Việc HĐND TP Đà Nẵng ban hành Nghị quyết 30/2025/NQ-HĐND nhằm hướng tới hỗ trợ cán bộ, công chức, người lao động có hoàn cảnh khó khăn. Ảnh minh họa: ĐT.
Theo nghị quyết, đối tượng cho vay gồm: cán bộ, công chức, người lao động có hợp đồng lao động không xác định thời hạn đang làm việc trong các cơ quan của Đảng, Nhà nước, MTTQ Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội ở cấp thành phố và cấp xã; đoàn viên công đoàn là người lao động thường trú tại thành phố Đà Nẵng đang làm việc tại các doanh nghiệp trên địa bàn có tổ chức công đoàn cơ sở. Mức cho vay dành cho mỗi người tối đa 200 triệu đồng, thời hạn cho vay tối đa 120 tháng.
Việc HĐND TP Đà Nẵng ban hành Nghị quyết số 30/2025/NQ-HĐND có thể xem là một động thái chính sách đáng chú ý trong bối cảnh đô thị hóa diễn ra nhanh, trong khi chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn tiếp tục gia tăng. Với mức vay tối đa 200 triệu đồng, thời hạn trả nợ kéo dài và lãi suất ưu đãi, nghị quyết này không chỉ mang ý nghĩa hỗ trợ tài chính trước mắt, mà còn phản ánh cách tiếp cận mới trong xử lý các rủi ro xã hội phát sinh từ quá trình phát triển đô thị.
Thực tế cho thấy, tại các đô thị phát triển như Đà Nẵng, ranh giới giữa ổn định và bấp bênh của người lao động ngày càng mong manh. Thu nhập trung bình không còn là thước đo đầy đủ để phản ánh mức độ an toàn kinh tế của một hộ gia đình. Chi phí nhà ở, giáo dục, y tế, cùng những biến động khó lường như mất việc làm của người thân, bệnh tật hoặc thiên tai, có thể nhanh chóng đẩy một gia đình lao động vào trạng thái dễ tổn thương. Khoảng trống chính sách thường xuất hiện ở chính nhóm này: không thuộc diện nghèo theo chuẩn thống kê, song cũng không đủ khả năng tự chống đỡ trước các cú sốc kinh tế – xã hội.
Nghị quyết 30/2025/NQ-HĐND được xây dựng nhằm lấp đầy khoảng trống đó. Đối tượng thụ hưởng được xác định khá cụ thể, bao gồm cán bộ, công chức, người lao động có hợp đồng không xác định thời hạn trong khu vực công và đoàn viên công đoàn đang làm việc tại các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố. Đây là lực lượng có vai trò quan trọng trong vận hành bộ máy hành chính cũng như hoạt động sản xuất – kinh doanh của đô thị, song mức thu nhập thực tế lại chịu nhiều áp lực trước mặt bằng chi phí ngày càng cao. Việc không mở rộng chính sách sang nhóm viên chức và người lao động tại đơn vị sự nghiệp công lập cho thấy sự lựa chọn có tính toán, nhằm tập trung nguồn lực cho nhóm cần hỗ trợ nhất trong điều kiện ngân sách có hạn.
Từ góc nhìn kinh tế, mức vay tối đa 200 triệu đồng cùng thời hạn trả nợ lên đến 120 tháng tạo ra một “độ đệm” tài chính tương đối đủ lớn. Khoản vay này có thể giúp người lao động giải quyết những nhu cầu thiết yếu như sửa chữa, xây dựng nhà ở, chi trả chi phí học tập cho con cái hoặc khắc phục hậu quả do rủi ro bất ngờ. Quan trọng hơn, cơ chế trả nợ dài hạn giúp giảm áp lực dòng tiền trong ngắn hạn, qua đó hạn chế xu hướng tìm đến tín dụng phi chính thức – một vấn đề vẫn tiềm ẩn nhiều hệ lụy đối với an sinh đô thị.
Điểm đáng chú ý khác nằm ở hệ thống tiêu chí xác định hoàn cảnh khó khăn. Các tiêu chí được thiết kế theo hướng mở và bám sát thực tiễn đời sống đô thị, bao gồm những trường hợp có nhiều con đang theo học cao đẳng, đại học; có người thân mất việc làm; mắc bệnh hiểm nghèo; bị khuyết tật; chịu thiệt hại do thiên tai, hỏa hoạn hoặc rơi vào hoàn cảnh đơn thân nuôi con. Đây đều là những tình huống có khả năng làm suy giảm nhanh chóng năng lực tài chính của hộ gia đình, dù người lao động vẫn duy trì được việc làm và thu nhập thường xuyên.
Việc lựa chọn Ngân hàng Chính sách xã hội làm kênh triển khai cho vay cũng góp phần bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả của chính sách. Với kinh nghiệm triển khai các chương trình tín dụng ưu đãi, hệ thống này giúp kiểm soát chặt chẽ quy trình xét duyệt và giải ngân, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh. Quy định ưu tiên các trường hợp không còn dư nợ cho thấy nỗ lực cân bằng giữa hỗ trợ và trách nhiệm tài chính, tránh tạo ra tâm lý ỷ lại vào chính sách.
Xét trong tổng thể, nghị quyết này cho thấy cách tiếp cận an sinh mang tính phòng ngừa, thay vì chỉ xử lý hệ quả. Khi người lao động được tiếp cận nguồn vốn kịp thời để vượt qua giai đoạn khó khăn, những áp lực kinh tế và tâm lý có thể được giảm nhẹ, từ đó tác động tích cực đến năng suất lao động và mức độ gắn bó với công việc. Ở bình diện rộng hơn, đây cũng là yếu tố góp phần duy trì sự ổn định xã hội – một điều kiện quan trọng cho tăng trưởng bền vững của đô thị.
Việc quy định UBND thành phố hằng năm báo cáo HĐND để xem xét bổ sung nguồn vốn theo nhu cầu thực tế cho thấy chính sách này không mang tính ngắn hạn. Cơ chế điều chỉnh linh hoạt theo diễn biến đời sống và khả năng ngân sách giúp tăng tính thích ứng, đồng thời mở ra khả năng nhân rộng hoặc điều chỉnh mô hình trong tương lai.
Trong bối cảnh nhiều đô thị lớn đang loay hoay tìm lời giải cho bài toán an sinh đối với nhóm lao động thu nhập trung bình, chính sách tín dụng ưu đãi của Đà Nẵng có thể được xem là một thử nghiệm đáng quan tâm. Khi được thiết kế đúng đối tượng, đúng thời điểm và gắn với cơ chế kiểm soát phù hợp, tín dụng an sinh không chỉ là công cụ hỗ trợ tài chính, mà còn trở thành nền tảng giúp người lao động củng cố khả năng chống chịu trước những biến động của đời sống đô thị hiện đại./.