Trên những đồi chè xanh mướt của miền Bắc, nơi sương sớm phủ mờ và gió núi khẽ lay từng tán lá, cây chè vẫn bền bỉ vươn lên. Hơn trăm năm qua, loài cây nhỏ bé ấy không chỉ góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của văn hoá trà Việt, mà còn trở thành nguồn sống, niềm tự hào của bao gia đình vùng cao. Dù trải qua nhiều đổi thay, cây chè Việt vẫn vững vàng như chính tinh thần kiên cường và khát vọng vươn xa của con người nơi núi rừng.
Với đồng bào Mông, Dao, Tày... cây chè không chỉ là nguồn sống mà còn là biểu tượng văn hoá được gìn giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ.
Theo số liệu của Bộ Công Thương, Việt Nam hiện đứng thứ 5 thế giới về sản xuất và xuất khẩu chè, với hơn 74 quốc gia và vùng lãnh thổ đang tiêu thụ sản phẩm chè Việt. Chỉ tính riêng 8 tháng đầu năm 2025, dù kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn, giá trị xuất khẩu chè Việt vẫn đạt hơn 145 triệu USD, minh chứng cho sức sống bền bỉ của ngành hàng truyền thống này. Con số ấy không chỉ phản ánh năng lực cạnh tranh, mà còn thể hiện nỗ lực của những người nông dân vùng núi, những người gắn bó với cây chè như một phần máu thịt.
Hai sản phẩm chủ lực của HTX Chè Phìn Hồ là Hồng trà và Trà xanh Shan tuyết đều đạt chuẩn OCOP quốc gia.
Từ Thái Nguyên, Tuyên Quang, Sơn La đến Lào Cai, mỗi vùng chè là một bản hòa ca của thiên nhiên và con người. Mỗi búp chè được hái từ sườn núi cao là kết tinh của khí hậu, thổ nhưỡng và công sức cần mẫn của biết bao đôi tay. Giữa sương mù, nắng gió và đất đá, cây chè vẫn bén rễ sâu, vươn chồi mạnh mẽ. Chính sự dẻo dai ấy đã biến cây chè thành biểu tượng sống động cho tinh thần người vùng cao bền bỉ, không khuất phục và luôn hướng về phía trước.
Trong các dòng trà Việt, chè Shan tuyết cổ thụ, “vàng xanh” của núi rừng Tây Bắc được xem là niềm kiêu hãnh lớn nhất. Những cây chè cổ hàng trăm năm tuổi mọc trên độ cao hơn 1.000 mét, phủ lớp sương bạc trên tán lá, tạo nên hương vị thanh khiết, hậu ngọt đặc trưng mà không nơi nào có được. Với đồng bào Mông, Dao, Tày…, cây chè không chỉ là nguồn sống mà còn là biểu tượng văn hoá được gìn giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi buổi sớm, âm thanh hái chè lẫn trong sương như một khúc nhạc quen thuộc của núi rừng, báo hiệu một ngày mới tràn đầy hi vọng.
Trà Hương Vân là sản phẩm OCOP 4 sao của Thái Nguyên.
Những năm gần đây, nhờ chính sách hỗ trợ của Nhà nước, đặc biệt là Chương trình phát triển kinh tế vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi (Quyết định 1719), cây chè Việt đã bước vào giai đoạn “lột xác”. Các hợp tác xã (HTX) được tiếp cận nguồn vốn khuyến công, đầu tư máy móc sao sấy, đóng gói hiện đại, được hướng dẫn thiết kế bao bì, xây dựng thương hiệu OCOP và đưa sản phẩm lên sàn thương mại điện tử. Nhờ đó, người dân không chỉ “bán chè” mà còn “bán câu chuyện”, câu chuyện về vùng đất, về văn hóa và niềm tự hào quê hương.
Một trong những câu chuyện tiêu biểu là hành trình của HTX Chè Phìn Hồ (Tuyên Quang). Trên bao bì sản phẩm Shan tuyết 5 sao OCOP của HTX là hình ảnh cụ bà Triệu Mùi Nghính, người phụ nữ Dao đỏ 95 tuổi, vẫn ngày ngày hái và sao chè bằng đôi bàn tay đã gắn bó cả đời với núi rừng. Với bà, làm chè không chỉ là nghề mà là niềm tin và niềm vui sống. Chỉ cần chạm vào búp non hay ngửi hương lá, bà có thể nhận ra đâu là nguyên liệu cho loại trà hảo hạng nhất. Hình ảnh cụ Nghính, mái tóc bạc phơ, nụ cười hiền hậu bên chén trà, đã trở thành biểu tượng thương hiệu, khiến khách hàng khắp nơi nhớ mãi.
Hai sản phẩm chủ lực của HTX Chè Phìn Hồ là Hồng trà và Trà xanh Shan tuyết, đều đạt chuẩn OCOP quốc gia. Chúng không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn chứa đựng tinh thần văn hóa đặc sắc. “Chúng tôi muốn kể câu chuyện về một sản phẩm vừa sạch, vừa chứa đựng linh hồn dân tộc,” bà Lý Mùi Mương, Phó Giám đốc HTX Chè Phìn Hồ chia sẻ. Từ niềm tự hào ấy, thế hệ trẻ người Dao hôm nay đang tiếp bước cha ông, tiếp tục nâng tầm thương hiệu Shan tuyết trên thị trường quốc tế.
Nếu chè Shan tuyết Phìn Hồ mang vẻ đẹp hoang sơ và nguyên bản thì chè Tân Cương (Thái Nguyên) lại tượng trưng cho sự tinh tế và khéo léo trong chế biến. Được mệnh danh là “đệ nhất danh trà Việt Nam”, chè Tân Cương nổi tiếng với vị chát dịu, hương cốm non thoang thoảng và màu nước xanh trong. Giữa những đồi chè mướt mắt, những người nông dân Thái Nguyên vẫn miệt mài giữ gìn bí quyết sao trà truyền thống, đồng thời ứng dụng khoa học kỹ thuật hiện đại để đảm bảo chất lượng đồng nhất.
Bà Nguyễn Thị Hương Vân, Giám đốc HTX Hương Vân Trà là một trong những người tiên phong đưa trà Tân Cương ra thế giới. Với khát vọng “đưa hương trà Việt đến bàn trà quốc tế”, bà đã xây dựng quy trình sản xuất đạt chuẩn VietGAP, hướng tới hữu cơ, và mở không gian thưởng trà đặc sắc để lan tỏa văn hóa uống trà Việt. Nhờ đó, sản phẩm chè Thái Nguyên ngày nay không chỉ có mặt trong nước mà còn xuất hiện ở nhiều thị trường quốc tế như Nhật Bản, Nga, hay châu Âu góp phần khẳng định vị thế mới cho trà Việt.
Câu chuyện phát triển của các vùng chè còn là minh chứng cho hiệu quả của mô hình liên kết “nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp”. Khi được tổ chức bài bản, cây chè không chỉ giúp xoá đói giảm nghèo mà còn tạo nền tảng cho phát triển bền vững. Mỗi búp trà tươi trên nương, qua bàn tay người sao sấy, đến khi xuất hiện trong tách trà thơm nơi đất khách, đều mang theo linh hồn của núi rừng và tình yêu của con người Việt.
Giữa dòng chảy hội nhập, cây chè Việt vẫn giữ được bản sắc riêng, sự giao hòa giữa thiên nhiên, con người và văn hoá. Nó không chỉ là sản phẩm nông nghiệp, mà là biểu tượng của niềm tin, của tinh thần vượt khó và khát vọng vươn xa.
Từ bàn tay người Dao ở Tuyên Quang, người Mông ở Lào Cai đến nghệ nhân Thái Nguyên, tất cả cùng góp phần “ủ” nên chén trà ngọt hậu, chén trà của lòng kiên định và hi vọng. Trong thế giới hiện đại, khi con người ngày càng tìm về những giá trị nguyên bản, cây chè Việt Nam chính là lời nhắc nhở rằng: phát triển bền vững phải bắt đầu từ việc trân trọng cội nguồn. Mỗi búp chè vươn lên giữa sương núi không chỉ nuôi sống người dân vùng cao, mà còn nuôi dưỡng giấc mơ, giấc mơ đưa hương trà Việt Nam bay xa, lan tỏa tinh thần Việt Nam ra khắp năm châu.