Việt Nam cần lưu ý gì khi xuất khẩu chè ra thị trường?

Việt Nam hiện đứng thứ 5 thế giới về xuất khẩu chè, với sản phẩm chè đã có mặt tại hơn 100 quốc gia. Các thị trường xuất khẩu trọng điểm bao gồm Pakistan, Đài Loan, Nga, Trung Quốc, Hoa Kỳ và EU, chiếm tới 70% tổng lượng và giá trị xuất khẩu. Mặc dù đạt được nhiều thành công, nhưng để duy trì tăng trưởng và mở rộng thị phần, Việt Nam cần lưu ý các yếu tố quan trọng về tiêu chuẩn, chất lượng và sự phù hợp với quy định của từng thị trường.

Việt Nam cần lưu ý gì khi xuất khẩu chè ra thị trường? - Ảnh 1

Cục Chất lượng Chế biến và Phát triển thị trường thống kê, trong 6 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu chè đạt 62 nghìn tấn, trị giá 106 triệu USD, tăng 28,3% về lượng và tăng 30% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Giá bình quân chè xuất khẩu đạt 1.710 USD/tấn, tăng 1,3% so với cùng kỳ năm 2023.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm chè xuất khẩu

Chất lượng là yếu tố hàng đầu mà các doanh nghiệp Việt Nam cần phải ưu tiên khi sản xuất và xuất khẩu chè. Người tiêu dùng quốc tế ngày càng khắt khe trong việc lựa chọn sản phẩm, đặc biệt là về vấn đề an toàn thực phẩm và chất lượng. Để chè Việt Nam đáp ứng được yêu cầu của các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản và Úc, việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt là điều không thể bỏ qua. Hiện nay, các quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất và quy trình trồng trọt bền vững đang ngày càng chặt chẽ. Nhiều quốc gia yêu cầu các chứng nhận quốc tế như VietGAP, GlobalGAP, ISO, HACCP cho sản phẩm chè nhập khẩu. Việt Nam cần kiểm soát tốt từ khâu sản xuất đến khâu chế biến, bao gồm giám sát kỹ lưỡng nguồn gốc nguyên liệu, quy trình trồng trọt không sử dụng hóa chất vượt mức quy định và bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này giúp nâng cao giá trị của chè Việt trên thị trường quốc tế và làm gia tăng niềm tin của người tiêu dùng đối với sản phẩm chè từ Việt Nam.

Đáp ứng tiêu chuẩn đa dạng của các thị trường xuất khẩu

Mỗi thị trường quốc tế đều có những yêu cầu riêng về an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn chất lượng. Đơn cử, thị trường Pakistan yêu cầu các sản phẩm chè phải có chứng nhận Halal và tuân theo quy định về mức dư lượng tối đa (MRL) cho thuốc bảo vệ thực vật. Đài Loan và EU cũng có các tiêu chuẩn kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nghiêm ngặt; riêng EU còn yêu cầu truy xuất nguồn gốc đối với các sản phẩm nhập khẩu, trong đó có chè từ Việt Nam.

Với Hoa Kỳ, các sản phẩm chè xuất khẩu phải được đăng ký và thông qua kiểm định của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ). Điều này đòi hỏi các cơ sở sản xuất và chế biến chè tại Việt Nam cần tuân thủ hệ thống HACCP và các yêu cầu về an toàn thực phẩm mà FDA đặt ra.

Trung Quốc là một thị trường tiêu thụ chè lớn, nhưng cũng có các quy định khắt khe đối với sản phẩm chè nhập khẩu. Từ năm 2022, doanh nghiệp khi xuất khẩu nông sản thực phẩm sang quốc gia này phải tuân thủ theo biện pháp quản lý thực phẩm xuất nhập khẩu (Quy định 249) và Quản lý đăng ký doanh nghiệp sản xuất thực phẩm nước ngoài nhập khẩu thực phẩm vào Trung Quốc (Quy định 248) và các thỏa thuận đã ký giữa hai bên.Các sản phẩm chè nhập vào Trung Quốc phải có ngoại hình, màu sắc bình thường và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh tương ứng. Bên cạnh đó, Trung Quốc đang thúc đẩy loại bỏ các loại thuốc bảo vệ thực vật độc hại, yêu cầu các nhà sản xuất sử dụng các loại thuốc an toàn hơn với hàm lượng dư thấp.

Việc đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc đang trở thành yêu cầu chung từ nhiều quốc gia nhập khẩu, đặc biệt là EU và các nhà bán lẻ lớn. Các sản phẩm chè cần có mã số truy xuất rõ ràng, chứng minh nguồn gốc từ vùng trồng cho đến quá trình chế biến. Việc đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc sẽ giúp các doanh nghiệp chè Việt Nam đáp ứng các yêu cầu khắt khe về minh bạch của thị trường, từ đó tăng niềm tin của người tiêu dùng quốc tế đối với sản phẩm.

Đầu tư vào công nghệ chế biến và nâng cao chất lượng sản phẩm

Việt Nam cần đầu tư nhiều vào công nghệ chế biến và nâng cao chất lượng sản phẩm  
Việt Nam cần đầu tư nhiều vào công nghệ chế biến và nâng cao chất lượng sản phẩm  

Công nghệ chế biến tiên tiến là chìa khóa để nâng cao chất lượng chè Việt Nam, giúp sản phẩm giữ được hương vị, màu sắc tự nhiên và đạt tiêu chuẩn bền vững. Công nghệ hiện đại còn giúp tăng khả năng cạnh tranh với các quốc gia sản xuất chè lớn như Ấn Độ, Trung Quốc và Sri Lanka. Bên cạnh đó, Việt Nam cần tập trung vào nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm đa dạng như chè túi lọc, chè thảo mộc, và các loại chè hương liệu. Việc đa dạng hóa sản phẩm giúp chè Việt Nam thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng, đồng thời đáp ứng các xu hướng tiêu dùng mới trên thế giới.

Xây dựng thương hiệu chè Việt

Một trong những điểm yếu của ngành chè Việt Nam là chưa xây dựng được thương hiệu quốc tế. Hiện nay, chè Việt Nam vẫn chủ yếu xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô và thường được tiêu thụ dưới thương hiệu của các nước nhập khẩu. Điều này khiến giá trị chè Việt Nam chưa cao và ít được người tiêu dùng quốc tế biết đến.

Việc xây dựng thương hiệu không chỉ giúp định vị sản phẩm, mà còn tạo niềm tin và uy tín trên thị trường quốc tế. Để làm được điều này, các doanh nghiệp cần đầu tư vào thiết kế bao bì, quảng bá câu chuyện về nguồn gốc và giá trị đặc biệt của chè Việt Nam, đồng thời tạo dấu ấn thương hiệu riêng biệt. Các quốc gia như Nhật Bản và Trung Quốc đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh chè qua việc kết nối sản phẩm với văn hóa và lịch sử lâu đời. Việt Nam cũng có thể học hỏi cách làm này để đưa thương hiệu chè Việt ra thế giới.

Phát triển nông nghiệp bền vững và kết nối với cộng đồng nông dân

Phát triển bền vững là xu hướng quan trọng trong nông nghiệp toàn cầu. Để đạt được sự phát triển bền vững, ngành chè cần thúc đẩy các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, hạn chế sử dụng hóa chất và bảo vệ đa dạng sinh học. Ngoài ra, hỗ trợ và đào tạo cho nông dân về kỹ thuật canh tác hiện đại, giảm thiểu ô nhiễm, và nâng cao chất lượng sản phẩm cũng là một yếu tố cần thiết. Sự gắn kết chặt chẽ với cộng đồng nông dân giúp đảm bảo nguồn cung chè ổn định, chất lượng đồng đều, và tạo ra một chuỗi giá trị bền vững. Nhiều doanh nghiệp chè lớn tại Việt Nam đã thành công trong việc liên kết với hàng nghìn hộ nông dân, góp phần tạo công ăn việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời xây dựng hệ thống sản xuất ổn định và bền vững.

Công ty CPĐTPT chè Tam Đường đã và đang tạo công ăn việc làm cho gần 3.000 lao động, mức lương đạt bình quân 7 triệu đồng/người/tháng  
Công ty CPĐTPT chè Tam Đường đã và đang tạo công ăn việc làm cho gần 3.000 lao động, mức lương đạt bình quân 7 triệu đồng/người/tháng  

Tăng cường xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường

Các hoạt động xúc tiến thương mại, tham gia các triển lãm, hội chợ quốc tế và kết nối với các đối tác thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá chè Việt. Việt Nam hiện đã xuất khẩu chè đến nhiều quốc gia, nhưng lượng xuất khẩu vẫn khá khiêm tốn. Để tăng cường sự hiện diện của chè Việt trên thị trường quốc tế, việc sử dụng các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội cũng là một phương tiện hiệu quả giúp chè Việt Nam tiếp cận thị trường nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Ngành chè Việt Nam đang có cơ hội lớn để phát triển mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, nhưng đồng thời cũng đối mặt với nhiều thách thức. Để chè Việt Nam có thể khẳng định vị thế của mình và nâng cao giá trị xuất khẩu, các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm, xây dựng thương hiệu, đầu tư công nghệ chế biến, kết nối với nông dân và phát triển bền vững. Việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các thị trường quốc tế, tăng cường quảng bá sản phẩm và xây dựng thương hiệu sẽ giúp ngành chè Việt Nam tiến xa hơn và tạo dấu ấn trên thị trường toàn cầu.

Phương Linh

Từ khóa: