Ứng dụng khoa học: Chìa khóa đưa chè Văn Hán thành thương hiệu OCOP

Ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất chính là chìa khóa giúp chè Văn Hán (Đồng Hỷ) nâng tầm giá trị, xây dựng làng nghề bền vững và từng bước khẳng định thương hiệu trên bản đồ sản phẩm OCOP của tỉnh Thái Nguyên.

Giữa những triền đồi uốn lượn xanh mướt của huyện Đồng Hỷ (Thái Nguyên), xã Văn Hán nổi bật như một “thủ phủ chè” của địa phương. Với hơn 95% hộ dân sống bằng nghề trồng và chế biến chè, Văn Hán không chỉ giữ gìn truyền thống bao đời, mà còn vươn mình mạnh mẽ nhờ một yếu tố cốt lõi: ứng dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất nông nghiệp. Chính lựa chọn chiến lược này đã đưa chè Văn Hán tiến gần hơn đến chuẩn hóa, chuyên nghiệp hóa và từng bước khẳng định vị thế trên bản đồ sản phẩm OCOP của tỉnh.

Người dân xóm Làng Cả (xã Văn Hán, Đồng Hỷ) thu hái chè lai giống LDP1 chính vụ.
Người dân xóm Làng Cả (xã Văn Hán, Đồng Hỷ) thu hái chè lai giống LDP1 chính vụ.

Từ “cây nghèo” đến “cây làm giàu” nhờ khoa học

Không phải ngẫu nhiên chè được chọn là cây trồng chủ lực tại Văn Hán. Với tổng diện tích lên đến 960ha, cây chè ở đây không chỉ phủ xanh đất đồi mà còn góp phần định hình nền kinh tế địa phương. Tuy nhiên, nếu như trước đây bà con chỉ sản xuất theo phương thức truyền thống, nhỏ lẻ và thiếu định hướng kỹ thuật, thì trong những năm gần đây, mọi thứ đã thay đổi toàn diện. Dưới sự định hướng của cấp ủy, chính quyền địa phương, chè Văn Hán đang đi đúng hướng sản xuất theo hướng hàng hóa, bền vững và thân thiện với môi trường.

Theo đồng chí Nguyễn Thị Phong, Bí thư Đảng ủy xã Văn Hán, mỗi năm xã đều ban hành nghị quyết riêng về phát triển cây chè. Nội dung không chỉ dừng lại ở khuyến khích mở rộng diện tích mà còn chú trọng đến chuyển giao khoa học kỹ thuật, đổi mới giống chè và hình thành các mô hình kinh tế tập thể. Đây là nền tảng để chè Văn Hán bứt phá, khác biệt với những vùng chè khác.

Nâng chất lượng từ... gốc rễ

Sự thay đổi không bắt đầu từ khâu bán hàng, mà từ chính những gốc chè. Ngay từ đầu vụ, bà con ở các xóm như Làng Cả, Phả Lý, Vân Hòa... đã quen thuộc với khái niệm "canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP", "chế biến hữu cơ", "chăm bón bằng chế phẩm sinh học". Những cụm từ này không còn xa lạ hay học thuật, mà đã trở thành thói quen sản xuất hằng ngày.

Anh Dương Quốc Hương, một hộ dân trồng chè lâu năm ở xóm Làng Cả, chia sẻ kinh nghiệm: “Gia đình tôi trồng giống chè LDP1 trên gần 10 sào. Nhờ tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chăm sóc theo VietGAP, năng suất và chất lượng đều tăng rõ rệt. Giá chè khô trước kia chỉ khoảng 100.000-150.000 đồng/kg, giờ có thể đạt đến 250.000 đồng/kg”.

Không còn chuyện dùng thuốc diệt cỏ bừa bãi hay bón phân hóa học quá liều, người nông dân Văn Hán nay đã “khoa học hóa” công việc đồng áng. Những vườn chè vì thế cũng trở nên khác lạ – búp chè lên đều, tươi khỏe, chống chịu tốt với sâu bệnh mà vẫn giữ nguyên hương vị đậm đà, đặc trưng.

Làm chè không chỉ là trồng - Đó là nghề

Một dấu ấn không thể không nhắc tới chính là hệ thống 17 làng nghề chè truyền thống đang hoạt động mạnh mẽ tại Văn Hán. Tại đây, quy trình chế biến chè không còn đơn thuần là kinh nghiệm “cha truyền con nối”, mà được hỗ trợ bởi các thiết bị hiện đại, kỹ thuật sấy, vò, lên men, diệt men được chuẩn hóa.

Nhờ vậy, mỗi làng nghề tạo việc làm ổn định cho 150-170 lao động, doanh thu bình quân đạt khoảng 11 tỷ đồng/năm một con số đầy thuyết phục. Đây cũng là nền tảng vững chắc giúp người dân gắn bó lâu dài với cây chè, đồng thời mở rộng sản xuất theo mô hình kinh tế tập thể. Hiện tại, Văn Hán có 6 hợp tác xã và tổ hợp tác chè hoạt động hiệu quả, hỗ trợ kỹ thuật, bao tiêu sản phẩm và kết nối thị trường cho hàng trăm hộ trồng chè trong xã.

OCOP – Bước đi chiến lược trong cuộc chơi lớn

Không chỉ dừng lại ở chất lượng, chè Văn Hán còn tiến xa hơn khi bước vào sân chơi OCOP chương trình Mỗi xã một sản phẩm. Tính đến nay, xã đã có 8 sản phẩm chè đạt tiêu chuẩn OCOP 3-4 sao, mở ra cơ hội lớn để nâng tầm thương hiệu chè địa phương.

Đây không đơn thuần là “dán nhãn” cho sản phẩm, mà là quá trình toàn diện từ thiết kế bao bì, chuẩn hóa quy trình sản xuất, đến kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc. Những yêu cầu khắt khe của OCOP chính là động lực để người làm chè Văn Hán phải liên tục đổi mới, học hỏi, cải tiến.

Đặc biệt, việc đạt sao OCOP không chỉ giúp sản phẩm dễ dàng bước vào các hệ thống phân phối hiện đại, mà còn góp phần xây dựng lòng tin vững chắc từ phía người tiêu dùng. Một gói chè với dấu chứng nhận OCOP 4 sao không chỉ đại diện cho chất lượng, mà còn là kết tinh của khoa học, truyền thống và tâm huyết người nông dân.

Khoa học – Chiếc cầu nối giữa quá khứ và tương lai

Điều đáng nói là, trong suốt quá trình “chuyển mình” của Văn Hán, khoa học kỹ thuật không phải là yếu tố phụ trợ, mà chính là đòn bẩy căn bản. Từ giống chè mới, kỹ thuật canh tác, quy trình chế biến đến chiến lược thị trường, tất cả đều gắn với việc ứng dụng kiến thức khoa học vào thực tiễn một cách bài bản và kiên trì.

Có thể nói, nhờ đặt khoa học vào trung tâm chiến lược phát triển nông nghiệp, Văn Hán đã thoát khỏi lối mòn sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, để vươn tới mô hình nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, bền vững và có giá trị gia tăng cao. Đó cũng là hướng đi mà nhiều địa phương trồng chè trong cả nước cần học hỏi nếu muốn xây dựng thương hiệu nông sản một cách bền vững.

Chè Văn Hán hôm nay không còn là một sản phẩm nông nghiệp thuần túy, mà đã trở thành biểu tượng của sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đổi mới. Hành trình để đưa cây chè trở thành sản phẩm OCOP 3-4 sao không chỉ là thành quả của đất đai, khí hậu, hay sự cần cù của người dân, mà còn là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh của khoa học chìa khóa mở ra cánh cửa phát triển nông nghiệp hiện đại và hội nhập. Văn Hán đã đi trước một bước, và chính bước đi ấy đang đưa vùng chè này vươn xa hơn trên bản đồ nông sản Việt Nam.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h