệt là việc nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm. Mặc dù có tiềm năng lớn và sản lượng cao, giá chè Việt Nam trên thị trường quốc tế vẫn còn thấp hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ chế biến, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu và nâng cao chất lượng để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của thị trường, đồng thời vượt qua những rào cản về thuế quan và các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe từ các thị trường nhập khẩu khó tính.

Bảo An 

Từ khóa: