Phiêng An “khởi sắc” từ những đồi chè xanh

Thôn Phiêng An (xã Bạch Thông, Thái Nguyên) hôm nay khoác lên mình diện mạo mới nhờ những đồi chè xanh mướt. Từ vùng tái định cư khó khăn, đồng bào Dao nơi đây đã vươn lên, thoát nghèo và tạo hướng phát triển bền vững gắn liền với du lịch cộng đồng, biến mảnh đất này thành điểm đến đầy sức sống.

Từ một bản tái định cư còn nhiều khó khăn bên dòng sông Cầu, thôn Phiêng An, xã Bạch Thông, tỉnh Thái Nguyên của đồng bào Dao hôm nay đã khoác lên mình diện mạo mới. Những vạt đồi từng khô cằn, cỏ dại um tùm nay phủ kín màu xanh của những luống chè thẳng hàng, mở ra cơ hội phát triển bền vững, giúp người dân thoát nghèo và vươn lên làm giàu. Câu chuyện đổi thay của Phiêng An không chỉ là thành quả của lao động cần mẫn, mà còn là minh chứng cho việc lựa chọn đúng cây trồng chủ lực, biết khai thác lợi thế tự nhiên và kết hợp hài hòa giữa truyền thống với sản xuất hiện đại.

Người dân thôn Phiêng An vẫn giữ nguyên cách hái chè thủ công truyền thống.
Người dân thôn Phiêng An vẫn giữ nguyên cách hái chè thủ công truyền thống.

Hơn ba thập kỷ trước, Phiêng An là nơi tái định cư của các hộ người Dao hạ sơn từ huyện Bạch Thông (tỉnh Bắc Kạn cũ). Điều kiện tự nhiên thiếu thốn khiến bà con luôn đối mặt với khó khăn: đất đồi cằn khô, nước sinh hoạt lẫn nước tưới hiếm hoi, còn lúa và ngô thì cho năng suất thấp. Trong hoàn cảnh ấy, nhiều người cho rằng vùng đất này khó có thể trở thành nơi định cư lâu dài. Thế nhưng, chính từ sự kiên trì và quan sát tinh tế, người dân đã tìm ra lời giải: cây chè. Những gốc chè rừng mọc khỏe trên sườn đồi đã gợi mở cho bà con hướng đi mới. Bà Đặng Thị Dung, một trong những cư dân đầu tiên đặt chân đến Phiêng An kể rằng bà mạnh dạn nhân giống những cây chè mọc tự nhiên, và điều bất ngờ là chúng bén rễ, phát triển rất tốt trong khí hậu nơi đây. Từ vài luống chè ban đầu, gia đình bà dần mở rộng diện tích, tích lũy được vốn và ổn định cuộc sống. Đến nay, gia đình bà đã sở hữu gần 3.000 m² chè, chủ yếu là giống Kim Tuyên và chè trung du, những giống phù hợp thổ nhưỡng và cho chất lượng tốt.

Từ câu chuyện của những hộ tiên phong, người dân trong thôn bắt đầu tin tưởng vào tiềm năng của cây chè. Vài sào trở thành vài mẫu, và rồi trở thành hàng héc-ta chè xanh được trồng liên tục trên các sườn đồi. Người Dao Phiêng An không chỉ trồng chè theo phương thức truyền thống, mà còn biết kết hợp các mô hình canh tác thông minh. Ông Bàn Hữu Tình, một hộ dân trồng chè, cho biết gia đình ông đang canh tác hơn 2.000 m² chè xen canh với ổi. Cách làm này giúp hạn chế sâu bệnh tự nhiên, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và tạo thêm nguồn thu từ quả ổi khi vào vụ. Không chỉ vậy, bà con ưu tiên sử dụng phân chuồng hoai mục, hướng đến canh tác sạch, qua đó giúp búp chè khỏe, đồng đều và nâng cao giá bán. Những cải tiến nhỏ nhưng thiết thực ấy đã đặt nền móng cho nền nông nghiệp bền vững tại địa phương.

Hiện toàn thôn Phiêng An có 23 hộ, trong đó hơn một nửa trồng chè với tổng diện tích trên 5 ha. Nhận thấy tiềm năng lớn từ loại cây này, năm 2020, Tổ hợp tác Nông sản sạch Phiêng An được thành lập nhằm liên kết, chuẩn hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tổ hợp tác triển khai mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP và hướng đến hữu cơ, từng bước nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của chè địa phương. Nhờ sự nỗ lực của bà con, năm 2021, sản phẩm Chè Phiêng An đã được công nhận đạt chuẩn OCOP 3 sao, một dấu mốc quan trọng khẳng định chất lượng và mở ra cơ hội đưa sản phẩm vào các hệ thống phân phối lớn.

Không chỉ chú trọng vào chất lượng, người Dao Phiêng An còn gìn giữ những bí quyết chế biến thủ công truyền thống. Chè được hái vào buổi sáng và chế biến ngay trong ngày, qua nhiều bước cầu kỳ như phơi héo, diệt men, vò chè, rũ tơi, sao khô, quay hương và đánh mốc. Trong đó, khâu “quay hương”, được ví như linh hồn của mỗi mẻ chè, đòi hỏi sự khéo léo trong việc giữ lửa. Nếu lửa quá nhỏ, hương không đậm; ngược lại, nếu lửa quá lớn, chè dễ cháy và mất vị ngọt hậu. Nhờ sự tinh tế này, chè Phiêng An có sắc nước xanh trong, vị đậm nhưng thanh, mùi thơm thoảng hương cốm đặc trưng, tạo dấu ấn riêng so với nhiều vùng chè khác.

Nhờ phát triển chè, đời sống người dân Phiêng An đã có bước tiến rõ rệt. Mỗi năm, bà con thu hoạch chè 8–9 tháng, tập trung từ tháng 4 đến tháng 8, với giá bán từ 100.000 đến 250.000 đồng/kg tùy loại. Tổng thu nhập từ chè toàn thôn đạt 500–600 triệu đồng/năm, giúp thu nhập bình quân mỗi người đạt khoảng 38 triệu đồng. Quan trọng hơn cả, thôn Phiêng An hiện không còn hộ nghèo, một thành quả đáng tự hào đối với một bản tái định cư vốn rất khó khăn trước đây.

Câu chuyện phát triển chè không chỉ dừng lại ở kinh tế. Khi những đồi chè xanh mướt xen với vườn ổi, cam, nhãn, quýt… ngày càng mở rộng, Phiêng An dần trở thành một điểm đến trải nghiệm hấp dẫn. Du khách có thể tham quan đồi chè, tìm hiểu quy trình chế biến, thưởng một chén trà nóng giữa không gian yên bình hay tự tay hái những quả chín trong vườn. Cùng với chương trình nông thôn mới, các tuyến đường nội thôn được bê tông hóa, nhà cửa khang trang, cảnh quan sạch đẹp, giúp việc đón khách trở nên thuận tiện hơn. Một số hộ đã chủ động cải tạo không gian sinh hoạt để làm homestay nhỏ, tạo thêm nguồn thu từ du lịch cộng đồng.

Chính quyền xã Bạch Thông cũng định hướng đưa chè trở thành trụ cột kinh tế lâu dài, gắn với du lịch sinh thái và văn hóa. Các chương trình hỗ trợ giống mới chất lượng cao, kỹ thuật canh tác hữu cơ và liên kết chuỗi được triển khai đồng bộ. Mục tiêu không chỉ là tăng diện tích, mà còn nâng cao thương hiệu Chè Phiêng An, tạo sự khác biệt dựa trên bản sắc văn hóa Dao từ trang phục, lễ hội đến phong tục uống trà.

Hôm nay, khi đi dọc những triền đồi xanh mướt của Phiêng An, người ta dễ dàng cảm nhận được sức sống mới: mạnh mẽ, bền bỉ và đầy hy vọng. Cây chè không chỉ thay đổi kinh tế, mà còn thay đổi cả tâm thế của bà con, từ loay hoay tìm sinh kế đến tự tin làm chủ tương lai. Phiêng An “khởi sắc” từ những đồi chè xanh, và hành trình ấy vẫn đang tiếp tục mở ra những trang mới, tràn đầy triển vọng cho cộng đồng người Dao nơi đây.

Tâm Ngọc

Từ khóa: