Từ bao đời nay, cây chè đã gắn bó mật thiết với đời sống kinh tế, văn hóa của nhiều vùng quê Việt Nam. Từ Thái Nguyên, Phú Thọ đến Lâm Đồng, những đồi chè xanh mướt không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là biểu tượng của sự cần cù, bền bỉ. Thế nhưng, phía sau màu xanh tươi mát ấy, ngành chè đang đối diện với thách thức lớn: dịch hại ngày càng phức tạp, trong khi việc lạm dụng hóa chất bảo vệ thực vật khiến môi trường, sức khỏe và chất lượng chè bị ảnh hưởng nặng nề. Trong bối cảnh đó, đấu tranh sinh học nổi lên như một “vũ khí xanh” giúp bảo vệ đồi chè bền vững, mở ra con đường phát triển lâu dài cho ngành hàng chiến lược này.
Với yêu cầu nông sản sạch và thân thiện môi trường, đấu tranh sinh học trở thành “chiếc khiên xanh” cho đồi chè Việt.
Khi hóa chất không còn là lối thoát
Nhiều thập kỷ qua, người trồng chè chủ yếu dựa vào thuốc bảo vệ thực vật tổng hợp để khống chế sâu bệnh. Cách làm này có hiệu quả tức thì, nhưng hệ quả để lại rất nặng nề: đất chai cứng, nguồn nước ô nhiễm, đa dạng sinh học suy giảm, sức khỏe nông dân và người tiêu dùng bị đe dọa. Không ít thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Mỹ đã siết chặt dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRL), khiến chè Việt gặp khó trong xuất khẩu. Giá chè bình quân của Việt Nam hiện chỉ bằng một nửa thế giới, phần nào phản ánh chất lượng và uy tín chưa tương xứng với tiềm năng.
Trong khi đó, biến đổi khí hậu đang làm gia tăng nguy cơ dịch hại. Nhiệt độ bất thường, mưa trái mùa tạo điều kiện cho sâu cuốn lá, nhện đỏ, rầy nâu phát triển mạnh. Nếu vẫn lệ thuộc vào hóa chất, người trồng chè vừa phải tăng chi phí phòng trừ, vừa đối diện với nguy cơ mất thị trường. Rõ ràng, đã đến lúc ngành chè phải tìm một giải pháp khác, thân thiện và bền vững hơn.
Đấu tranh sinh học – Chiếc khiên xanh cho đồi chè
Đấu tranh sinh học là phương pháp sử dụng thiên địch, vi sinh vật, nấm, vi khuẩn hoặc các chế phẩm sinh học để khống chế dịch hại. Đây không phải là khái niệm mới, nhưng đang trở thành xu hướng tất yếu trong nông nghiệp hiện đại. Điểm đặc biệt của phương pháp này nằm ở chỗ: thay vì “đánh” sâu bệnh bằng hóa chất, người nông dân đưa “kẻ thù tự nhiên” của chúng vào đồng ruộng. Kết quả là cây chè được bảo vệ một cách an toàn, môi trường ít bị ô nhiễm, sản phẩm sạch hơn và có sức cạnh tranh cao hơn trên thị trường quốc tế.
Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của đấu tranh sinh học. Tại một số mô hình thử nghiệm ở trung du Bắc Bộ, việc thả ong ký sinh trứng hay sử dụng nấm xanh, nấm trắng đã giúp giảm mật độ sâu cuốn lá nhỏ đến 70–80%, trong khi chi phí thấp hơn so với phun thuốc hóa học nhiều lần. Đặc biệt, môi trường đất và nước được phục hồi, hệ sinh vật có lợi phát triển trở lại, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng búp chè.
Từ phòng thí nghiệm ra nương chè
Viện Bảo vệ Thực vật và nhiều trường, viện nghiên cứu tại Việt Nam đang nỗ lực nhân nuôi các loài thiên địch quy mô lớn. Ví dụ, nấm Metarhizium anisopliae có thể gây bệnh cho nhiều loại sâu hại chè, hay ong Trichogramma chuyên ký sinh trứng sâu cuốn lá. Các chế phẩm sinh học nguồn gốc thảo mộc như neem (cây xoan Ấn Độ) cũng được thử nghiệm để thay thế thuốc trừ sâu tổng hợp.
Tuy nhiên, quá trình đưa đấu tranh sinh học vào sản xuất quy mô lớn còn gặp không ít thách thức. Khả năng nhân nuôi hàng loạt, chi phí bảo quản và vận chuyển, cũng như sự tiện dụng với nông dân là những rào cản cần tháo gỡ. Để thành công, cần sự phối hợp đồng bộ giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân, cùng với chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ phía Nhà nước.
Lợi ích kép: Môi trường xanh, thương hiệu mạnh
Ứng dụng đấu tranh sinh học trong sản xuất chè không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu. Người tiêu dùng hiện nay ngày càng ưu tiên sản phẩm an toàn, hữu cơ. Các thị trường khó tính sẵn sàng trả giá cao cho chè sạch, không dư lượng hóa chất. Điều đó có nghĩa là, một khi chè Việt Nam áp dụng thành công “vũ khí xanh”, giá xuất khẩu có thể tăng gấp đôi, gấp ba so với hiện tại. Đây chính là con đường để thoát khỏi “vòng luẩn quẩn” giá rẻ, chất lượng thấp đã kéo dài nhiều năm.
Bên cạnh đó, đấu tranh sinh học còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Người nông dân không còn phải tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại, người tiêu dùng yên tâm hơn khi sử dụng sản phẩm. Quan trọng hơn, hệ sinh thái đồi chè được duy trì bền vững, giảm xói mòn, giữ nguồn nước và bảo tồn đa dạng sinh học. Đó là những giá trị không thể đo bằng tiền, nhưng lại quyết định tương lai của ngành chè Việt Nam.
Hành trình phía trước
Từ những mô hình thí điểm, đấu tranh sinh học cần được nhân rộng trên diện rộng. Để làm được điều đó, cần ba yếu tố then chốt. Thứ nhất, khoa học công nghệ phải tiếp tục đi đầu, chọn tạo giống chè phù hợp với canh tác sinh học, nghiên cứu chế phẩm vi sinh hiệu quả, giá thành hợp lý. Thứ hai, doanh nghiệp cần vào cuộc, xây dựng chuỗi giá trị khép kín, đảm bảo đầu ra cho sản phẩm chè sinh thái. Thứ ba, chính sách của Nhà nước cần mạnh tay hơn, từ hỗ trợ tài chính trong giai đoạn chuyển đổi, đến xây dựng hệ thống chứng nhận và xúc tiến thương mại quốc tế.
Đấu tranh sinh học không phải con đường dễ dàng, nhưng lại là hướng đi không thể đảo ngược. Khi thế giới ngày càng đòi hỏi nông sản “xanh, sạch và bền vững”, thì những đồi chè Việt Nam chỉ có thể đứng vững nếu khoác lên mình “chiếc áo sinh thái”.
Đồi chè xanh không chỉ cần bàn tay chăm sóc cần mẫn của người nông dân, mà còn cần những giải pháp khoa học bền vững để trường tồn. Đấu tranh sinh học, với vai trò như một “vũ khí xanh”, đang mở ra cánh cửa mới cho ngành chè Việt Nam: vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng tầm giá trị. Nếu biết nắm bắt cơ hội này, chè Việt hoàn toàn có thể khẳng định vị thế không chỉ trong khu vực mà còn trên bản đồ thế giới.