Từ bao đời nay, chè không chỉ là thức uống quen thuộc trong đời sống hằng ngày mà còn là biểu tượng văn hóa, phản ánh nếp sống, tinh thần và khát vọng của người Việt. Trải qua những thăng trầm lịch sử, từ những gốc chè Shan tuyết cổ thụ vững chãi giữa đại ngàn Tây Bắc đến những đồi chè xanh mướt trải dài khắp vùng trung du, chè đã đồng hành cùng dân tộc qua chiến tranh, hòa bình và nay bước vào kỷ nguyên hội nhập. Hơn cả một sản phẩm nông nghiệp, chè Việt đang gánh trên vai sứ mệnh mới: khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ trà thế giới.
Chè Việt trong “kỷ nguyên vươn mình” vừa là thức uống, di sản và sinh kế, vừa khẳng định khát vọng hội nhập trên bản đồ trà thế giới.
Di sản từ quá khứ hào hùng
Chè xuất hiện trong đời sống Việt từ hàng trăm năm trước. Bát nước chè xanh nóng hổi buổi sớm, chén trà thơm nồng trong ngày Tết hay những nắm chè khô làm quà gửi biếu đã trở thành ký ức chung của nhiều thế hệ. Ở nông thôn, chén trà gắn liền với những phiên chợ quê, buổi gặp gỡ đầu xuân, hay cuộc chuyện trò bên hiên nhà. Ở đô thị, trà lại hiện diện trong văn hóa giao tiếp, là chất xúc tác để gắn kết con người.
Trong những năm tháng chiến tranh, chè cùng với lúa, ngô, khoai sắn đã nuôi dưỡng hậu phương, tiếp sức cho tiền tuyến. Những vùng chè lớn như Thái Nguyên, Tuyên Quang, Hà Giang, Phú Thọ không chỉ cung cấp thực phẩm, dược liệu mà còn trở thành căn cứ kháng chiến. Chè vì thế gắn bó mật thiết với vận mệnh dân tộc từ thời kháng chiến gian khổ đến công cuộc đổi mới xây dựng đất nước.
Cơ hội từ kỷ nguyên hội nhập
Bước vào thế kỷ XXI, chè Việt Nam đã vươn mình mạnh mẽ ra thị trường quốc tế. Hiện nay, Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia xuất khẩu chè lớn nhất thế giới với sản lượng ổn định khoảng 180–200 nghìn tấn mỗi năm, có mặt ở hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ. Những thị trường tiêu thụ chủ lực như Pakistan, Nga, Đài Loan hay các nước Trung Đông đã góp phần mang về kim ngạch xuất khẩu hàng trăm triệu USD mỗi năm cho ngành chè.
Tuy nhiên, con số chỉ phản ánh một phần câu chuyện. Điều quan trọng hơn là định hướng phát triển mới: từ sản lượng đại trà sang giá trị gia tăng. Theo mục tiêu đến năm 2030, ngành chè không chỉ giữ vững diện tích khoảng 130–135 nghìn ha và sản lượng búp tươi 1,2–1,5 triệu tấn, mà còn nâng tỷ lệ chế biến sâu lên 20–25%. Các sản phẩm hiện đại như chè túi lọc, matcha, sencha, oolong… sẽ chiếm hơn 40% thị phần. Đồng thời, việc áp dụng mã số vùng trồng, tiêu chuẩn quốc tế và tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do sẽ mở ra cánh cửa lớn để chè Việt tiến vào phân khúc cao cấp toàn cầu.
Đây là bước chuyển mình chiến lược, biến chè từ sản phẩm nông nghiệp truyền thống thành hàng hóa văn hóa – công nghiệp có giá trị bền vững, đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh – sạch – hữu cơ đang lan rộng toàn cầu.
Thách thức còn đó
Dẫu tiềm năng rộng mở, ngành chè Việt vẫn đứng trước nhiều thách thức. Thứ nhất, sản xuất nhỏ lẻ và thiếu liên kết khiến khó kiểm soát chất lượng đồng đều, đặc biệt về dư lượng hóa chất – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín quốc tế. Thứ hai, tỷ lệ xuất khẩu thô còn cao, dẫn tới giá trị gia tăng thấp. Thứ ba, thương hiệu chè Việt trên thị trường thế giới chưa thực sự nổi bật; nhiều lô hàng vẫn phải núp bóng nhãn hiệu nước ngoài mới tiêu thụ được.
Ngoài ra, biến đổi khí hậu, suy giảm đất đai, cùng với yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường cao cấp về truy xuất nguồn gốc, chứng nhận hữu cơ, công bằng thương mại… đang đặt ngành chè vào cuộc cạnh tranh khốc liệt. Nếu không nhanh chóng đổi mới, chè Việt có nguy cơ tụt hậu ngay trong chính sân chơi quốc tế mà mình đang tham gia.
Hướng đi trong kỷ nguyên mới
Để chè Việt thực sự bước vào “kỷ nguyên vươn mình dân tộc”, cần đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược. Trước hết, phát triển vùng nguyên liệu bền vững là ưu tiên số một. Ứng dụng canh tác hữu cơ, quản lý dịch hại sinh học, bảo tồn giống chè cổ thụ quý hiếm và áp dụng công nghệ số để truy xuất nguồn gốc sẽ là nền tảng để chinh phục các thị trường khó tính.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần thúc đẩy chế biến sâu và sáng tạo sản phẩm mới. Thế giới đang đón nhận các dòng trà matcha, trà thảo mộc, trà sủi bọt hay trà sữa cao cấp. Nếu nắm bắt tốt, chè Việt có thể trở thành xu hướng toàn cầu, thay vì chỉ dừng lại ở chè xanh hay chè đen truyền thống.
Quan trọng không kém là xây dựng thương hiệu. Mỗi vùng chè cần gắn sản phẩm với câu chuyện văn hóa, lịch sử và con người địa phương – như chè Shan tuyết Hà Giang gắn với mây ngàn đá núi, hay chè Thái Nguyên gắn với truyền thống hiếu học. Khi đó, chè không chỉ là nông sản, mà còn là “sứ giả văn hóa” đưa hình ảnh Việt Nam đến bạn bè năm châu.
Cuối cùng, ngành chè phải hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tham gia hệ thống phân phối quốc tế, hợp tác với các tập đoàn lớn và đáp ứng các chứng nhận quốc tế (Rainforest Alliance, Fairtrade, Organic) sẽ giúp nâng cao uy tín và mở rộng thị trường.
Đồng hành cùng khát vọng dân tộc
Trong mục tiêu phát triển đất nước đến năm 2045, Việt Nam phấn đấu trở thành quốc gia phát triển, thịnh vượng. Để hiện thực hóa khát vọng này, mỗi ngành kinh tế đều cần đóng góp. Với truyền thống lâu đời, lợi thế tự nhiên và tiềm năng thị trường rộng mở, chè hoàn toàn có thể trở thành ngành hàng mũi nhọn, đóng góp cả về kinh tế lẫn văn hóa.
Mỗi búp chè không chỉ mang giá trị kinh tế, mà còn chứa đựng hồn cốt dân tộc, tinh thần vượt khó và khát vọng vươn lên của người Việt. Khi chè Việt vươn ra thế giới, đó cũng là lúc hình ảnh đất nước và con người Việt Nam được khẳng định.
Chè Việt đang đứng trước ngưỡng cửa lịch sử: tiếp tục đi theo lối mòn cũ với giá trị thấp, hay mạnh dạn đổi mới để trở thành niềm tự hào quốc gia trên bản đồ trà thế giới. Với sự đồng hành của Nhà nước, sự sáng tạo của doanh nghiệp và khát vọng vươn mình của dân tộc, tin rằng trong tương lai không xa, chè Việt sẽ vươn tới vị thế xứng đáng trong “kỷ nguyên vươn mình dân tộc”.