Trong bức tranh nông nghiệp Việt Nam, cây chè từ lâu đã giữ một vai trò đặc biệt không chỉ là sản phẩm xuất khẩu chủ lực mà còn là kết tinh của văn hóa, bản sắc dân tộc. Thế nhưng, giữa làn sóng toàn cầu hóa và sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế số, ngành chè Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức: chất lượng chưa đồng đều, công nghệ chế biến lạc hậu, giá trị xuất khẩu thấp hơn so với tiềm năng. Để không bị tụt lại phía sau, ngành chè đang dấn thân vào một hành trình mới hành trình chuyển đổi số toàn diện, với kỳ vọng nâng tầm giá trị lá chè Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Trạm giám sát thông minh được đưa vào hoạt động tại một đồn điền chè ở Thái Nguyên.
Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu chè đứng thứ 5 thế giới, cung cấp sản phẩm cho hơn 100 quốc gia. Tuy nhiên, nghịch lý nằm ở chỗ: dù lượng xuất khẩu lớn, giá trị lại khiêm tốn chỉ đạt khoảng 70% so với mức trung bình toàn cầu. Nguyên nhân chính là do phần lớn các doanh nghiệp trong ngành chè vẫn sản xuất theo phương thức truyền thống, phụ thuộc vào xuất khẩu chè thô, thiếu chế biến sâu và đặc biệt là thiếu công nghệ hỗ trợ tiêu chuẩn hóa chất lượng.
Cây chè Việt, dù đã đi xa về mặt địa lý, vẫn còn “mắc kẹt” trong lối sản xuất cũ kỹ. Tại nhiều địa phương trọng điểm như Thái Nguyên, Phú Thọ, Lâm Đồng, các cơ sở chế biến nhỏ lẻ vẫn sử dụng thiết bị thủ công, khiến chất lượng sản phẩm không ổn định, khó đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế ngày càng khắt khe về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh đó, chuyển đổi số không còn là xu hướng mà là yêu cầu sống còn nếu chè Việt muốn giữ vững và mở rộng thị phần trên bản đồ xuất khẩu thế giới.
Là thủ phủ chè của Việt Nam, Thái Nguyên đã trở thành địa phương tiên phong trong hành trình số hóa nông nghiệp, đặc biệt là với cây chè. Hàng chục nghìn cây chè tại đây được gắn mã QR để quản lý theo dõi vòng đời sản phẩm, từ quá trình trồng trọt, thu hoạch, sơ chế đến đóng gói. Mỗi gói chè giờ đây đều có “hồ sơ điện tử” minh bạch, giúp người tiêu dùng tra cứu được nguồn gốc, quy trình sản xuất, tiêu chuẩn áp dụng điều vốn là yêu cầu bắt buộc của nhiều thị trường khó tính như EU, Nhật Bản hay Hoa Kỳ.
Không chỉ dừng lại ở truy xuất, công nghệ còn được áp dụng trong sản xuất. Hệ thống cảm biến thông minh theo dõi độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng trong các vùng trồng chè giúp điều chỉnh kịp thời, tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng cho cây. Một số hợp tác xã lớn còn đầu tư hệ thống tưới nhỏ giọt điều khiển từ xa, tiết kiệm nước và tăng năng suất đáng kể. Trang web chuyên biệt thainguyentea.gov.vn – được vận hành từ năm 2018 – đã trở thành cầu nối số giữa hơn 50 doanh nghiệp chè Thái Nguyên với người tiêu dùng trên toàn quốc và quốc tế. Hơn 1.000 sản phẩm chè đã được niêm yết, giới thiệu, bán hàng trực tuyến thông qua nền tảng này, mang lại giá trị không chỉ ở doanh thu mà còn ở xây dựng thương hiệu bài bản.
Không thua kém Thái Nguyên, các hợp tác xã chè tại Phú Thọ cũng đang nắm bắt nhanh xu hướng công nghệ. Hợp tác xã Cẩm Mỹ là một trong những đơn vị đầu tiên áp dụng hệ thống điều hành sản xuất trên ứng dụng di động, giúp theo dõi quá trình canh tác, cập nhật lịch sử chăm sóc cây chè từng lô đất. Việc sử dụng ứng dụng không chỉ giúp minh bạch quy trình mà còn tạo cơ sở dữ liệu đầy đủ để chứng minh với đối tác và nhà nhập khẩu về chất lượng sản phẩm. Các dây chuyền sản xuất hiện đại được đầu tư mới với khả năng tự động hóa nhiều công đoạn như sao, sấy, đóng gói, không chỉ đảm bảo vệ sinh mà còn giúp giữ trọn hương vị tinh tế của chè Việt. Một số doanh nghiệp đã đạt được chứng nhận quốc tế như ISO 22000, HACCP, mở đường cho việc thâm nhập sâu vào các thị trường cao cấp.
Nếu trước đây, chè chủ yếu tiêu thụ qua hệ thống đại lý truyền thống, thì giờ đây các nền tảng thương mại điện tử như Voso, Postmart, Lazada, TikTok Shop đang tạo ra một sân chơi hoàn toàn mới. Hợp tác xã chè La Bằng (Thái Nguyên) đã thành lập đội ngũ bán hàng trực tuyến riêng, tổ chức livestream, sáng tạo nội dung video giới thiệu sản phẩm chuyên nghiệp. Kết quả, doanh số tăng từ 15% đến 20% chỉ sau vài tháng.
Tại Thái Nguyên, gần 100.000 hộ nông dân đã được kết nối với các nền tảng TMĐT thông qua các chương trình hỗ trợ từ Bộ Thông tin và Truyền thông. Việc đào tạo kỹ năng số, kỹ năng bán hàng online giúp nông dân không chỉ phụ thuộc vào thương lái mà có thể chủ động định giá, xây dựng thương hiệu cho chính sản phẩm của mình.
Tuy nhiên, thương mại điện tử không đơn giản là “mang hàng lên sàn”. Các sản phẩm chè muốn giữ chân khách hàng cần đầu tư vào nội dung số chất lượng từ hình ảnh, video đến thiết kế bao bì và chiến lược tiếp thị nhất quán. Đây chính là điểm mà nhiều doanh nghiệp chè nhỏ cần tiếp tục học hỏi và nâng cao.
Sự chuyển mình của ngành chè không thể thiếu vai trò hỗ trợ từ Chính phủ và các tập đoàn công nghệ lớn. Bộ Thông tin và Truyền thông đã phối hợp với nhiều hợp tác xã để xây dựng hạ tầng số, hỗ trợ xây dựng trang thương mại điện tử riêng, triển khai các hệ thống giám sát canh tác thông minh.
Các “ông lớn” công nghệ như Viettel, VNPT cũng đã vào cuộc, cung cấp giải pháp viễn thông, cáp quang, dữ liệu đám mây, phần mềm quản lý sản xuất những yếu tố nền tảng để ngành chè vận hành hiệu quả trong kỷ nguyên số.
Mục tiêu của ngành chè Việt Nam là đạt 300 triệu USD giá trị xuất khẩu trong năm 2025 và 400 triệu USD vào năm 2030. Để đạt được điều đó, chè Việt không chỉ cần công nghệ mà còn cần chiến lược đồng bộ: phát triển sản phẩm đặc sản (như chè sen, chè ô long cao cấp), cải tiến bao bì, chuẩn hóa chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, và đặc biệt là xây dựng thương hiệu vùng miền gắn với bản sắc văn hóa. Trong hành trình đó, chuyển đổi số chính là “chìa khóa vàng”. Không chỉ giúp kiểm soát chất lượng và minh bạch quy trình, số hóa còn mở cánh cửa kết nối chè Việt với thế giới từ trang trại đến điện thoại thông minh của người tiêu dùng toàn cầu.
Ngành chè Việt Nam đang đứng giữa hai thế giới: một bên là truyền thống với hương vị và giá trị văn hóa lâu đời, một bên là tương lai số hóa với tiềm năng thị trường rộng lớn và sự thay đổi không ngừng. Kết nối hai thế giới ấy không phải là một sự chọn lựa mà là sứ mệnh. Và chỉ khi bước thật vững trên con đường công nghệ, chè Việt mới có thể khẳng định vị thế xứng đáng của mình: một biểu tượng nông sản không chỉ mang giá trị kinh tế, mà còn là đại diện cho sự đổi mới bền vững của nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu.