Giữa tầng mây trắng xóa của đại ngàn Tây Bắc, nơi những sườn núi cao chót vót của các xã Tà Xùa, Háng Đồng, Làng Chếu thuộc huyện Bắc Yên (tỉnh Sơn La), những cây chè Shan tuyết cổ thụ vẫn lặng lẽ vươn mình trong giá lạnh, đón sương mù, đọng tuyết ngàn năm. Không cần hàng lối, chẳng cần chăm tỉa kỹ lưỡng, chúng mọc tự nhiên, nguyên sơ như chính tinh thần của người Mông sống trên vùng đất này: bền bỉ, kiêu hãnh và gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên. Nhưng phía sau mỗi búp trà đẫm sương sớm ấy, không chỉ là hương vị, mà còn là một câu chuyện dài về niềm hy vọng của vùng cao nơi mà cây chè đang dần trở thành trụ cột phát triển kinh tế, bảo tồn văn hóa và bảo vệ rừng.
Nhân dân xã Tà Xùa thu hoạch chè vụ hè.
Chè cổ thụ giữa đại ngàn
Trên độ cao trung bình từ 1.500 đến 2.000 mét so với mực nước biển, Bắc Yên sở hữu hơn 420 ha chè Shan tuyết đang cho thu hoạch, phần lớn tập trung tại Tà Xùa, Háng Đồng và Làng Chếu. Những cây chè nơi đây có tuổi đời hàng trăm năm, mọc cheo leo giữa rừng nguyên sinh, một số gốc cao tới 5 mét, thân to gần 40 cm. Chè cổ thụ bản địa không chỉ là nguồn nguyên liệu quý hiếm, mà còn là “báu vật sống” của núi rừng Tây Bắc.
Đặc biệt, năm 2019, 200 cây chè tại bản Bẹ, xã Tà Xùa đã được công nhận là cây di sản Việt Nam. Việc công nhận này không chỉ là một sự ghi nhận về giá trị sinh học và văn hóa, mà còn là bước tiến quan trọng để cây chè trở thành biểu tượng cho phát triển bền vững vùng cao.
Từ lá chè đến hy vọng đổi đời
Chè Shan tuyết Bắc Yên không chỉ thơm ngon nhờ thổ nhưỡng và khí hậu đặc biệt mà còn do bàn tay cần mẫn, tỉ mỉ của người dân bản địa. Để có được một cân chè chất lượng, người làm chè phải dậy từ sáng sớm, thu hái từng búp non khi sương còn đọng lại. Những búp trà sau đó được sao tay hoặc sử dụng máy sao mini, vò bằng kỹ thuật truyền thống, rồi hong khô tự nhiên để giữ nguyên lớp tuyết trắng phủ ngoài thứ tạo nên hương vị đặc trưng không nơi nào có được.
Từ năm 2021 đến nay, riêng xã Tà Xùa, huyện Bắc Yên đã có 68 hộ thoát nghèo nhờ trồng chè.
Chính nhờ sự kỳ công này, giá trị của chè Shan tuyết Bắc Yên không ngừng tăng lên. Một cân chè khô có thể đạt từ 400.000 đến 500.000 đồng, gấp 8-10 lần so với chè thường. Những sản phẩm đặc biệt, như trà sương tuyết cổ thụ hoặc trà hữu cơ, còn có giá lên tới vài triệu đồng/kg. Với mức thu nhập bình quân khoảng 100 triệu đồng/ha/năm, người trồng chè có thể lãi tới 70 triệu đồng. Từ năm 2021 đến nay, riêng xã Tà Xùa đã có 68 hộ thoát nghèo nhờ trồng chè.
Chè – Điểm tựa cho phát triển du lịch và văn hóa
Không chỉ dừng lại ở giá trị kinh tế, chè Shan tuyết Bắc Yên còn là điểm kết nối với du lịch cộng đồng và bảo tồn văn hóa. Nhiều homestay như A Châu, Thào Coffee (bản Tà Xùa) hay Nhà H’Mông Shan tuyết (bản Bẹ) đã kết hợp trải nghiệm hái chè, sao chè với không gian sinh hoạt văn hóa truyền thống. Những trải nghiệm này không chỉ mang lại nguồn thu mới, mà còn giúp gìn giữ bản sắc dân tộc qua từng mẻ chè thủ công, từng câu chuyện kể bên bếp lửa.
Mô hình Hợp tác xã (HTX) cũng đang chứng minh vai trò then chốt trong chuỗi giá trị chè Shan tuyết. HTX Nông nghiệp và Bảo tồn văn hóa dân tộc Pla tại xã Tà Xùa là một ví dụ tiêu biểu. Với 17 hộ dân liên kết, trồng hơn 18 ha chè theo hướng hữu cơ, sản phẩm của HTX Trà Sương tuyết cổ thụ đã đạt chuẩn OCOP 3 sao và luôn “cháy hàng” mỗi vụ. Ở đây, nghề sao chè không đơn thuần là lao động mà còn là nghệ thuật, là văn hóa được gìn giữ và truyền lại qua các thế hệ.
Từ bản làng ra thế giới
Đáng mừng hơn, chè Shan tuyết Bắc Yên đang dần vượt ra khỏi biên giới bản làng. Sự có mặt của Công ty TNHH trà và đặc sản Tây Bắc (TAFOOD) với nhà máy chế biến hiện đại tại bản Bẹ không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm, mà còn mở ra cánh cửa cho chè Bắc Yên đến với các thị trường lớn. Nhà máy có công suất chế biến 7-10 tấn chè búp tươi/ngày, tạo việc làm ổn định cho người dân địa phương trong đó 10/16 lao động là người dân tộc thiểu số.
Song song với đó, việc xây dựng thương hiệu, chứng nhận nhãn hiệu “Chè Tà Xùa Bắc Yên”, truy xuất nguồn gốc, phát triển sản phẩm OCOP từ 3 đến 4 sao đang giúp chè Shan tuyết có cơ hội xuất hiện trên các sàn thương mại điện tử và trong những hội chợ nông sản cấp quốc gia. Đây chính là bước ngoặt để chè vùng cao không chỉ được biết đến như một sản phẩm đặc hữu mà còn như một “đại sứ” văn hóa và sinh thái của Tây Bắc.
Giữ chè, giữ rừng và giữ bản sắc
Điều đáng quý nhất, có lẽ không nằm ở giá trị vật chất mà ở ý thức giữ gìn tài nguyên thiên nhiên đi kèm với phát triển kinh tế. Người dân Bắc Yên hiểu rõ: để chè cổ phát triển tốt, rừng nguyên sinh phải được bảo vệ. Trồng chè mà phá rừng là “mất hết”, như lời anh Hạng A Thông, Bí thư chi bộ bản Làng Sáng chia sẻ. Chính nhờ cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng, cộng đồng có thêm động lực để gìn giữ hệ sinh thái, chống chặt phá rừng, chống xả thải.
Tại xã Tà Xùa, chính quyền địa phương cũng tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ kỹ thuật, từ việc thu gom bao bì thuốc bảo vệ thực vật đến cải tạo vườn chè. Huyện Bắc Yên đang triển khai quy hoạch vùng chè cổ kết hợp phát triển du lịch, hướng đến mô hình “bản chè di sản” nơi chè không chỉ là cây trồng mà là linh hồn của bản làng.
Thách thức và tương lai
Tuy nhiên, phát triển chè Shan tuyết vẫn đối mặt không ít thách thức: từ kỹ thuật chăm sóc chưa đồng đều, thị trường chưa ổn định, đến thiếu liên kết trong tiêu thụ và bảo tồn giống chè cổ. Nhưng với sự chung tay của chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng, Bắc Yên đang vững bước trên con đường biến lá chè thành biểu tượng của một nền kinh tế xanh sinh thái bản sắc.
“Ngát hương Shan tuyết” giờ đây không chỉ là một hình ảnh thơ mộng trong sương núi, mà đã trở thành biểu tượng mới cho hy vọng ở vùng cao. Đó là niềm tin rằng một chiếc lá nhỏ bé, nếu biết trân trọng và phát triển đúng cách, có thể mang lại thay đổi lớn không chỉ cho một bản làng, mà cho cả một vùng đất. Và hơn hết, là cách người dân nơi đây giữ gìn quá khứ để viết tiếp tương lai, bằng chính những búp trà đượm sương, nồng hương núi rừng.