Sản phẩm 'Made in Vietnam': Khi nhãn mác trở thành xu hướng tiêu dùng

Trong bức tranh kinh tế toàn cầu hóa, dòng chữ "Made in Vietnam" từng được nhìn nhận chủ yếu qua lăng kính của một quốc gia gia công, một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm chi phí sản xuất cạnh tranh. Tuy nhiên, trải qua một quá trình nỗ lực không ngừng, nhãn mác này đang dần chuyển mình, không chỉ đơn thuần là một lựa chọn về xuất xứ mà còn định hình một xu hướng tiêu dùng ngày càng rõ nét, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và niềm tin của cả người tiêu dùng trong nước lẫn quốc tế.

Sản phẩm 'made in Vietnam': Từ đơn lựa chọn nước đến xu hướng tiêu dùng  
Sản phẩm 'made in Vietnam': Từ đơn lựa chọn nước đến xu hướng tiêu dùng  

Ban đầu, Việt Nam nổi lên như một "công xưởng mới" của thế giới, thu hút các đơn đặt hàng lớn từ những thương hiệu quốc tế trong các ngành như dệt may, da giày, điện tử. Lợi thế về nhân công dồi dào, chi phí tương đối thấp cùng với sự ổn định chính trị đã tạo nên sức hấp dẫn khó cưỡng. Các sản phẩm mang nhãn "Made in Vietnam" thời kỳ này chủ yếu phục vụ thị trường xuất khẩu, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng do đối tác nước ngoài đặt ra. Đối với người tiêu dùng nội địa, sự lựa chọn hàng Việt đôi khi đến từ yếu tố giá cả hoặc tinh thần ủng hộ sản xuất trong nước một cách tự phát, hơn là sự tin tưởng tuyệt đối vào chất lượng hay thiết kế.

Tuy nhiên, cục diện đã dần thay đổi. Các doanh nghiệp Việt Nam không còn là vai trò gia công đơn thuần. Họ bắt đầu đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, cải tiến công nghệ, nâng cao tay nghề cho người lao động và xây dựng thương hiệu riêng. Sự chuyển dịch này không chỉ đến từ áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng mà còn từ khát vọng khẳng định vị thế của hàng Việt trên bản đồ thế giới. Những nỗ lực này đã mang lại những kết quả đáng khích lệ. Nhiều sản phẩm "Made in Vietnam" đã chinh phục được những thị trường khó tính, không chỉ bằng giá cả mà còn bằng chất lượng, mẫu mã đa dạng và sự sáng tạo.

Một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp sản phẩm Việt Nam chính phục vụ người tiêu dùng chính là sự cải thiện vượt bậc về chất lượng. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sản xuất, quy trình kiểm soát chất lượng, đồng thời chú ý nghiên cứu phát triển sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

VinFast - thương hiệu ô tô và xe máy Việt Nam - là một ví dụ điển hình. Vinfast ra thị trường quốc tế như Mỹ, Canada và châu Âu. Sản phẩm của VinFast được đánh giá cao về thiết kế, công nghệ và tính bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn củng cố Điều này rất đúng.

Trong lĩnh vực thực phẩm, các sản phẩm thương hiệu như VNM, TH True Milk hay Masan cũng không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, đầu tư vào chuỗi cung ứng từ trang trại đến bàn ăn, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế.

Nếu như trước đây, sản phẩm Việt Nam thường được đánh giá thấp về mặt thiết kế và bao bì, thì ngày nay, nhiều thương hiệu Việt đã đầu tư tắc vào yếu tố này, tạo nên những sản phẩm không chỉ chất lượng mà vẫn có tính thẩm mỹ cao.

Biti's Hunter ứng thị tinh của giới trẻ. Từ một thương hiệu truyền thông gắn liền với hình ảnh giày dép bình dân, Biti's đã chuyển mình trở thành biểu tượng thời trang được giới trẻ săn đón.

CocoMix đánh mắt, không làm giảm các dấu hiệu quốc tế. Điều này không chỉ giúp sản phẩm thu hút người tiêu dùng trong nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi khi xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

Sản phẩm 'Made in Vietnam': Khi nhãn mác trở thành xu hướng tiêu dùng - Ảnh 1

Một trong những lợi ích lớn của sản phẩm Việt Nam nên hàng ngoại nhập chính là giá cả phù hợp với thu nhập của đại đa số người dân Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã thành công trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, từ đó cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý.

Một yếu tố thì chốt giúp sản phẩm Việt Nam chinh phục người tiêu dùng trong nước chính là sự hiểu biết sâu sắc về thị giác và nhu cầu của người Việt. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã thành công trong công việc nghiên cứu kỹ năng thị trường nội địa, từ đó phát triển các sản phẩm đáp ứng chính xác nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam.

Các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng chú trọng vào chiến lược tiếp thị và xây dựng thương hiệu, điều mà trước đây thường được xem nhẹ. Nhiều thương hiệu Việt Nam hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí người dùng.

VNM, với chiến dịch "Đồng hành cùng sữa Việt", không chỉ tạo dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với chất lượng mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc. Bitis Hunter, với thông điệp "Nâng niu bàn chân Việt", đã thành công trong công việc kết nối cảm xúc với người tiêu dùng, từ đó tạo nên sự trung thành đối với thương hiệu.

Mặc dù đã có những bước tiến đáng kể, sản phẩm "made in Vietnam" vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng ngoại nhập, đặc biệt là khi Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại làm. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải không ngừng nâng cao sản phẩm chất lượng, đổi mới công nghệ và tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng khả năng cạnh tranh.

Với những thành công trong việc xuất khẩu nhưng nhiều sản phẩm của Việt Nam vẫn chưa được xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế. Đây là công thức lớn đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư nghiêm túc nghiên cứu thị trường quốc tế, thiết kế sản phẩm phù hợp với thị trường người tiêu dùng quốc tế và xây dựng hiệu quả tiếp thị chiến lược.

Trong bối cảnh người dùng ngày càng quan tâm đến tính bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, các thương hiệu Việt Nam cần chú ý phát triển những sản phẩm thân thiện với môi trường, có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất theo quy trình đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Hoàng Nguyễn

Từ khóa: