Từ lâu, cây chè không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn là sinh kế của hàng triệu người dân Việt Nam. Từ những đồi chè xanh ngắt ở Thái Nguyên, Mộc Châu, Tân Cương cho đến những thửa ruộng bậc thang cao ngất trời vùng Tây Bắc, chè đã bám rễ sâu trong đời sống kinh tế - xã hội của nhiều thế hệ. Tuy nhiên, khi danh tiếng chè Việt ngày càng vươn xa, cũng là lúc bóng đen của chè giả, chè nhái ngày càng len lỏi và đe dọa sự phát triển bền vững của ngành này. Trong bối cảnh ấy, sức mạnh cộng đồng từ người tiêu dùng, nông dân, doanh nghiệp đến chính quyền đang trở thành lực đẩy quan trọng để ngăn chặn vấn nạn mang tính hệ thống này.
Doanh nghiệp là mắt xích quyết định giá trị chè, giúp phân biệt chè thật – giả qua đầu tư công nghệ và truy xuất nguồn gốc. Ảnh minh họa
Vấn nạn chè giả – Hiểm họa cho cả người tiêu dùng lẫn thương hiệu quốc gia
Chè giả, chè nhái là cụm từ chỉ những sản phẩm mang danh chè nhưng không đảm bảo chất lượng, có thể bị pha tạp, sử dụng phẩm màu, hương liệu hóa học, thậm chí không rõ nguồn gốc nguyên liệu. Loại chè này không chỉ đánh lừa vị giác người tiêu dùng bằng hương thơm nồng, màu nước bắt mắt, mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu bị nhiễm hóa chất độc hại như Rhodamine B hay phẩm nhuộm cấm.
Trên khía cạnh kinh tế, chè giả phá hoại lòng tin của thị trường vào sản phẩm chè Việt. Theo báo cáo của Hiệp hội Chè Việt Nam, mặc dù mỗi năm Việt Nam xuất khẩu trên 120.000 tấn chè, nhưng giá trị trung bình vẫn ở mức thấp, chủ yếu vì nhiều thị trường đánh giá chè Việt không ổn định về chất lượng. Một phần nguyên nhân là do chè nhái trôi nổi trên thị trường trong nước lẫn quốc tế, làm lu mờ những thương hiệu chè thật sự chất lượng, gây khó khăn cho doanh nghiệp làm ăn chân chính.
Cộng đồng là tuyến phòng thủ đầu tiên
Sự xâm nhập ngày càng tinh vi của chè giả đặt ra yêu cầu cấp bách: không ai có thể chống chè giả một mình. Chỉ khi cộng đồng cùng nhận diện vấn đề và hành động, chúng ta mới tạo ra "lá chắn" đủ mạnh để bảo vệ chè thật, chè sạch và người tiêu dùng.
1. Người tiêu dùng: Những người canh gác thầm lặng
Sức mạnh từ lựa chọn đúng đắn của người tiêu dùng có thể làm thay đổi toàn bộ chuỗi cung ứng. Khi người tiêu dùng cảnh giác với các sản phẩm rẻ bất thường, không rõ nguồn gốc, và ưu tiên chọn chè có chứng nhận truy xuất nguồn gốc rõ ràng (như VietGAP, hữu cơ, mã QR…), thị trường sẽ buộc phải loại bỏ các sản phẩm kém chất lượng.
Ngày nay, các ứng dụng truy xuất nguồn gốc như VNPT Check, CheckVN hay Icheck đang giúp người tiêu dùng dễ dàng quét mã vạch để kiểm tra thông tin sản phẩm – từ nơi trồng, cơ sở sản xuất cho đến chứng nhận an toàn. Những thao tác nhỏ này, khi được thực hiện đồng loạt, sẽ trở thành lực cản mạnh mẽ đối với hàng giả.
2. Nông dân và hợp tác xã: Người giữ hồn chè thật
Nông dân là gốc rễ của chất lượng chè. Khi người nông dân được tổ chức trong các hợp tác xã, sản xuất theo quy trình chuẩn, họ không chỉ bảo đảm đầu ra ổn định mà còn kiểm soát tốt chất lượng nguyên liệu. Câu chuyện của Hợp tác xã chè Tân Cương (Thái Nguyên) là minh chứng rõ ràng: nhờ liên kết chặt chẽ giữa nông dân – doanh nghiệp – nhà quản lý, vùng chè này đã xây dựng thành công thương hiệu “Chè Tân Cương Thái Nguyên”, xuất khẩu sang Nhật Bản, EU với giá gấp đôi chè thường.
Tuy nhiên, để giữ được chất lượng đó, cần sự bền bỉ từ chính nông dân những người không bị cám dỗ bởi lợi nhuận trước mắt từ chè vàng, chè ép hương hay dùng hóa chất để giữ màu, giữ vị.
3. Doanh nghiệp và nhà chế biến: Người dẫn đường thị trường
Doanh nghiệp không chỉ là người tiêu thụ nguyên liệu mà còn là mắt xích then chốt quyết định giá trị sản phẩm chè. Khi các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, tiêu chuẩn hóa sản phẩm, và đặc biệt là truy xuất nguồn gốc đầy đủ, họ giúp người tiêu dùng phân biệt rõ ràng chè thật – chè nhái.
Ngoài ra, việc xây dựng thương hiệu mạnh cho từng dòng chè, như "Shan Tuyết Hà Giang", "Chè Ô long Bảo Lộc", hay "Chè Đinh Thái Nguyên" không chỉ là cách để cạnh tranh mà còn là hàng rào vô hình giúp chống giả. Bởi thương hiệu mạnh, đi kèm hệ thống nhận diện sản phẩm bài bản, sẽ rất khó bị làm nhái thành công.
Công nghệ và truyền thông – Đồng minh không thể thiếu
Trong kỷ nguyên số, việc chống chè giả cần đến công nghệ. Các giải pháp như blockchain truy xuất nguồn gốc, tem chống hàng giả QR thông minh hay trí tuệ nhân tạo để phân tích mẫu chè có thể giúp tăng tốc quá trình kiểm tra, giám sát thị trường. Càng nhiều doanh nghiệp, nông hộ và người tiêu dùng áp dụng các công nghệ này, hệ sinh thái chè sạch sẽ càng được củng cố.
Song song, truyền thông đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Những chiến dịch nâng cao nhận thức người dân về chè giả, tác hại của việc sử dụng chè kém chất lượng, cũng như hướng dẫn cách phân biệt chè thật – chè giả, cần được lan tỏa rộng rãi. Các kênh truyền thông đại chúng, mạng xã hội và hoạt động giáo dục tại cộng đồng có thể trở thành công cụ mạnh mẽ nếu được phối hợp tốt.
Vai trò của chính quyền – Tạo nền móng pháp lý và môi trường minh bạch
Chính quyền địa phương và trung ương cần nâng cao vai trò quản lý bằng việc siết chặt kiểm tra thị trường, xử lý nghiêm các cơ sở sản xuất chè giả, chè nhái. Luật an toàn thực phẩm cần được thực thi nghiêm minh, đồng thời các chính sách hỗ trợ phát triển vùng nguyên liệu chất lượng cao, hỗ trợ nông dân chuyển đổi canh tác sạch, hữu cơ cũng cần được mở rộng.
Bên cạnh đó, việc xây dựng các trung tâm kiểm định độc lập, có uy tín tại các vùng chè trọng điểm sẽ giúp nâng cao năng lực giám sát chất lượng chè ngay từ nơi sản xuất, giảm nguy cơ hàng giả lọt ra thị trường.
Cùng nhau, chúng ta tạo nên lá chắn thép
Chè giả không chỉ là một sản phẩm kém chất lượng, đó là biểu hiện của một thị trường thiếu minh bạch và một cộng đồng thiếu liên kết. Để ngăn chặn vấn nạn này, không ai có thể làm một mình. Sức mạnh thực sự đến từ cộng đồng khi người tiêu dùng chủ động lựa chọn đúng, khi người nông dân kiên định với con đường sạch, khi doanh nghiệp đầu tư vào giá trị thật và khi chính quyền bảo vệ lợi ích công bằng.
Chỉ khi mọi mắt xích trong chuỗi giá trị chè Việt cùng siết chặt tay nhau, chúng ta mới có thể xóa sổ chè giả, giữ gìn hồn cốt của một ngành hàng mang đậm bản sắc dân tộc và đưa chè Việt Nam trở thành niềm tự hào không chỉ của nông thôn Việt mà của cả thị trường thế giới.