Trà Thái Nguyên: Sự khác biệt hương vị đến từ cách chọn búp và lá

Đối với những nghệ nhân làm trà tại vùng đất trà Thái Nguyên, việc phân hạng sản phẩm dựa trên chất lượng nguyên liệu đầu vào – cụ thể là độ non của búp trà – chính là thước đo chuẩn xác nhất để định hình hương vị và giá trị thương mại. Quy tắc vàng trong nghề rất đơn giản nhưng khắc nghiệt: lá càng non, trà càng quý, hương vị càng tinh tế và giá thành càng đắt đỏ.

Trà Đinh 

Trà Đinh, hay còn được giới sành trà ưu ái gọi với cái tên mỹ miều là Trà Đinh Ngọc. Đây được xem là dòng trà thượng hạng nhất, kết tinh của sự tỉ mỉ và khắt khe đến mức cực đoan trong quy trình thu hái. Để làm ra một mẻ Trà Đinh đúng chuẩn, người làm nghề chỉ được phép hái phần búp non tơ nhất, nhọn và mảnh như chiếc đinh, chưa kịp hé nở thành lá. Thời điểm thu hái cũng phải được tính toán kỹ lưỡng, thường là vào những buổi sáng sớm tinh mơ khi sương đêm còn đọng nhưng nắng chưa lên, bởi đó là lúc búp trà đang ở trạng thái "ngậm nước", giòn và giàu dưỡng chất nhất.

Trà Thái Nguyên: Sự khác biệt hương vị đến từ cách chọn búp và lá - Ảnh 1

Về mặt ngoại hình, cánh Trà Đinh sau khi sao chế nhỏ li ti, mảnh mai và săn chắc như đầu tăm, đôi khi điểm xuyết những cánh bạc lấp lánh do lớp lông tơ dày đặc bao phủ. Khi pha, nước trà không đậm màu mà trong vắt, mang sắc xanh ngọc bích tựa như những nhánh mạ non. Điều khiến Trà Đinh trở thành "vua" của các loại trà nằm ở hương vị vô cùng tinh tế. Nó gần như loại bỏ hoàn toàn vị chát gắt thường thấy, thay vào đó là vị ngọt ngậy đặc trưng của đạm thực vật (umami) và hương thơm nồng nàn của cốm non mùa mới. Chính vì sự cầu kỳ và hương vị thanh tao này, Trà Đinh thường là lựa chọn của những người "nghiện" trà xanh ở cấp độ cao nhất, những ai muốn tìm kiếm sự tĩnh tại và tinh túy tuyệt đối trong mỗi lần nâng chén.

Trà Nõn Tôm

Nếu Trà Đinh là sự tinh túy kén người thưởng thức thì Trà Nõn Tôm lại được ví như một "hoa hậu thân thiện" nhờ sự cân bằng hoàn hảo trong hương vị. Được chế biến từ quy chuẩn "một tôm một lá", tức là bao gồm một búp non và một lá kế tiếp liền kề, loại trà này mang trong mình sự giao thoa thú vị. Phần tôm nõn mang lại vị ngọt dịu và hương thơm, trong khi chiếc lá non kế bên, do đã quang hợp với ánh nắng mặt trời lâu hơn, bắt đầu tích tụ chất catechin tạo nên vị chát nhẹ.

Trà Thái Nguyên: Sự khác biệt hương vị đến từ cách chọn búp và lá - Ảnh 2

Chính sự kết hợp này tạo ra một bản giao hưởng vị giác đầy lôi cuốn: mở đầu bằng vị chát dịu thoáng qua nơi đầu lưỡi và kết thúc bằng hậu vị ngọt sâu lắng nơi cuống họng. Nước trà Nõn Tôm khi pha có màu xanh trong trẻo, hương cốm non nồng nàn không thua kém nhiều so với Trà Đinh nhưng lại có thêm chút "xương sống" mạnh mẽ hơn nhờ vị chát nhẹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho số đông người yêu trà, từ những người mới bắt đầu bước chân vào con đường thưởng trà cho đến những người sành sỏi muốn tìm một hương vị chuẩn mực để thưởng thức hàng ngày.

Trà Móc Câu

Nhắc đến trà Thái Nguyên trong tâm thức của nhiều thế hệ người Việt, hình ảnh đầu tiên hiện lên thường là Trà Móc Câu. Đây có thể xem là dòng trà ra đời sớm nhất và định hình nên tiêu chuẩn thưởng thức trà Bắc trong suốt nhiều thập kỷ. Nguyên liệu để làm nên loại trà này là quy chuẩn "một tôm hai lá", tức là hái một búp non cùng hai lá non liền kề. Tên gọi "Móc Câu" xuất phát từ ngoại hình đặc trưng của cánh trà sau khi trải qua quá trình vò và sao suốt: cánh trà xoăn lại, cong cong và móc vào nhau như những chiếc lưỡi câu cá.

Trà Thái Nguyên: Sự khác biệt hương vị đến từ cách chọn búp và lá - Ảnh 3

Về hương vị, Trà Móc Câu mang đậm dấu ấn truyền thống với vị chát đậm đà hơn hẳn so với Trà Nõn Tôm, nhưng chính cái chát ấy lại là tiền đề để tôn lên hậu vị ngọt ngào ngay sau đó. Đây là hương vị của sự hoài niệm, của những buổi tiếp khách rôm rả, của những ấm trà nóng hổi trong những dịp tụ họp gia đình. Đối với những người đã quen uống trà từ xưa, Trà Móc Câu chính là chuẩn mực của sự đậm đà, "uống là phải thấy vị".

Trà Cành

Ở phân khúc bình dân hơn nhưng lại chiếm sản lượng tiêu thụ lớn nhất tại các hộ gia đình chính là Trà Cành. Loại trà này tận dụng các lá trà ở vị trí thứ 3 đến thứ 4 trên cành, hay còn gọi là lá bánh tẻ, nơi mà búp trà non không còn là thành phần chủ đạo. Đặc điểm nhận dạng của Trà Cành là cánh trà to, thô và không xoăn nhỏ như các dòng cao cấp. Để xử lý nguyên liệu lá già hơn, người làm trà thường áp dụng kỹ thuật sao ở nhiệt độ cao hơn và thời gian lâu hơn, hay còn gọi là "lấy hương".

Trà Thái Nguyên: Sự khác biệt hương vị đến từ cách chọn búp và lá - Ảnh 4

Quá trình này khiến cánh trà có màu hơi bạc như phủ một lớp phấn xám xanh và tạo ra hương thơm bùi ngậy tựa như hạt rang chín, thay vì hương cốm non thanh khiết. Về vị, Trà Cành sở hữu vị chát đậm, mạnh mẽ và có độ sệt nhất định trong nước trà. Mặc dù hậu ngọt không kéo dài miên man như các dòng trà búp, nhưng cái chất "đậm" của nó lại cực kỳ phù hợp với những người có gu thưởng thức mạnh, những người thích cảm giác trà "cắm tăm" – tức là nước trà đặc đến mức cảm tưởng có thể cắm được cây tăm đứng thẳng.

Nghệ thuật lựa chọn và văn hóa thưởng thức

Giữa ma trận các loại trà với đủ mọi mức giá và phẩm cấp, việc lựa chọn được một gói trà ưng ý không chỉ dựa vào túi tiền mà còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng và gu thưởng thức cá nhân. Nếu tìm kiếm một món quà biếu tặng sang trọng hoặc muốn trải nghiệm đỉnh cao nghệ thuật, Trà Đinh và Trà Nõn Tôm là những ứng cử viên sáng giá. Ngược lại, để phục vụ nhu cầu giải khát hàng ngày trong gia đình, Trà Móc Câu hay Trà Cành lại là những lựa chọn kinh tế và thực tế.

Tuy nhiên, dù ở phẩm cấp nào, một gói trà Thái Nguyên ngon vẫn phải đáp ứng những tiêu chuẩn cảm quan nhất định. Cánh trà phải khô, xoăn đều, có màu xanh xám tự nhiên chứ không phải xanh mướt nhân tạo. Khi đưa lên mũi ngửi, hương thơm phải là mùi cốm, mùi lá trà thuần khiết chứ không được có mùi nồng hắc của hương liệu hóa học. Khi pha, nước trà phải chuyển màu xanh vàng óng ả, dậy hương thơm và có sự cân bằng giữa vị chát và vị ngọt. 

 Sự đa dạng trong phân hạng trà Thái Nguyên không chỉ phản ánh sự khéo léo trong kỹ thuật chế biến mà còn thể hiện sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực Việt, nơi mà mỗi người, dù sang hay hèn, dù sành sỏi hay giản đơn, đều có thể tìm thấy cho mình một chén trà "chân ái" để bầu bạn mỗi ngày.

Bảo An