Những hiểm họa sức khỏe từ thói quen tiêu thụ đồ uống có đường vượt ngưỡng

Việc tiêu thụ đồ uống có đường "vượt ngưỡng" tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như thừa cân, béo phì, đái tháo đường và sâu răng. Thay đổi thói quen tiêu dùng là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Trong 15 năm qua, mức tiêu thụ đồ uống có đường của người Việt Nam đã tăng đáng báo động, kéo theo gánh nặng bệnh tật ngày càng nghiêm trọng. Từ thừa cân, béo phì đến các bệnh rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường type 2, tim mạch, và gout, đồ uống có đường đang trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở giới trẻ và dân cư thành thị.

Người Việt tiêu thụ đường nhiều gấp đôi khuyến cáo.
Người Việt tiêu thụ đường nhiều gấp đôi khuyến cáo.

Đồ uống có đường – Tiện dụng nhưng đầy nguy cơ

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đồ uống có đường bao gồm tất cả các loại nước ngọt có ga, nước ép trái cây, trà sữa, cà phê pha sẵn, đồ uống tăng lực, và các loại nước hương liệu. Những loại đồ uống này không chỉ dễ dàng mang theo mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong lối sống hiện đại.

Đồ uống có đường cung cấp năng lượng cao nhưng không tạo cảm giác no, dễ dẫn đến thừa cân và béo phì.
Đồ uống có đường cung cấp năng lượng cao nhưng không tạo cảm giác no, dễ dẫn đến thừa cân và béo phì.

Tuy nhiên, tính tiện dụng của chúng đi kèm với mối nguy lớn. Thống kê từ UNICEF cho thấy, hơn 43% thanh thiếu niên Việt Nam tiêu thụ đồ uống có đường trên hai lần mỗi tuần, trong đó 13,5% sử dụng gần như hàng ngày. Thói quen bắt đầu buổi sáng bằng một cốc cà phê pha sẵn hay ly trà sữa vào buổi chiều đã trở thành phổ biến, nhưng đây chính là "cái bẫy ngọt ngào" khiến lượng calo dư thừa ngày càng tăng.

Sự gia tăng chóng mặt trong tiêu thụ đồ uống có đường

Theo số liệu của WHO, từ năm 2009 đến 2023, lượng nước ngọt tiêu thụ tại Việt Nam đã tăng từ 1,59 tỷ lít lên 6,67 tỷ lít – tăng hơn bốn lần. Mức tiêu thụ theo đầu người cũng tăng ấn tượng, từ 18,5 lít/người/năm lên 66,5 lít/người/năm, tương ứng mức tăng 350%. Điều này khiến lượng đường tự do mà người Việt tiêu thụ gần chạm ngưỡng tối đa theo khuyến cáo của WHO (50g/người/ngày), thậm chí cao gấp đôi mức có lợi cho sức khỏe (dưới 25g/người/ngày).

Hệ lụy sức khỏe từ tiêu thụ đồ uống có đường vượt ngưỡng

1. Thừa cân và béo phì: Đồ uống có đường cung cấp năng lượng cao nhưng không tạo cảm giác no, dễ dẫn đến thừa cân và béo phì. Theo kết quả Tổng điều tra dinh dưỡng quốc gia, tỷ lệ thừa cân béo phì tại Việt Nam đã tăng gấp đôi trong 10 năm qua, từ 8,5% (năm 2010) lên 19% (năm 2020). Ở trẻ em nội thành TP.HCM và Hà Nội, tỷ lệ béo phì lần lượt vượt 50% và 41%. Đây là hồi chuông cảnh báo về sức khỏe thế hệ tương lai.

2. Gia tăng rối loạn chuyển hóa: Việc tiêu thụ đồ uống có đường thường xuyên làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2, bệnh tim mạch, và các bệnh lý rối loạn chuyển hóa. Béo phì liên quan đến tỷ lệ tử vong cao gấp hai lần so với ung thư vú và đại trực tràng cộng lại, gây thiệt hại lớn về chi phí y tế.

3. Sâu răng và xói mòn men răng: Đồ uống có đường là nguyên nhân chính dẫn đến sâu răng ở trẻ em. Nghiên cứu tại 17 tỉnh Việt Nam cho thấy, tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn tăng dần theo độ tuổi, từ 20,9% ở trẻ 6-8 tuổi lên 43,7% ở trẻ 12-14 tuổi. Nước ngọt có ga với độ pH thấp và hàm lượng đường cao làm tăng nguy cơ xói mòn răng gấp 2,4 lần.

Cần hành động để kiểm soát thói quen tiêu thụ đồ uống có đường

Trước những tác động nghiêm trọng này, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của đồ uống có đường là cấp thiết. Một số giải pháp có thể áp dụng bao gồm:

Giới hạn tiêu thụ: Tuân thủ khuyến cáo của WHO, hạn chế lượng đường tự do dưới 25g/ngày.

Chọn lựa thay thế lành mạnh: Uống nước lọc, trà không đường, hoặc nước ép tươi tự chế biến.

Giáo dục và truyền thông: Tăng cường chiến dịch truyền thông về nguy cơ sức khỏe từ đồ uống có đường.

Thói quen tiêu thụ đồ uống có đường "vượt ngưỡng" không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là mối lo chung của toàn xã hội. Một tủ lạnh đầy ắp nước ngọt hôm nay có thể dẫn đến gánh nặng bệnh tật ngày mai. Đã đến lúc chúng ta cần hành động quyết liệt để bảo vệ sức khỏe chính mình và các thế hệ tương lai.