Ngành trà Việt Nam đang đối mặt với một nghịch lý: dù sản lượng xuất khẩu đứng top 5 thế giới, nhưng giá trị thu về lại thấp hơn nhiều so với tiềm năng. Theo số liệu từ Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), giá trà xuất khẩu bình quân của Việt Nam chỉ đạt 1.796,3 USD/tấn, tương đương khoảng 70% giá trà xuất khẩu bình quân toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc người nông dân và doanh nghiệp Việt Nam đang "bán rẻ" sản phẩm của mình, dù chất lượng trà không hề thua kém.
Nguyên nhân chính của thực trạng này nằm ở việc chủng loại trà xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là trà thô, chưa qua chế biến sâu. Cụ thể, trà xanh, sản phẩm sơ chế với giá trị thấp, chiếm đến 94% tổng lượng trà xuất khẩu. Trong khi đó, các dòng trà cao cấp như trà đen, trà oolong, trà ướp hoa... với giá trị cao hơn nhiều, chỉ chiếm tỷ lệ khiêm tốn 6%.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp trà Việt Nam chưa tạo dựng được nhiều thương hiệu đủ mạnh để cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Sự thiếu hụt thương hiệu khiến trà Việt Nam khó tiếp cận phân khúc khách hàng cao cấp, chấp nhận chi trả cho những sản phẩm chất lượng, độc đáo.
Bức tranh toàn cảnh ngành trà Việt
Năm 2023, Việt Nam xuất khẩu 121.000 tấn trà, mang về 211 triệu USD. Tuy nhiên, con số này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng của ngành trà. Thực tế cho thấy, trong 5 năm qua, kim ngạch xuất khẩu trà của Việt Nam dao động trong khoảng 220-240 triệu USD, với sản lượng từ 125.000-140.000 tấn/năm.
Mặc dù một số sản phẩm trà cao cấp đạt giá trị xuất khẩu cao, từ 15.000 đến trên 50.000 USD/tấn, nhưng tỷ trọng trà giá rẻ vẫn chiếm trên 90%. Việc thu hái bằng máy móc chưa đúng kỹ thuật cũng góp phần làm giảm chất lượng và giá trị sản phẩm.
Chế biến sâu - Chìa khóa nâng tầm giá trị
Để thoát khỏi nghịch lý "bán nhiều thu ít", ngành trà Việt Nam cần tập trung vào chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lê Minh Hoan từng nhấn mạnh: "Ngày nay, người ta không mua sản phẩm nữa mà mua cách tạo ra sản phẩm đó, gồm tâm thế, văn hóa, câu chuyện, cảm xúc trong quá trình tạo ra sản phẩm. Thế nên, ai kể được câu chuyện giàu cảm xúc nhất qua sản phẩm thì người đó sẽ thắng".
Câu chuyện về “tứ đại danh trà” (bạch trà, diệp trà, hoàng trà và hồng trà) được sản xuất từ cây trà Shan tuyết cổ thụ ở Suối Giàng (Yên Bái) là một ví dụ điển hình về cách làm này. Bằng cách kết hợp giữa sản phẩm và câu chuyện văn hóa, người làm trà có thể nâng cao giá trị sản phẩm và thu hút khách hàng.
Thương hiệu và thị trường
Việc xây dựng thương hiệu riêng cho các sản phẩm trà đặc sản Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Hiện nay, số lượng thương hiệu trà Việt Nam được biết đến trên thị trường quốc tế còn khá hạn chế.
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn, Giám đốc Công ty cổ phần 7P (thương hiệu Song Hỷ Trà), chia sẻ kinh nghiệm từ việc đưa sản phẩm trà Việt Nam ra thị trường nước ngoài: "Để có thương hiệu trà Việt Nam được bán tại thị trường nước ngoài, cần phải kiên trì và có chiến lược lâu dài để tiếp cận khách hàng mới với những thói quen tiêu dùng khác và tìm kiếm đối tác phân phối".
Giải pháp tổng thể cho ngành trà
Thị trường trà toàn cầu đang chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ sang các sản phẩm trà chế biến sâu, trà đặc sản, trà hữu cơ. Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với ngành trà Việt Nam. Để nắm bắt cơ hội, Việt Nam cần chủ động thích ứng, nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách:
- Nâng cao chất lượng nguyên liệu: Đầu tư vào việc tuyển chọn, bảo tồn và phát triển các vùng nguyên liệu quý, xây dựng các vùng nguyên liệu chuyên canh cho các sản phẩm trà đặc sản.
- Đầu tư công nghệ chế biến sâu: Nâng cấp công nghệ chế biến, đa dạng hóa sản phẩm, tập trung vào các sản phẩm trà sau chế biến có chất lượng cao, mang lại giá trị lớn.
- Xây dựng thương hiệu: Tạo dựng thương hiệu mạnh cho các sản phẩm trà Việt Nam, quảng bá thương hiệu trên thị trường quốc tế.
- Mở rộng thị trường: Tìm kiếm và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường tiềm năng như EU, Mỹ, Nhật Bản.
- Hỗ trợ người trồng trà: Hỗ trợ người trồng trà về kỹ thuật canh tác, chế biến và bảo quản sản phẩm, giúp họ nâng cao thu nhập và ổn định cuộc sống.
Theo dự báo của các tổ chức quốc tế, thị trường trà thế giới sẽ tiếp tục tăng trưởng trong giai đoạn 2023-2033, với tốc độ khoảng 5,3-7,2%/năm. Đây là cơ hội lớn để ngành trà Việt Nam phát triển, nâng cao giá trị xuất khẩu và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Với sự nỗ lực của các doanh nghiệp, người trồng trà và sự hỗ trợ của các cơ quan quản lý, ngành trà Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua thách thức, thoát khỏi nghịch lý "bán nhiều thu ít" và vươn lên trở thành một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu trà hàng đầu thế giới.
Bảo An