Chè hữu cơ: Hướng đi bền vững cho ngành chè Việt Nam

Thị trường chè hữu cơ đang ngày càng phát triển, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng trên toàn thế giới. Sản xuất chè hữu cơ là hướng đi bền vững cho ngành chè Việt Nam, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm chè, thu nhập cho người nông dân, và bảo vệ môi trường.

Chè là một trong những loại đồ uống phổ biến nhất trên thế giới, được yêu thích bởi hương vị thơm ngon và nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chè hữu cơ được sản xuất theo các quy trình nghiêm ngặt, không sử dụng các hóa chất tổng hợp, phân bón hóa học, thuốc trừ sâu,... Điều này giúp đảm bảo chất lượng chè, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.

Thị trường chè hữu cơ tại Việt Nam

Thị trường chè hữu cơ tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng. Theo Hiệp hội Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản (Vinafood), diện tích trồng chè hữu cơ tại Việt Nam hiện đạt khoảng 20.000 ha, chiếm khoảng 1% diện tích trồng chè cả nước.

Sản xuất chè hữu cơ đang được triển khai rộng rãi ở nhiều địa phương đặc biệt là ở miền núi phía Bắc, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho bà con, giúp họ nâng cao thu nhập và làm giàu.

Chè hữu cơ trở thành xu hướng tiêu dùng mới    
Chè hữu cơ trở thành xu hướng tiêu dùng mới    

Điển hình như Tuyên Quang, với lợi thế về khí hậu, thổ nhưỡng, nơi đây là một trong những địa phương có tiềm năng lớn để phát triển sản xuất chè. Những năm gần đây, tỉnh đã tập trung phát triển mô hình sản xuất chè hữu cơ, mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường rõ rệt. Theo thống kê, hiện nay, Tuyên Quang có diện tích chè hữu cơ đạt khoảng 2.000 ha. Mô hình này được triển khai rộng rãi ở nhiều vùng trồng chè trọng điểm của tỉnh, tập trung ở các huyện Lâm Bình, Na Hang, Chiêm Hóa, Sơn Dương, Hàm Yên.

Tỉnh Thái Nguyên cũng là một trong những địa phương có diện tích chè lớn nhất cả nước. Trong những năm qua, tỉnh đã tập trung phát triển sản xuất chè theo hướng an toàn, bền vững. Một trong những hướng đi được tỉnh ưu tiên là chuyển đổi sản xuất chè hữu cơ. Tại xã La Bằng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên, việc chuyển đổi sản xuất chè hữu cơ đã được triển khai từ nhiều năm nay. Đến nay, toàn xã đã có 20 hộ tham gia thực hiện sản xuất chè theo tiêu chuẩn hữu cơ Việt Nam với diện tích chè 7ha.

Bắc Hà là địa phương tiếp theo chuyển đổi thành công sản xuất chè hữu cơ và được mệnh danh là "vương quốc chè Shan tuyết" của Việt Nam. Tính đến năm 2023, tổng diện tích chè Shan tuyết trên địa bàn huyện đạt 1.036ha, tập trung chủ yếu tại hai xã Bản Liền (873ha) và Tả Củ Tỷ (163ha).

Đặc biệt, chè Shan tuyết tại Bắc Hà đã được chứng nhận đạt chuẩn hữu cơ theo các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm: tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu (EU), Canada, Hoa Kỳ,...; chứng nhận Cục an toàn thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Đây là một thành tựu đáng tự hào của huyện Bắc Hà trong nỗ lực phát triển sản xuất chè bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm và thu nhập cho người dân.

Tiềm năng phát triển của chè hữu cơ tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, xu hướng tiêu dùng chè hữu cơ trên thế giới đang ngày càng tăng cao. Theo thống kê của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO), sản lượng chè hữu cơ toàn cầu đã tăng gấp 10 lần trong vòng 10 năm qua. Điều này là do người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường.

Nhu cầu tiêu thụ chè hữu cơ tại Việt Nam cũng đang tăng lên. Nhu cầu tiêu thụ chè hữu cơ tại Việt Nam đến từ nhiều nguồn, bao gồm người tiêu dùng trong nước và người tiêu dùng nước ngoài, do chè hữu cơ được coi là một sản phẩm cao cấp, có giá trị dinh dưỡng cao và an toàn cho sức khỏe. Theo khảo sát của Vinafood, khoảng 70% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng trả thêm tiền để mua chè hữu cơ.

Việt Nam có nhiều tiềm năng để phát triển sản xuất chè hữu cơ. Nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển loại chè này bởi khí hậu mát mẻ, đất đai màu mỡ, nguồn nước sạch. Ngoài ra, Việt Nam có nhiều vùng trồng chè nổi tiếng, có sản phẩm chè chất lượng cao. Hơn nữa, Việt Nam có kinh nghiệm lâu đời trong sản xuất chè và đặc biệt là có đội ngũ lao động lành nghề. Đây là những yếu tố thuận lợi cho ngành chè hữu cơ Việt Nam phát triển.

Khuyến khích mở rộng sản xuất chè hữu cơ tại Việt Nam

Để phát huy tiềm năng phát triển của chè hữu cơ tại Việt Nam, còn cần sự nỗ lực của các cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp, tổ chức sản xuất chè và sự chung tay của người tiêu dùng. Cụ thể, cần có các giải pháp đồng bộ và hiệu quả.

Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của chè hữu cơ

Chè hữu cơ là sản phẩm có nhiều lợi ích vượt trội so với chè thông thường, cả về chất lượng, an toàn cho sức khỏe, và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, hiện nay, vẫn còn nhiều người tiêu dùng chưa biết đến hoặc chưa hiểu rõ về chè hữu cơ. Do đó, cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của chè hữu cơ.

Các cơ quan chức năng, các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh chè hữu cơ, và các tổ chức xã hội cần phối hợp với nhau để triển khai các hoạt động tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về chè hữu cơ. Các hoạt động tuyên truyền có thể được thực hiện thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng, các hội nghị, hội thảo, các lớp tập huấn,...

Có cơ chế, chính sách khuyến khích, hỗ trợ sản xuất chè hữu cơ

Người nông dân là lực lượng sản xuất chính của ngành chè Việt Nam. Để khuyến khích người nông dân chuyển đổi sang trồng chè hữu cơ, cần có các chính sách hỗ trợ phù hợp. Nhà nước cần có cơ chế, chính sách khuyến khích, hỗ trợ sản xuất chè hữu cơ như: hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, thị trường tiêu thụ,...

Người nông dân đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động sản xuất chè tại Việt Nam  
Người nông dân đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động sản xuất chè tại Việt Nam  

Tăng cường liên kết giữa người nông dân, doanh nghiệp, và các cơ quan quản lý trong việc sản xuất, tiêu thụ chè hữu cơ

Để sản xuất và tiêu thụ chè hữu cơ hiệu quả, cần có sự liên kết chặt chẽ giữa người nông dân, doanh nghiệp, và các cơ quan quản lý. Các cơ quan quản lý cần xây dựng các quy định, tiêu chuẩn về sản xuất chè hữu cơ, tăng cường đào tạo tập huấn kỹ thuật sản xuất cho nông dân và nghiệp. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các cơ sở chế biến, đóng gói chè hữu cơ và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm. Người nông dân cần liên kết với các doanh nghiệp để sản xuất và tiêu thụ chè hữu cơ.

Sản xuất nông nghiệp sạch là xu hướng tất yếu của thời đại. Vì vậy, sản xuất chè hữu cơ là hướng đi tiềm năng, đem lại nhiều lợi ích cho người sản xuất và người tiêu dùng, góp phần đảm bảo phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam.

Tuấn Dũng

Từ khóa: