Từ những đồi chè xanh mướt trải dài ở Tân Cương (Thái Nguyên), cao nguyên Mộc Châu (Sơn La) đến những rừng chè cổ thụ Shan Tuyết ở Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái… chè Việt Nam không chỉ là sản vật của núi rừng mà còn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa, kinh tế và tinh thần người Việt. Tuy nhiên, trên bản đồ trà thế giới, vị thế của chè Việt vẫn khiêm tốn, phần nhiều đóng vai trò cung ứng nguyên liệu thô hơn là thương hiệu uy tín. Để chè Việt thực sự “vươn xa” và có chỗ đứng xứng đáng, sự đổi mới toàn diện từ sản xuất, chế biến đến chiến lược xây dựng thương hiệu là con đường tất yếu.
Chè Việt giàu tiềm năng, nhất là Shan Tuyết, nhưng chỉ tỏa sáng khi gắn với công nghệ, tiêu chuẩn hóa và chiến lược thương hiệu rõ ràng.
Tài nguyên quý giá nhưng chưa phát huy hết tiềm năng
Việt Nam là quốc gia có lịch sử trồng chè lâu đời, thuộc nhóm những nước đầu tiên ở châu Á canh tác loại cây này. Với hơn 123.000 ha chè trên toàn quốc, sản lượng chè Việt Nam hiện đứng thứ 7 thế giới về sản xuất và thứ 5 về xuất khẩu. Tuy nhiên, hơn 80% sản lượng xuất khẩu vẫn ở dạng nguyên liệu thô hoặc sơ chế, chủ yếu theo phương thức thương mại truyền thống, giá trị gia tăng thấp, ít gắn với thương hiệu cụ thể. Trong khi đó, các quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, Sri Lanka hay Ấn Độ không chỉ xuất khẩu chè, mà còn xuất khẩu triết lý thưởng trà, giá trị văn hóa và các thương hiệu được định vị cao cấp trên toàn cầu.
Ngành chè Việt không thiếu tiềm năng. Nhiều giống chè quý, đặc biệt là chè Shan Tuyết cổ thụ ở các vùng núi phía Bắc, được quốc tế đánh giá rất cao nhờ hương vị độc đáo, hàm lượng polyphenol cao và yếu tố thiên nhiên đặc biệt. Một số sản phẩm chè Shan Tuyết Việt Nam đã giành được giải thưởng tại các cuộc thi uy tín như Global Tea Championship hay Great Taste Awards. Song, tài nguyên chỉ thật sự phát huy giá trị khi được kết hợp với công nghệ, tiêu chuẩn hóa và chiến lược thương hiệu bài bản.
Đổi mới kỹ thuật – Nền tảng cho chất lượng bền vững
Một trong những điểm yếu cốt lõi của ngành chè Việt chính là khâu chế biến. Hàng nghìn cơ sở nhỏ lẻ vẫn dùng kỹ thuật sao khô thủ công, không kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm hay vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này dẫn đến chất lượng không đồng đều, sản phẩm dễ bị mất hương, xuống màu, khó đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Những năm gần đây, sự đổi mới trong kỹ thuật và ứng dụng công nghệ cao đang dần được đẩy mạnh. Tại Hà Giang, nhiều hợp tác xã đã đầu tư vào dây chuyền sấy lạnh, giữ nguyên hương vị “tuyết cổ” của chè Shan. Ở Thái Nguyên, các nhà máy trà xanh thông minh áp dụng công nghệ IoT và AI kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong từng mẻ sấy, giúp tạo ra sản phẩm đồng đều, chất lượng cao. Cùng với đó, việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, thuốc bảo vệ thực vật sinh học, hệ thống tưới tiết kiệm nước… cũng đang được khuyến khích nhằm tạo ra sản phẩm “xanh”, phù hợp với tiêu chuẩn của các thị trường khó tính như Nhật Bản, EU hay Mỹ.
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chè (NOMAFSI) đã đóng vai trò quan trọng trong việc lai tạo và phổ biến các giống chè mới như Kim Tuyên, PH8, PH10, LDP1… có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt, thích nghi với điều kiện sinh thái đa dạng. Song song đó, việc bảo tồn và phát triển giống chè Shan bản địa cũng được chú trọng nhằm giữ gìn bản sắc sinh học và văn hóa địa phương.
Xây dựng thương hiệu – Bước đi chiến lược để khẳng định vị thế
Một sản phẩm tốt thôi chưa đủ. Trong thời đại kinh tế số, nơi giá trị thương hiệu và trải nghiệm người dùng được đặt lên hàng đầu, chè Việt cần được “kể chuyện” một cách hấp dẫn hơn. Không thể để những sản phẩm đặc biệt như chè Shan Tuyết có thể sánh ngang với các loại trà thượng hạng thế giới mãi chỉ được bán dưới dạng nguyên liệu không tên tuổi.
Một số địa phương đã bắt đầu triển khai mã QR Code cho sản phẩm chè, giúp truy xuất nguồn gốc, minh bạch thông tin và nâng cao niềm tin của người tiêu dùng. Thương hiệu chè Tân Cương, chè Shan Tuyết Hà Giang… từng bước được xây dựng bài bản và giới thiệu rộng rãi thông qua các lễ hội chè, hội chợ quốc tế, kênh thương mại điện tử và cả du lịch trải nghiệm.
Đáng chú ý, một số doanh nghiệp tiên phong đã mạnh dạn đưa chè Việt ra thế giới bằng các sản phẩm cao cấp như matcha, trà Oolong, kombucha... được chế biến từ nguyên liệu trong nước nhưng theo quy trình và tiêu chuẩn quốc tế. Sự hợp tác với các đối tác Nhật Bản, Đài Loan hay Trung Quốc về công nghệ chế biến, đào tạo nhân lực, và chuyển giao kỹ thuật đang mở ra cơ hội mới cho chè Việt trên hành trình khẳng định giá trị toàn cầu.
Thách thức phía trước và triển vọng vươn xa
Ngành chè Việt vẫn đối mặt với nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu, cạnh tranh khốc liệt, chi phí sản xuất tăng cao đến yêu cầu chất lượng ngày càng ngặt nghèo. Tuy nhiên, trong thách thức luôn có cơ hội. Người tiêu dùng toàn cầu ngày nay không chỉ tìm kiếm sản phẩm ngon, mà còn quan tâm đến yếu tố bền vững, minh bạch và giá trị văn hóa đi kèm.
Nếu chè Việt Nam biết khai thác đúng điểm mạnh vừa bảo tồn giá trị truyền thống, vừa đổi mới mạnh mẽ về công nghệ, tiêu chuẩn hóa và xây dựng thương hiệu thì hoàn toàn có thể chuyển mình từ "nguyên liệu đặc sản" thành "thương hiệu quốc tế".
Đổi mới là con đường duy nhất để chè Việt không còn là “người khổng lồ giấu mình”, mà thực sự vươn tầm, chinh phục thị trường thế giới bằng chính phẩm chất và bản sắc riêng. Đó không chỉ là mục tiêu kinh tế, mà còn là sứ mệnh văn hóa, là khát vọng nâng tầm nông sản Việt trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.