Nhắc đến Thái Nguyên, người ta thường nghĩ ngay đến những đồi chè xanh mướt trải dài, hương trà nồng nàn lưu luyến đầu lưỡi. Từ lâu, vùng đất này đã được mệnh danh là “Đệ nhất danh trà” của Việt Nam, trở thành niềm tự hào văn hóa và biểu tượng đặc trưng của vùng trung du Bắc Bộ. Tuy nhiên, nếu nhìn trên bản đồ nông sản quốc tế, giá trị xuất khẩu của chè Thái Nguyên vẫn chưa thật sự tương xứng với danh tiếng và tiềm năng vốn có. Bài toán đặt ra lúc này là làm thế nào để những búp chè xanh không chỉ tỏa hương trong nước, mà còn trở thành sản phẩm mũi nhọn đưa Việt Nam vươn ra thế giới.
Với 24.000ha chè, Thái Nguyên từng bước xây dựng chuỗi giá trị từ sản xuất an toàn đến phát triển OCOP, hữu cơ.
Từ niềm tự hào văn hóa đến áp lực kinh tế
Theo thống kê, từ đầu năm 2025 đến nay, kim ngạch xuất khẩu chè Thái Nguyên mới đạt khoảng 45.000 USD, con số khiêm tốn nếu so với diện tích gần 24.000ha và sản lượng hàng trăm nghìn tấn mỗi năm. Điều này phản ánh thực tế rằng, dù nổi tiếng trong nước, chè Thái Nguyên vẫn gặp nhiều rào cản khi bước ra thị trường quốc tế.
Nguyên nhân đến từ sự khác biệt về thị hiếu tiêu dùng và tiêu chuẩn chất lượng. Nếu người Việt chuộng trà búp khô truyền thống, thì thị trường châu Âu hay Mỹ lại ưa chuộng trà túi lọc, matcha, hay các dòng sản phẩm chế biến sâu, vừa tiện lợi vừa đồng nhất về hương vị. Bên cạnh đó, yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm, chứng nhận hữu cơ, truy xuất nguồn gốc càng khiến quá trình hội nhập trở nên đầy thử thách.
Những bước đi táo bạo từ doanh nghiệp trẻ
Dẫu vậy, hành trình chinh phục thế giới của chè Thái Nguyên không chỉ là khẩu hiệu. Tại xã Đại Phúc, Công ty TNHH MTV Thương mại Hùng Thái dưới sự điều hành của giám đốc Đỗ Mạnh Hùng đang hoàn thiện những lô trà túi lọc đầu tiên để xuất khẩu sang Mỹ. Với hợp đồng cung ứng 5 container mỗi tháng, công ty không chỉ mở ra cơ hội kinh doanh mới mà còn chứng minh khả năng thích ứng linh hoạt trước nhu cầu quốc tế.
Để đạt được điều này, Hùng Thái đã mạnh dạn thay đổi toàn bộ quy trình sản xuất, từ áp dụng máy hái công nghiệp để đảm bảo đồng đều nguyên liệu, đến đầu tư công nghệ chế biến sâu cho ra đời matcha, trà hòa tan, trà túi lọc. Đây là hướng đi tối ưu hóa giá trị kinh tế của lá chè – thay vì chỉ dừng lại ở trà búp khô, giờ đây từng phần của cây chè đều có thể trở thành sản phẩm thương mại có giá trị gia tăng cao.
Khi nông dân đổi thay tư duy sản xuất
Không chỉ doanh nghiệp, nhiều hợp tác xã chè ở Thái Nguyên cũng đang chủ động chuyển mình. HTX chè an toàn Khe Cốc (xã Vô Tranh) là ví dụ tiêu biểu. Ngay từ năm 2017, HTX này đã xuất khẩu những lô chè hữu cơ đầu tiên sang châu Âu. Dù sau đó hoạt động bị gián đoạn, nhưng họ kiên trì duy trì quy trình sản xuất hữu cơ, mở rộng vùng nguyên liệu và tìm kiếm đối tác mới.
Theo ông Tô Văn Khiêm, Chủ tịch HĐQT HTX, giá trị xuất khẩu trà túi lọc cao gấp nhiều lần so với tiêu thụ trong nước. Một kilôgam chè búp khô bán trong nước chỉ khoảng 300 nghìn đồng, nhưng khi chế biến sâu và xuất khẩu, giá trị có thể tăng gấp 2–3 lần. Quan trọng hơn, xuất khẩu buộc nông dân phải thay đổi tư duy, sản xuất theo quy trình chuẩn hóa, giảm sử dụng hóa chất, hướng tới hữu cơ và đạt chứng nhận quốc tế. Đây không chỉ là câu chuyện kinh tế, mà còn là bước tiến trong việc nâng cao chất lượng nông sản và bảo vệ môi trường.
Cơ hội và thách thức trong cuộc đua quốc tế
Nếu đặt chè Thái Nguyên bên cạnh các vùng chè lớn khác, có thể thấy rõ cả cơ hội và thách thức. Lâm Đồng, với thương hiệu chè Ô Long và chè xanh cao cấp, mỗi năm xuất khẩu hàng chục triệu USD sang Nhật Bản, Đài Loan nhờ vùng nguyên liệu tập trung và công nghệ hiện đại. Trong khi đó, Phú Thọ trở thành trung tâm sản xuất chè đen xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia, đặc biệt là Nam Á và Trung Đông, nhờ quy mô liên kết rộng và nguồn cung ổn định.
Thái Nguyên có lợi thế nổi bật về thương hiệu lâu đời, được người tiêu dùng biết đến rộng rãi. Song, tỉnh vẫn thiếu vùng nguyên liệu hữu cơ tập trung quy mô lớn, công nghệ chế biến chưa đồng bộ, và sự liên kết chuỗi giá trị còn lỏng lẻo. Đây là những hạn chế nếu không sớm khắc phục, “Đệ nhất danh trà” khó có thể chuyển mình thành sản phẩm xuất khẩu chủ lực.
Hướng đi chiến lược để nâng tầm thương hiệu
Theo ông Nguyễn Huy Hoàng, Phó Giám đốc Sở Công Thương Thái Nguyên, để chè vươn xa, không thể chỉ trông chờ vào nỗ lực đơn lẻ của từng doanh nghiệp. Cần có sự phối hợp đồng bộ: xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn VietGAP, GlobalGAP; phát triển sản phẩm OCOP; thúc đẩy thương mại điện tử; đa dạng hóa sản phẩm; và tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng thị trường.
Thực tế, nhiều địa phương trong tỉnh đã bắt đầu triển khai mô hình liên kết chuỗi giá trị, coi đây là nền tảng để tạo ra những sản phẩm chè có sức cạnh tranh quốc tế. Nếu được tổ chức bài bản, những búp chè Thái Nguyên hoàn toàn có thể mang thương hiệu mạnh, tương tự như cà phê Buôn Ma Thuột hay hồ tiêu Phú Quốc.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nông sản không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn gắn với bản sắc văn hóa. Với Thái Nguyên, mỗi búp chè là kết tinh của đất trời, mồ hôi người nông dân và niềm tự hào trăm năm.
Dù còn ở vạch xuất phát trong xuất khẩu quy mô lớn, nhưng với 24.000ha chè, nguồn nhân lực gắn bó và thương hiệu “Đệ nhất danh trà”, tiềm năng bứt phá rất rõ ràng. Vấn đề nằm ở quyết tâm thay đổi, đồng hành từ nông dân, doanh nghiệp đến chính quyền. Một ngày không xa, khi “Made in Thai Nguyen – Vietnam” hiện diện tại châu Âu, Mỹ, Nhật, đó sẽ là lời khẳng định Việt Nam đủ sức đưa tinh hoa văn hóa bản địa vươn tầm thế giới.