Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và xu hướng tiêu dùng ngày càng khắt khe, giá trị của sản phẩm chè không chỉ nằm ở năng suất mà còn ở chất lượng và giá trị gia tăng. Để đạt được những yếu tố này, việc phát triển và ứng dụng giống chè chất lượng cao được xem là cốt lõi, đóng vai trò quyết định đối với sức cạnh tranh của sản phẩm chè trên thị trường quốc tế.
Tại Trung Quốc, nơi chè được xem như một biểu tượng văn hóa, các giống chè xanh nổi tiếng như Long Tỉnh và Đại Hồng Bào không chỉ chinh phục người tiêu dùng nhờ hương vị độc đáo mà còn là niềm tự hào mang đậm bản sắc dân tộc. Nhờ sự đặc sắc này, chè Trung Quốc luôn giữ vững vị trí dẫn đầu về giá trị xuất khẩu trên toàn cầu. Tương tự, Ấn Độ cũng gắn liền với hai giống chè nổi tiếng là Assam và Darjeeling. Đây là những sản phẩm chè đen đặc trưng, được trồng tại các khu vực có điều kiện khí hậu lý tưởng, tạo nên chất lượng xuất sắc để chinh phục các thị trường khó tính như châu Âu và Mỹ. Trong khi đó, Sri Lanka với thương hiệu chè Ceylon cũng nổi bật nhờ những giống chè được phát triển đặc biệt tại các vùng cao nguyên. Sự tập trung vào quy trình chế biến và chiến lược xây dựng thương hiệu đã giúp chè Ceylon gia tăng giá trị và tạo chỗ đứng vững chắc trên thị trường xuất khẩu.
Việt Nam, với bề dày lịch sử hơn 100 năm trồng chè, sở hữu bộ giống chè phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, ngành chè Việt Nam hiện nay vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Dù có tới hơn 300 giống chè, phần lớn sản phẩm chè của Việt Nam vẫn thuộc phân khúc giá thấp. Điều này phần nào phản ánh hạn chế về chất lượng giống và công nghệ chế biến. Những giống chè cao cấp như LDP1, PH8, Kim Tuyên hay Hương Bắc Sơn, dù đã được công nhận và bước đầu được triển khai, nhưng chỉ chiếm khoảng 10% tổng diện tích trồng chè.
Để nâng cao giá trị xuất khẩu và cải thiện vị thế trên thị trường quốc tế, việc nhân rộng các giống chè chất lượng cao đang là một trong những ưu tiên hàng đầu. Theo Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp miền núi phía Bắc, từ năm 2019 đến 2023, Việt Nam đã công bố 16 giống chè mới nhằm đáp ứng nhu cầu của cả thị trường trong nước lẫn quốc tế. Những giống chè này không chỉ phù hợp với điều kiện khí hậu tự nhiên của Việt Nam mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.
Trong đó, các giống chè như Tri 5.0 hay Hương Bắc Sơn không chỉ mang lại năng suất vượt trội mà còn cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm, giúp chè Việt tiến gần hơn tới việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Sự phát triển này góp phần gia tăng sức cạnh tranh của chè Việt Nam trên các thị trường lớn như châu Âu và Mỹ, nơi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm chè đặc sản, cao cấp và mang tính bền vững.
Đặc biệt, sự đa dạng trong giống chè đã và đang tạo điều kiện thuận lợi cho ngành chè Việt Nam phát triển nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt. Các loại chè xanh, chè ô long hay chè đặc sản ngày càng được chú trọng, đáp ứng xu hướng tiêu dùng cao cấp tại các thị trường quốc tế. Không dừng lại ở đó, Việt Nam còn sở hữu những giống chè cổ thụ quý hiếm như chè Tà Xùa và Suối Giàng. Nếu được đầu tư bài bản vào phát triển thương hiệu và nâng cao chất lượng, những giống chè này hoàn toàn có khả năng trở thành biểu tượng quốc gia, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm chè nổi tiếng từ Trung Quốc hay Nhật Bản.
Tuy nhiên, để ngành chè Việt Nam vượt qua những thách thức hiện tại và thoát khỏi "bẫy giá rẻ", cần có chiến lược phát triển toàn diện và đồng bộ. Trước hết, việc nghiên cứu và nhân rộng các giống chè chất lượng cao cần được đẩy mạnh hơn nữa, đặc biệt là các giống chè có tiềm năng chế biến sâu. Đây là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm chè Việt Nam trên thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và chế biến chè cũng là giải pháp không thể thiếu. Công nghệ sinh học, với khả năng cải thiện các chỉ số chất lượng như hàm lượng polyphenol và axit amin, có thể giúp nâng tầm sản phẩm chè Việt Nam, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng toàn cầu. Đồng thời, việc áp dụng các phương pháp canh tác hiện đại cũng giúp tối ưu hóa năng suất và đảm bảo tính bền vững trong sản xuất.
Mặt khác, sự liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp cần được tăng cường, nhằm xây dựng vùng nguyên liệu ổn định và nâng cao hiệu quả kinh tế. Những hợp tác chặt chẽ này không chỉ giúp cải thiện thu nhập cho người trồng chè mà còn tạo tiền đề để phát triển ngành chè theo hướng chuyên nghiệp và bền vững. Cuối cùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất là xây dựng thương hiệu cho chè Việt Nam. Thông qua các chiến lược marketing hiệu quả, kết hợp với việc quảng bá giá trị văn hóa và lịch sử gắn liền với chè Việt, sản phẩm chè Việt Nam sẽ dễ dàng tiếp cận hơn với người tiêu dùng quốc tế. Đây không chỉ là cách để nâng cao giá trị xuất khẩu mà còn góp phần khẳng định vị thế của chè Việt trên bản đồ thế giới.
Với những nỗ lực không ngừng trong nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và xây dựng thương hiệu, ngành chè Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới mục tiêu vươn xa hơn trên thị trường quốc tế. Những giống chè chất lượng cao không chỉ là chìa khóa để nâng cao giá trị kinh tế mà còn là cầu nối đưa chè Việt trở thành niềm tự hào dân tộc, ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng người tiêu dùng toàn cầu.