Từ xa xưa, trà đã được xem như một thức uống tinh tế, một phần không thể tách rời trong nếp sống văn hóa phương Đông. Trong hành trình ấy, trà song hành cùng thơ, như đôi tri kỷ chia sẻ những nỗi niềm sâu kín của con người trước thiên nhiên, thời gian, thân phận, và cõi tâm linh. Trong kho tàng văn chương, trà không chỉ là thức uống đơn thuần, mà còn gắn liền với tư tưởng dưỡng sinh, giao đãi, thanh lọc tâm hồn và là một nguồn cảm hứng dạt dào để thi nhân gieo ý, để văn nhân tạo chữ, để hiền sĩ ấp ủ minh triết.
Trà, rượu và bí quyết sống đời
Một cổ ngữ truyền miệng xưa kia từng nhấn mạnh giá trị tinh thần của trà và rượu trong chu trình sinh tồn con người:
"Bán dạ tam bôi tửu/ Bình minh sổ trản trà/ Nhất nhật cứ như thử/ Lương y bất đáo gia."
Nguyễn Tuân, bậc thầy ngôn từ và ẩm thực, đã dịch thoát ý thật tài hoa trong “Chén trà trong sương sớm”:
"Mai sớm một tuần trà/ Canh khuya dăm chén rượu/ Mỗi ngày mỗi được thế/ Thầy thuốc xa nhà ta."
Trong nếp sống xưa, việc "nửa đêm tam bôi" (ba chén rượu thuốc) và ban mai "sổ trản trà" (vài chén trà) ẩn chứa một bí quyết dưỡng sinh kỳ lạ. Khi con người biết dùng rượu thuốc lúc canh khuya để kích thích huyết khí trong thời khắc chuyển âm sang dương, rồi ban sớm lại sánh cùng trà thơm, ấy là cách quân bình âm dương, bảo vệ sức khỏe. Rượu ở đây không phải thức làm say đắm phù hoa, mà là rượu thuốc ngâm thảo dược, dùng đúng lượng "tam bôi" để hỗ trợ vận hành nội tạng. Còn trà, buổi bình minh là lúc thổn thức nhịp sống, giao thoa giữa khí trời tinh khôi và tinh thần con người, giúp tẩy sạch những mệt mỏi, như thầy thuốc ẩn mình trong mỗi chén trà xanh.
Trà, thơ và khoảnh khắc thanh tịnh đầu ngày
Khác rượu, trà có thể uống bất kỳ lúc nào. Nhưng uống trà buổi sớm mới là tuyệt đỉnh, là thời khắc “khí lành đầu tiên của trời đất” (Nguyễn Tuân). Y học hiện đại cũng khẳng định trà có khả năng chống ung thư, nâng cao sức khỏe. Văn chương xưa nay, từ Nguyễn Trãi, Cao Bá Quát, Nguyễn Du cho đến các thiền sư, thi sĩ cận đại, đều khắc họa trà như một chứng nhân lặng lẽ của nhân sinh. Trong “Truyện Kiều”, trà xuất hiện như gia vị thanh tao của cuộc truy hoan nghệ thuật: "Khi hương sớm khi trà trưa". Cao Bá Quát, nhà thơ được mệnh danh "Thánh Quát", cũng ung dung pha “trà mới” để thưởng ngoạn cảnh chiều, như thể trong cuộc đời oan nghiệt, ông tìm ở trà một khoảng lặng bình yên.
Những vần thơ hiện đại cũng tiếp nối mạch nguồn đó. Thi sĩ Viên Ngộ: "Uống trà trong nắng sớm/ Vườn tâm đầy hương hoa" - hai chữ “vườn tâm” gói lại cả người, trà và thiên nhiên. Tuệ Sỹ, bậc học giả tinh thông, viết: "Sương mai lịm khói trà/ Gió lạnh vuốt tờ hoa". Hay với Trần Ngọc Tuấn: "Qua đêm phiền não tan rồi/ Ấm ly trà sớm ta ngồi với ta". Trà sớm, vì thế, trở thành biểu tượng thanh lọc, sửa soạn tâm hồn trước một ngày mới.
Trà trong dòng chảy thiền và đạo lý sống
Trà và thiền gắn bó mật thiết, đến mức có câu "Trà vị thiền vị thị nhất vị" (Vị trà và vị thiền là một). Từ Trung Hoa cổ đại đến Nhật Bản, từ các tu viện Phật giáo đến không gian thiền môn, trà trở thành nghi thức, thành phương tiện thăng hoa tâm linh. Hòa vào dòng thiền, trà mang sắc thái dưỡng tâm, giúp người tỉnh thức “bây giờ và ở đây”, nhận rõ nguồn cội: "Chén trà trong hai tay/ Chánh niệm dâng tròn đầy" (Thi kệ Thiền trà).
Nếu trà ở Trung Hoa và Việt Nam đậm chất dưỡng sinh, thì khi sang Nhật, trà được nâng tầm thành "Trà đạo" - một nghệ thuật sống. Kết hợp cùng thơ haiku, Matsuo Basho và các thiền sư Nhật Bản biến chén trà thành khoảnh khắc đỉnh cao của sự đơn giản, tinh khiết. Từ hương trà lành, con người hòa vào thiên nhiên, nhập vào dòng chảy bất tận của vũ trụ.
Trà, tình yêu và bè bạn
Không chỉ dừng ở dưỡng sinh hay tâm linh, trà còn là sợi dây mềm mại kết nối tình người. Ca dao Việt Nam nhẹ nhàng: "Đi đâu mà bỏ mẹ già/ Gối nghiêng ai sửa, tách trà ai dâng?" - chén trà trở thành ký hiệu của sự chăm chút, lòng hiếu thảo. Trà còn hiện diện trong tình yêu đôi lứa, thắp lửa ấm cho hạnh phúc bền lâu. Nguyễn Bính trong “Trăng sáng vườn chè” gieo vào lòng người hình ảnh người vợ đảm đang, kiên trì khuyên chồng dùi mài kinh sử, trà và trăng hòa quyện thành tương lai sáng rỡ.
Với bằng hữu, “khách lai kính trà” là mỹ tục. Chén trà đầu câu chuyện, gắn kết tri âm, tri kỷ. Từ Viên Chiếu tới Nguyễn Trãi, từ Quách Tấn đến Tố Hữu, hầu hết các thi nhân đều nhận thấy trong chén trà hình bóng bạn hiền, một khoảnh khắc “hàn ôn” ấm áp giữa dòng đời bất trắc.
Trà trong thi ca truyền thống và hiện đại
Thơ ca lưu dấu trà hàng ngàn năm. Nguyễn Trãi từng viết về “chè tiên” như một thức uống quí, hòa cùng mây, trăng, hoa, tùng, trúc, tạo thành bức tranh nhàn tản, thanh cao. Hải Thượng Lãn Ông, một đại danh y, cũng nói: “Mời khách uống thứ trà ngon/ Nói cười thoảng hương bay” - tiếng cười và hương trà đan xen, tác động cả thân và tâm.
Với thời đại mới, trà vẫn chưa thôi là cảm hứng. Có người đi xa dặn dò nhớ tách trà quê nhà; có thi nhân dành cả trường ca "Lục bát Trà" để tái hiện cội nguồn, lịch sử, triết lý trà xuyên suốt dòng văn hóa. Trà trở thành biểu tượng đậm chất Việt, chứa đựng cái hồn của đất nước, cốt cách con người.
Trà và thơ, một cuộc giao hòa tinh tế. Dẫu là buổi sớm mai tinh sương, trưa thanh tĩnh, chiều lãng đãng hay đêm thanh vắng, chén trà luôn có mặt, thăng hoa bên vần thơ - lúc như một lương dược, lúc như tri kỷ, lúc lại là hình tượng tâm linh. Đằng sau hương trà thoảng nhẹ là triết lý nhân sinh cân bằng: một chút dưỡng sinh, một chút thanh cao, một chút tri âm. Và trong ánh trăng, trong tiếng chim, trong sắc lá tươi, chén trà và vần thơ vẫn an nhiên nhắc ta nhớ: hạnh phúc có khi chỉ bắt đầu từ một ngụm trà.