Từ những đồi chè xanh ngút ngàn của Long Cốc đến ly trà thơm ngát trên bàn tiếp khách, chè Phú Thọ không đơn thuần là một sản phẩm nông nghiệp, mà là kết tinh của thiên nhiên, văn hóa bản địa và tầm nhìn chiến lược của địa phương trong phát triển kinh tế nông thôn. Trong kỷ nguyên hội nhập, việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm nông nghiệp không chỉ là xu hướng, mà còn là con đường sống còn giúp chè Phú Thọ khẳng định vị thế trên bản đồ trà Việt Nam và thế giới.
Toàn tỉnh Phú Thọ hiện có trên 10.000ha chè đạt chứng nhận sản xuất an toàn.
Phú Thọ hiện nằm trong nhóm các địa phương có diện tích chè lớn nhất cả nước, với khoảng 13.600 ha chè, sản lượng gần 180 nghìn tấn/năm. Nhưng điều đáng nói hơn là cây chè đã “bén rễ” vào đời sống người dân nơi đây như một phần không thể thiếu từ nếp sinh hoạt, thói quen ẩm thực cho đến sinh kế gắn với mỗi mùa vụ.
Không chỉ đơn thuần là một loại thức uống giải khát, chè Phú Thọ đã trở thành bản sắc là hiện thân cho tính cần cù, kiên trì của người nông dân vùng trung du đất Tổ. Từng nương chè phủ xanh đồi trọc không chỉ thay đổi diện mạo nông thôn mà còn là nguồn sống của hàng vạn hộ gia đình, đặc biệt tại các vùng như Tân Sơn, Thanh Sơn, Thanh Thủy, Yên Lập…
Tuy nhiên, suốt một thời gian dài, dù sản lượng lớn nhưng giá trị gia tăng từ cây chè Phú Thọ chưa tương xứng với tiềm năng. Tình trạng sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, quy trình canh tác lạc hậu, năng suất không ổn định và thiếu liên kết giữa người trồng chè với các doanh nghiệp chế biến đã khiến sản phẩm chè khó tạo được dấu ấn trên thị trường.
Bước ngoặt lớn trong hành trình xây dựng thương hiệu chè Phú Thọ chính là việc tỉnh này chủ động tiếp cận khoa học công nghệ nhằm nâng cao chất lượng, kiểm soát nguồn gốc và tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Đáng chú ý nhất là việc “chè Phú Thọ” được cấp Nhãn hiệu chứng nhận (NHCN) vào năm 2020 một dấu mốc quan trọng trong quá trình chuẩn hóa chất lượng, khẳng định uy tín và bảo vệ thương hiệu. Đến nay, đã có 15 tổ chức, doanh nghiệp và hợp tác xã được cấp quyền sử dụng NHCN. Trên 10.000 ha chè đã đạt tiêu chuẩn sản xuất an toàn như VietGAP, GLOBALG.A.P, tạo nền tảng để sản phẩm vươn ra thị trường lớn, trong đó có nhiều sản phẩm đạt OCOP 4–5 sao.
Không dừng ở đó, các sở, ngành liên quan như Sở Khoa học & Công nghệ, Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp & PTNT cũng đồng loạt triển khai các mô hình hỗ trợ kỹ thuật, cơ giới hóa sản xuất, và nhất là đào tạo kiến thức truy xuất nguồn gốc, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Sự vào cuộc đồng bộ này đã giúp các cơ sở sản xuất chè ứng dụng máy móc hiện đại, nâng cao năng suất và giá trị mỗi lứa chè, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường xuất khẩu.
Không thể nói đến chè Phú Thọ mà quên nhắc đến yếu tố văn hóa trà – nền tảng giúp sản phẩm này không chỉ được tiêu thụ, mà còn được trải nghiệm, được thưởng thức và lan tỏa. Trong đời sống của người dân trung du, ly chè không chỉ là để uống mà còn là biểu tượng của mối quan hệ làng xóm, của lòng hiếu khách, của sự gắn bó trong sinh hoạt cộng đồng.
Nhận thấy tiềm năng này, Phú Thọ đang từng bước gắn phát triển vùng nguyên liệu chè với du lịch văn hóa – sinh thái. Những đồi chè Long Cốc xanh mướt, uốn lượn như tranh thủy mặc đã trở thành điểm đến hấp dẫn với các tour trải nghiệm hái chè, pha trà, thưởng trà giữa không gian thiên nhiên. Việc kết hợp “chè – du lịch – văn hóa” không chỉ làm tăng giá trị mỗi búp chè mà còn giúp du khách thêm hiểu, thêm yêu sản vật vùng đất Tổ.
Các sản phẩm chè đạt OCOP từ 3 sao trở lên cũng được khuyến khích thiết kế mẫu mã đẹp, trở thành quà tặng văn hóa – du lịch, phù hợp với thị hiếu của khách thập phương. Nhờ đó, chè Phú Thọ không chỉ có mặt trong các siêu thị lớn, mà còn hiện diện trang trọng trong các sự kiện xúc tiến thương mại trong và ngoài nước.
Để thương hiệu chè Phú Thọ đi xa và bền vững, yếu tố kinh tế thị trường đóng vai trò then chốt. Tỉnh đã xây dựng và triển khai thành công hơn 25 chuỗi liên kết sản phẩm chè, giúp kết nối hiệu quả giữa người trồng, cơ sở chế biến và đơn vị phân phối.
Mô hình Hợp tác xã sản xuất chè an toàn xã Long Cốc là ví dụ tiêu biểu. Với diện tích gần 40ha, liên kết với gần 30 hộ dân, trong đó trên 10ha đạt VietGAP, HTX đã không chỉ giữ vững chất lượng chè mà còn tổ chức tiêu thụ hiệu quả, đặc biệt trong các dịp lễ hội, sự kiện lớn. Tuy nhiên, thực tế vẫn cho thấy những thách thức trong việc đảm bảo nguyên liệu đầu vào đạt chuẩn, chống gian lận thương hiệu và nhân rộng mô hình liên kết bền vững.
Chia sẻ của bà Phạm Thị Hạnh – Giám đốc HTX Long Cốc – càng khẳng định vai trò sống còn của việc quản lý chặt vùng nguyên liệu: “Nguyên liệu tốt mới làm ra được sản phẩm tốt. Thương hiệu Chè Phú Thọ đã được bảo hộ, thì mỗi người làm chè phải cùng nhau gìn giữ”.
Với sự vào cuộc của toàn bộ hệ thống chính trị, doanh nghiệp và người dân, thương hiệu chè Phú Thọ đang từng bước khẳng định vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế. Hành trình này không chỉ là quá trình kinh tế hóa nông nghiệp mà còn là sự kết nối giữa tri thức khoa học, văn hóa truyền thống và tinh thần đổi mới sáng tạo.
Trong bối cảnh kinh tế xanh, nông nghiệp thông minh và nhu cầu tiêu dùng bền vững ngày càng lên ngôi, chè Phú Thọ – nếu tiếp tục được đầu tư đúng hướng hoàn toàn có thể trở thành “đại sứ xanh” của vùng trung du Bắc Bộ. Một sản phẩm vừa thơm hương đất trời, vừa gói trọn tâm huyết con người và khát vọng vươn mình từ bản làng ra thế giới.