Tại nhiều nơi như Thái Nguyên, Hà Giang, Suối Giàng hay Lâm Đồng, những cây chè cổ thụ vẫn miệt mài vươn mình, chứng nhân cho lịch sử hàng trăm năm của văn hóa trà Việt. Nhưng giữa kỷ nguyên số, giá trị của vùng nguyên liệu chè không còn chỉ được đo bằng độ cao, khí hậu hay thổ nhưỡng. Nó nằm trong khả năng kết nối dữ liệu, minh bạch nguồn gốc và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu nơi “bẫy gia công” đã kìm hãm ngành chè Việt Nam quá lâu.
Quét mã QR truy xuất nguồn gốc sản phẩm trà Thái Nguyên.
Nghị quyết số 57-NQ/TW đã chỉ rõ: Chuyển đổi số trong nông nghiệp là một trong những động lực then chốt để phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Đây không chỉ là định hướng vĩ mô, mà còn là lời cảnh tỉnh cho một ngành chè đang loay hoay tìm cách thoát ra khỏi vòng luẩn quẩn: sản xuất thô, giá thấp, phụ thuộc thương lái, ít giá trị gia tăng.
“Bẫy gia công” và thách thức của vùng nguyên liệu chè Việt
Việt Nam hiện có hơn 125.000 ha chè, với nhiều vùng đặc sản như Shan Tuyết cổ thụ ở Hà Giang, Suối Giàng (Yên Bái), hay Tân Cương (Thái Nguyên). Thế nhưng, nghịch lý là hơn 70% chè xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô hoặc gia công cho thương hiệu nước ngoài. Trà Việt hiếm khi xuất hiện trên các kệ siêu thị quốc tế với tên gọi “Made in Vietnam”, mà thường bị nhạt nhòa sau lớp bao bì của những tập đoàn lớn.
Nguyên nhân không chỉ nằm ở khâu chế biến hay marketing yếu, mà bắt nguồn từ một “lỗ hổng” căn bản: vùng nguyên liệu chưa được số hóa.
Thiếu truy xuất nguồn gốc khiến người tiêu dùng khó phân biệt trà thật hay giả, sạch hay bẩn.
Thiếu dữ liệu sản xuất khiến doanh nghiệp khó kiểm soát chất lượng theo lô, khó đạt chuẩn xuất khẩu.
Phụ thuộc vào trung gian khiến giá trị gia tăng rơi khỏi tay người trồng chè.
Hạ tầng số và nhân lực công nghệ yếu làm vùng chè bị “lạc nhịp” với xu hướng toàn cầu.
Trong khi đó, các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản đang siết chặt tiêu chuẩn truy xuất, yêu cầu sản phẩm minh bạch từ vùng trồng đến bàn uống trà. Nếu không chuyển đổi số, vùng nguyên liệu chè Việt sẽ khó chen chân vào những thị trường giá trị cao này.
Chuyển đổi số: Từ tư liệu sản xuất mới đến chiến lược sinh tồn
Nếu như trước đây, đất, nước, giống và phân bón là tư liệu sản xuất thiết yếu thì trong kỷ nguyên số, dữ liệu đang trở thành “nguyên liệu thứ năm”. Số hóa vùng nguyên liệu chè nghĩa là từng gốc chè, từng lô sản phẩm được gắn một “mã định danh” nơi mọi thông tin từ quy trình trồng, chăm sóc, thu hái, chế biến đến phân phối đều được lưu trữ và quản lý số.
Một số hợp tác xã chè tiên phong tại Thái Nguyên, Hà Giang đã chứng minh điều này khả thi:
HTX Chè La Bằng, Phúc Nguyên ứng dụng mã QR, phần mềm truy xuất nguồn gốc, giúp sản phẩm minh bạch thông tin, dễ dàng lên sàn thương mại điện tử.
HTX Shanam (Hà Giang) triển khai hệ thống ERP kết hợp AI, giúp giảm 25% chi phí sản xuất, đồng thời tăng 30% năng suất lao động.
Tổ công nghệ số cộng đồng tại Lào Cai đã hỗ trợ hàng chục hộ dân đưa chè cổ thụ lên sàn TMĐT, tăng thu nhập gấp 2–3 lần so với bán buôn.
Công nghệ không thay thế người trồng chè, mà hỗ trợ họ làm việc thông minh hơn:
Cảm biến IoT theo dõi độ ẩm, nhiệt độ, pH đất, cảnh báo sâu bệnh.
Ứng dụng AI nhận diện hình ảnh giúp phát hiện sớm dấu hiệu dịch hại qua ảnh chụp lá chè.
Sổ tay điện tử thay thế giấy tờ thủ công, đơn giản hóa quản lý sản xuất.
Chatbot giọng nói tiếng Việt hướng dẫn người lớn tuổi chăm sóc chè, nhắc lịch tưới, bón phân.
Từ đồi chè đến sàn TMĐT: Cánh cửa thị trường mới
Số hóa không chỉ cải thiện sản xuất mà còn mở ra cánh cửa thương mại hóa rộng lớn. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh, người trồng chè có thể livestream bán hàng từ đồi chè, kết nối trực tiếp với người tiêu dùng ở thành phố. Các hợp tác xã có thể xây dựng gian hàng chính hãng trên Shopee, TikTok Shop, Lazada… xóa bỏ khoảng cách địa lý hàng trăm cây số.
Đây là cách để chè Việt “thoát xác” khỏi hình ảnh sản phẩm thô, tiến đến những thương hiệu có câu chuyện, có chứng nhận và đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Vượt rào cản để số hóa vùng chè: Hành trình dài nhưng không xa
Hành trình số hóa vùng nguyên liệu chè là một con đường nhiều thử thách nhưng đầy hứa hẹn. Hạ tầng số còn yếu khi nhiều vùng chè miền núi vẫn chật vật với kết nối Internet kém ổn định. Nhân lực công nghệ khan hiếm bởi phần lớn người trồng chè đã lớn tuổi, ít cơ hội tiếp cận kỹ thuật số. Chi phí đầu tư cao cho cảm biến, phần mềm quản lý và máy móc thông minh vượt ngoài khả năng của nhiều hợp tác xã nhỏ. Tâm lý e ngại thay đổi vẫn hiện hữu khi nhiều người còn gắn bó với phương thức canh tác truyền thống.
Để vượt qua những rào cản này, cần một chiến lược tổng thể và đồng bộ:
Nhà nước đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng số tại các vùng chè trọng điểm, ưu tiên triển khai mạng 5G và xây dựng hệ thống dữ liệu mở về nông nghiệp.
Doanh nghiệp công nghệ phát triển các ứng dụng “thân thiện với nông dân” với giao diện đơn giản, dễ sử dụng.
Hợp tác xã phối hợp cùng các trường đại học và tổ chức để đào tạo kỹ năng số cho người dân.
Chính quyền địa phương hỗ trợ tài chính thông qua các gói vay ưu đãi, tài trợ thiết bị đầu vào như smartphone, phần mềm truy xuất nguồn gốc, máy đóng gói mini.
Khuyến khích nguồn lực trẻ quay về quê hương, trở thành “nông dân số” hoặc cán bộ kỹ thuật tại chỗ, tạo nên thế hệ mới am hiểu công nghệ.
Chuyển đổi số không phải là đích đến, mà là phương tiện để chè Việt vượt khỏi “bẫy gia công”. Khi vùng nguyên liệu được gắn với bản đồ số, dữ liệu theo dõi đất – nước – cây – người, hệ thống truy xuất minh bạch và các kênh thương mại điện tử riêng, chè Việt không chỉ sạch mà còn thông minh và có sức định danh trên thị trường toàn cầu.
Từ một gốc Shan tuyết cổ thụ trên đỉnh Tây Côn Lĩnh đến ly trà trong nhà hàng ở New York, khoảng cách không còn được đo bằng kilomet mà được rút ngắn nhờ dữ liệu. Chính chuyển đổi số sẽ trở thành cây cầu vững chắc giúp chè Việt vượt qua mọi giới hạn, từ nguyên liệu thô trở thành thương hiệu toàn cầu.