Chè hữu cơ: Con đường tất yếu để nâng tầm thương hiệu chè Việt

Giữa làn sóng tiêu dùng xanh toàn cầu, chè hữu cơ đang trở thành hướng đi tất yếu giúp chè Việt thoát khỏi “cái bóng giá rẻ”, khẳng định thương hiệu bằng chất lượng, giá trị bền vững và câu chuyện văn hóa xanh mang đậm bản sắc Việt.

Việt Nam – vùng đất của những đồi chè ngàn năm tuổi, là một trong những cái nôi lâu đời nhất của văn hóa trà thế giới. Từ Shan tuyết phủ sương mù ở Phú Thọ, Lào Cai, Tuyên Quang đến những nương chè xanh mướt ở Thái Nguyên, Lâm Đồng, cây chè không chỉ là nguồn sinh kế mà còn là biểu tượng văn hóa, niềm tự hào của người Việt. Hiện nay, cả nước có hơn 123 nghìn héc-ta chè, sản lượng đạt trên 1,2 triệu tấn chè búp tươi mỗi năm, xuất khẩu tới hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ, đưa Việt Nam vươn lên top 5 thế giới về sản lượng.

Thế nhưng, đằng sau những con số ấn tượng ấy là nghịch lý đáng suy ngẫm: phần lớn chè Việt vẫn dừng lại ở dạng xuất thô, giá trị gia tăng thấp, thiếu thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh toàn cầu chuyển mình theo xu hướng tiêu dùng xanh và phát triển bền vững, chè hữu cơ đang mở ra lối đi tất yếu và khôn ngoan, con đường giúp chè Việt thoát khỏi “cái bóng giá rẻ”, chinh phục thị trường thế giới bằng chất lượng, câu chuyện văn hóa và giá trị bền vững.

Nông nghiệp hữu cơ là con đường tất yếu của ngành chè.
Nông nghiệp hữu cơ là con đường tất yếu của ngành chè.

Trong nhiều thập kỷ, ngành chè Việt Nam phát triển theo hướng “tăng năng suất”, chạy đua về sản lượng với các quốc gia trồng chè lớn. Người nông dân sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để đạt năng suất cao trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cách làm này dần bộc lộ hạn chế: đất bị thoái hóa, hệ sinh thái mất cân bằng, chất lượng chè giảm sút, dư lượng hóa chất khiến sản phẩm khó đáp ứng các tiêu chuẩn nhập khẩu ngày càng khắt khe.

Theo TS. Nguyễn Ngọc Bình, Phó Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc, sự lạm dụng hóa chất khiến chè Việt gặp khó trên các thị trường cao cấp như EU hay Nhật Bản. Trong khi đó, xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ: người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm hữu cơ, minh bạch và thân thiện môi trường. Bởi vậy, việc chuyển hướng từ “nhiều” sang “tinh”, từ “sản lượng” sang “chất lượng”, không chỉ là lựa chọn chiến lược mà là điều kiện sống còn của ngành chè Việt Nam.

Sản xuất hữu cơ không đơn giản là “giảm phân thuốc” mà là quá trình tái thiết toàn diện hệ sinh thái nông nghiệp. Trong mô hình canh tác này, đất được phục hồi độ phì nhiêu tự nhiên, nguồn nước được bảo vệ, đa dạng sinh học được duy trì, và mối quan hệ giữa con người, cây trồng, môi trường được đặt vào trạng thái cân bằng. Với cây chè, loài cây lâu năm hấp thụ trực tiếp dưỡng chất từ đất, yếu tố này đặc biệt quan trọng, bởi chất lượng của tách trà phụ thuộc sâu sắc vào sức khỏe của đất và nguồn nước.

Theo nghiên cứu của Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc, để chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ, vùng chè cần ít nhất 18 tháng “cải tạo sinh học” nhằm loại bỏ hoàn toàn dư lượng hóa chất. Dù năng suất có thể giảm tạm thời trong giai đoạn đầu, song bù lại, chất lượng búp chè được cải thiện rõ rệt: hương thơm tinh khiết, vị trà đậm nhưng không gắt, hậu vị ngọt tự nhiên, những yếu tố làm nên giá trị cảm quan cao cấp, dễ chinh phục thị trường khó tính.

Đến cuối năm 2025, Viện dự kiến ban hành hai quy trình kỹ thuật quan trọng gồm “chuyển đổi sản xuất chè hữu cơ” và “canh tác chè hữu cơ”. Các quy trình này hướng dẫn chi tiết việc trồng xen cây họ đậu, cây che bóng để cải tạo đất, sử dụng thiên địch trong phòng trừ sâu bệnh, tăng cường hệ vi sinh vật có ích. Đó là nền tảng của một vòng tròn nông nghiệp tuần hoàn, nơi đất nuôi cây, cây nuôi người và con người gìn giữ lại sự sống cho đất.

Công nghệ – Động lực xanh hóa ngành chè

Chuyển sang hữu cơ không thể tách rời vai trò của khoa học và công nghệ. Nếu trước đây, việc chọn giống dựa chủ yếu vào kinh nghiệm, thì nay công nghệ sinh học cho phép lai tạo nhanh hơn, chọn được giống chè có khả năng chống chịu sâu bệnh, thích ứng biến đổi khí hậu và giữ được hương vị tự nhiên đặc trưng. Bên cạnh đó, chuyển đổi số đang mở ra một bước tiến lớn trong quản lý và truy xuất nguồn gốc. Mỗi vùng chè cần được cấp mã số vùng trồng, gắn với dữ liệu GPS và blockchain, giúp người tiêu dùng quốc tế truy cập mọi thông tin từ nông trại đến tách trà.

Công nghệ chế biến cũng đang được cải tiến mạnh mẽ. Các phương pháp sấy bằng năng lượng sạch, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tự động giúp giữ trọn hương vị, màu sắc, kéo dài thời gian bảo quản mà không cần phụ gia hóa học. Đồng thời, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự báo nhu cầu, phân tích xu hướng tiêu dùng và tiếp thị số xuyên biên giới đang giúp doanh nghiệp chè Việt rút ngắn khoảng cách với thị trường thế giới.

Nhiều doanh nghiệp chè Việt đã nhận ra lợi thế cạnh tranh dài hạn nằm ở “giá trị xanh”. Điển hình là thương hiệu Cozy, một trong những doanh nghiệp tiên phong chuyển sang sản xuất hữu cơ. Sau hơn mười năm kiên trì, Cozy đã đưa sản phẩm đạt chứng nhận hữu cơ quốc tế, có mặt tại hàng chục quốc gia. Theo ông Đoàn Anh Tuân, Giám đốc Công ty TNHH Thế Hệ Mới (Cozy), “giá trị hữu cơ không chỉ nằm ở doanh thu, mà là danh dự của nông sản Việt trên bàn trà thế giới.” Thành công của Cozy chứng minh rằng hướng đi hữu cơ hoàn toàn khả thi nếu có chiến lược dài hạn, đầu tư bài bản và sự đồng hành của người nông dân.

Sản xuất chè hữu cơ không chỉ nâng tầm giá trị sản phẩm mà còn mở đường cho những mô hình kinh tế mới. Tại Thái Nguyên, Phú thọ, Lào cai, Tuyên Quang hay Lâm Đồng, các mô hình du lịch sinh thái nông nghiệp đang hình thành, nơi du khách có thể tham quan nương chè, học cách hái chè, sao trà, ướp trà, và thưởng thức những tách trà thơm ngát ngay giữa đại ngàn. Khi hữu cơ trở thành tiêu chuẩn, cây chè không chỉ là cây kinh tế, mà còn là cầu nối văn hóa và trải nghiệm, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam xanh, an lành và trách nhiệm với môi trường.

Theo Đề án phát triển cây công nghiệp chủ lực đến năm 2030, chè được xác định là một trong sáu ngành hàng trọng điểm của nông nghiệp Việt Nam, với mục tiêu 70% diện tích đạt chứng nhận GAP hoặc tương đương, tiến tới hữu cơ hóa toàn diện. Khi kết hợp cùng khoa học, công nghệ và định hướng thị trường, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành quốc gia sản xuất chè chất lượng cao, xanh và bền vững hàng đầu thế giới.

Con đường hữu cơ chắc chắn không dễ: nó đòi hỏi thời gian, đầu tư, và sự kiên định từ người trồng, doanh nghiệp đến chính sách hỗ trợ. Nhưng đây là con đường duy nhất để chè Việt thoát khỏi cái bóng “chè giá rẻ”, vươn tới vị thế “trà tinh hoa”. Bởi trong thời đại mà mỗi tách trà không chỉ là thức uống, mà còn là biểu tượng của lối sống có trách nhiệm, thì sản xuất hữu cơ chính là chìa khóa để chè Việt khẳng định thương hiệu và lan tỏa tinh hoa Việt đến khắp thế giới.