Từ cà phê, trà sữa, đồ ăn nhanh đến phòng gym, giáo dục hay thẩm mỹ viện, không khó để bắt gặp những thương hiệu nước ngoài hoặc nội địa xuất hiện nhan nhản trên các tuyến phố sầm uất. Nhiều nhà đầu tư, với tâm thế “đi tắt đón đầu”, sẵn sàng chi tiền tỷ để sở hữu quyền khai thác một cái tên đã được định vị trên thị trường. Nhưng sau ánh hào quang của biển hiệu, câu hỏi vẫn luôn âm ỉ: Liệu nhượng quyền có thực sự sinh lời như kỳ vọng?
Bỏ tiền tỷ mua thương hiệu: Nhượng quyền có thực sự sinh lời?
Khi nghe về những thương vụ nhượng quyền trị giá hàng tỷ đồng, nhiều người sẽ giật mình. Tuy nhiên, con số này mới chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Đối với một cửa hàng cà phê nhượng quyền cỡ trung bình tại Việt Nam, chi phí thường bao gồm:
Phí nhượng quyền ban đầu: 300-800 triệu đồng tùy thương hiệu Chi phí thuê mặt bằng và cải tạo: 500-900 triệu đồng Trang thiết bị và vật dụng theo tiêu chuẩn: 300-600 triệu đồng Phí marketing khai trương: 50-100 triệu đồng Phí đào tạo nhân viên: 30-80 triệu đồng Vốn lưu động ban đầu: 100-200 triệu đồng
Chưa kể đến các chi phí thường xuyên như phí nhượng quyền định kỳ (royalty fee) dao động từ 5-10% doanh thu, phí marketing chung 2-5% doanh thu, và các chi phí vận hành khác.
Một trong những yếu tố hấp dẫn nhất của mô hình nhượng quyền là lời hứa về thời gian hoàn vốn nhanh. Nhiều đơn vị nhượng quyền quảng cáo thời gian hoàn vốn chỉ từ 12-18 tháng, với tỷ suất lợi nhuận có thể đạt 25-35% sau khi trừ mọi chi phí.
Tuy nhiên, theo khảo sát được thực hiện với 150 chủ nhượng quyền trong năm 2024, chỉ có khoảng 30% đạt được mức lợi nhuận như cam kết. Thời gian hoàn vốn trung bình thực tế là 24-36 tháng, gấp đôi so với con số được quảng cáo. Đáng chú ý, có đến 25% số cửa hàng nhượng quyền buộc phải đóng cửa trong năm đầu tiên hoạt động.
Thực tế, nhượng quyền không phải là con đường ngắn nhất để làm giàu, mà là một cuộc chơi có luật lệ rõ ràng và chi phí không hề nhỏ. Chi phí đầu tư ban đầu cho một cửa hàng nhượng quyền không chỉ dừng lại ở khoản phí thương hiệu, mà còn bao gồm chi phí xây dựng mô hình, thiết bị, nguyên liệu đầu vào, đào tạo nhân sự và cam kết doanh thu định kỳ. Với những thương hiệu lớn đến từ nước ngoài, con số đầu tư ban đầu có thể lên tới hàng tỷ đồng, thậm chí hàng chục tỷ, chưa kể các yêu cầu khắt khe về vị trí mặt bằng, quy mô vận hành và quản lý theo chuẩn quốc tế.
Nhiều người chọn nhượng quyền vì tin rằng thương hiệu mạnh sẽ kéo theo doanh thu lớn. Đúng là khi khách hàng đã quen mặt, việc tiếp cận thị trường dễ dàng hơn. Nhưng sự quen thuộc đó cũng là con dao hai lưỡi. Bởi khi khách hàng có kỳ vọng cao, dịch vụ hoặc sản phẩm chỉ cần sai sót nhỏ cũng sẽ gây phản ứng tiêu cực. Và không phải lúc nào thương hiệu lớn cũng đảm bảo lượng khách ổn định. Thị trường ngày nay biến động nhanh, xu hướng tiêu dùng thay đổi chóng mặt, nhất là trong ngành F&B, nơi trào lưu “ăn theo trend” lên ngôi rồi thoái trào chỉ sau vài tháng. Một thương hiệu từng “gây sốt” có thể nhanh chóng trở nên nhạt nhòa nếu không kịp thích nghi.
Khó khăn càng nhân lên khi chủ đầu tư không chỉ là người vận hành mà còn phải trở thành cầu nối giữa kỳ vọng của thương hiệu và thực tế thị trường địa phương. Không ít người bỏ tiền mua nhượng quyền nhưng thiếu kinh nghiệm vận hành, dẫn đến lỗ kéo dài, thậm chí phá sản sau chưa đầy một năm. Khi ấy, cái giá của bài học không chỉ là chi phí đầu tư, mà còn là niềm tin vào một giấc mơ làm chủ tưởng như dễ dàng.
Tuy vậy, không thể phủ nhận nhượng quyền vẫn là mô hình có tiềm năng, đặc biệt nếu nhà đầu tư hiểu rõ thị trường, có chiến lược tài chính bài bản và đồng hành cùng thương hiệu một cách chủ động. Thay vì đặt cược tất cả vào tên tuổi, nhiều người đã lựa chọn cách tiếp cận cẩn trọng hơn: thử sức với các mô hình nhượng quyền nhỏ, nội địa, chi phí đầu tư thấp để học cách vận hành, đánh giá thị trường và xây dựng đội ngũ. Một số người khác lại chọn nhượng quyền ở những lĩnh vực ít biến động hơn như giáo dục, chăm sóc sức khỏe – nơi mà nhu cầu dài hạn ổn định hơn so với những ngành “hot trend”.
Tiến Hoàng