Trà không chỉ là một thức uống với người Việt, đó là một phần không thể thiếu của văn hóa, thói quen và tâm hồn dân tộc. Từ chén trà đầu xuân trong ngày Tết, đến buổi trà đàm nhẹ nhàng bên hiên nhà, trà hiện diện trong đời sống như một sợi chỉ kết nối thế hệ. Nhưng bước sang kỷ nguyên mới, trà Việt đang mang trên mình một sứ mệnh lớn hơn: bước ra thế giới, khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ trà đặc sản toàn cầu.
Từ cây công nghiệp đến niềm tự hào văn hóa
Việt Nam hiện sở hữu hơn 120.000 ha chè, đứng thứ năm thế giới về xuất khẩu, với hơn 60 quốc gia là đối tác tiêu thụ. Thế nhưng, đằng sau những con số ấy lại là nghịch lý: giá trị xuất khẩu trung bình vẫn thấp, chỉ khoảng 1.700–1.800 USD/tấn, trong khi những sản phẩm trà đặc sản từ Nhật Bản, Trung Quốc hay Đài Loan có thể lên tới hàng chục nghìn USD/tấn. Điều này đặt ra câu hỏi: làm sao để trà Việt không chỉ là hàng hóa, mà còn là di sản có giá trị cao?
Thu hoạch chè tại huyện Na Tam, tỉnh Lai Châu, Việt Nam.
Câu trả lời nằm ở định hướng mới: phát triển trà đặc sản nơi chất lượng, bản sắc và câu chuyện nguồn gốc trở thành trung tâm thay vì chạy đua sản lượng. Đây là một chiến lược không chỉ hợp thời, mà còn cần thiết để định hình thương hiệu quốc gia trong thời đại mà người tiêu dùng toàn cầu ngày càng ưa chuộng giá trị “bản địa, bền vững và có thể truy xuất”.
Trà Shan tuyết – Bảo vật sống giữa đại ngàn
Một trong những viên ngọc quý của ngành trà Việt chính là trà cổ Shan tuyết loại chè mọc tự nhiên ở độ cao trên 1.000m, chủ yếu tại các vùng núi phía Bắc như Hà Giang, Yên Bái, Sơn La, Lai Châu. Với 20.000 ha chè cổ thụ diện tích lớn nhất thế giới, Việt Nam nắm giữ một kho báu thiên nhiên hiếm có, được giới chuyên gia quốc tế đánh giá cao về cả dược tính lẫn giá trị cảm quan.
Khác với chè trồng công nghiệp, Shan tuyết sinh trưởng giữa rừng già, không hóa chất, không can thiệp nhân tạo, lá phủ lớp lông trắng như tuyết, hương vị đậm đà, hậu ngọt sâu. Khi được chế biến bằng kỹ thuật lên men truyền thống trong vòng 5 giờ sau thu hái, trà Shan tuyết không chỉ là một thức uống, mà còn là tác phẩm nghệ thuật thậm chí trở thành mặt hàng sưu tầm, tương tự như trà Phổ Nhĩ trứ danh của Trung Quốc.
Chính những giá trị ấy đang được khai thác bởi các thương hiệu tiên phong như Shanam, Thạch Cổ Trà, giúp trà cổ Việt Nam đạt mức giá 15.000–50.000 USD/tấn trên thị trường quốc tế. Đây không còn là giấc mơ, mà là hiện thực đang dần thành hình.
Khai phá thị trường nội địa – Tăng trưởng từ nền tảng văn hóa mới
Không chỉ hướng ra thế giới, thị trường trà nội địa cũng đang chứng kiến sự chuyển mình đáng chú ý. Giới trẻ – đối tượng từng bị cho là “xa rời văn hóa trà” – nay lại là nhân tố dẫn dắt xu hướng mới. Họ chọn trà không chỉ để thưởng thức mà còn vì sức khỏe, tính tự nhiên và phong cách sống. Các chuỗi trà hiện đại như La Boong, Tmore, Cheese Coffee... đang định hình “trà thời đại mới”, nơi trà ô long, trà hoa, thảo mộc được kết hợp tinh tế với phô mai, cam thảo, trái cây.
Đáng nói, mức giá bán trà nội địa năm 2023 đạt trung bình 7,8 USD/kg, cao gấp 4 lần giá xuất khẩu. Điều này cho thấy nội lực thị trường trong nước hoàn toàn có thể trở thành điểm tựa vững chắc, trước khi trà Việt vươn tầm quốc tế.
Hướng tới mục tiêu 3,5 tỷ USD – Không chỉ là chuyện của lá trà
Theo dự báo của các chuyên gia, nếu được đầu tư đúng mức, thị trường trà Việt có thể đạt quy mô 3,5 tỷ USD/năm, dựa trên dân số gần 100 triệu người và mô hình tiêu dùng tương đồng với Trung Quốc – quốc gia sở hữu thị trường trà đặc sản lên tới 35 tỷ USD. Nhưng để đạt được con số ấy, Việt Nam cần đồng thời hành động trên nhiều mặt trận: cải tiến quy trình sản xuất, chuyển từ thu hoạch bằng máy sang hái tay chọn lọc, ứng dụng công nghệ chế biến sâu, nâng cao truy xuất nguồn gốc, và đặc biệt là xây dựng thương hiệu bài bản mang tầm quốc gia.
Việc bảo tồn và phát triển rừng trà cổ cũng phải gắn liền với sinh kế bền vững cho người dân vùng cao để mỗi lá trà không chỉ là sản phẩm, mà còn là sinh kế, là di sản sống.
Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt của ngành trà. Từ những vùng núi đá tai mèo Hà Giang, những rừng chè cổ thụ Tây Bắc đến những ly trà hiện đại giữa lòng Sài Gòn, tất cả đang cùng hòa chung vào một khát vọng: đưa trà Việt ra thế giới, không bằng giá rẻ, mà bằng giá trị.
Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “lãnh thổ trà” mới của thế giới – nếu chúng ta dám ước mơ, biết hành động, và quyết tâm gìn giữ bản sắc trong từng lá trà.